Versus Thị trường hôm nay
Versus đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Versus chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.2522. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 VS, tổng vốn hóa thị trường của Versus tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của Versus tính bằng HKD đã tăng $0.0003778, biểu thị mức tăng +0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Versus tính bằng HKD là $2.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2485.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VS sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VS sang HKD là $0.2522 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +0.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VS/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VS/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Versus
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of VS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VS/-- Spot is $ and 0%, and VS/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Versus sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi VS sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VS | 0.25HKD |
2VS | 0.5HKD |
3VS | 0.75HKD |
4VS | 1HKD |
5VS | 1.26HKD |
6VS | 1.51HKD |
7VS | 1.76HKD |
8VS | 2.01HKD |
9VS | 2.27HKD |
10VS | 2.52HKD |
1000VS | 252.29HKD |
5000VS | 1,261.45HKD |
10000VS | 2,522.9HKD |
50000VS | 12,614.51HKD |
100000VS | 25,229.02HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang VS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 3.96VS |
2HKD | 7.92VS |
3HKD | 11.89VS |
4HKD | 15.85VS |
5HKD | 19.81VS |
6HKD | 23.78VS |
7HKD | 27.74VS |
8HKD | 31.7VS |
9HKD | 35.67VS |
10HKD | 39.63VS |
100HKD | 396.36VS |
500HKD | 1,981.84VS |
1000HKD | 3,963.68VS |
5000HKD | 19,818.44VS |
10000HKD | 39,636.89VS |
Bảng chuyển đổi số tiền VS sang HKD và HKD sang VS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VS sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang VS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Versus phổ biến
Versus | 1 VS |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.71INR |
![]() | Rp491.21IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿1.07THB |
Versus | 1 VS |
---|---|
![]() | ₽2.99RUB |
![]() | R$0.18BRL |
![]() | د.إ0.12AED |
![]() | ₺1.11TRY |
![]() | ¥0.23CNY |
![]() | ¥4.66JPY |
![]() | $0.25HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VS = $0.03 USD, 1 VS = €0.03 EUR, 1 VS = ₹2.71 INR, 1 VS = Rp491.21 IDR, 1 VS = $0.04 CAD, 1 VS = £0.02 GBP, 1 VS = ฿1.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.76 |
![]() | 0.0006872 |
![]() | 0.03635 |
![]() | 64.16 |
![]() | 29.04 |
![]() | 0.1075 |
![]() | 0.4242 |
![]() | 64.19 |
![]() | 357.31 |
![]() | 87.83 |
![]() | 259.82 |
![]() | 0.03643 |
![]() | 40,513.45 |
![]() | 0.000688 |
![]() | 19.27 |
![]() | 4.31 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Versus của bạn
Nhập số lượng VS của bạn
Nhập số lượng VS của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Versus hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Versus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Versus sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Versus
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Versus sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Versus sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Versus sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Versus sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Versus (VS)

XLM vs XRP: Comparando Stellar y Ripple en 2025
Sumérgete en la feroz batalla XLM vs XRP de 2025.

USDC vs USDT: Diferencias clave para inversores de Cripto en 2025
Explora el futuro de las monedas estables en 2025 mientras comparamos USDC y USDT.

PVS Token: Plataforma de Renderización en la Nube XR y Comercio de Activos Web3 en 2025
El token PVS lidera la revolución de la renderización en la nube XR y el comercio de activos Web3

Token ZP: La Revolución del Juego Plants vs. Zombies Web3.0 en 2025
Explora cómo los tokens ZP lideran la revolución del juego Plantas vs. Zombis Web3.0

USDC vs USDT: Comprendiendo a los Titanes del Mercado de la Moneda Estable
En el siempre cambiante panorama de las criptomonedas, las stablecoins han surgido como herramientas cruciales para los traders, inversores

Bitcoin (BTC) vs Binance Coin (BNB), ¿Cuál es la mejor moneda criptográfica para invertir?
Independientemente de qué criptomoneda elijas, el conocimiento profundo de la dinámica del mercado y las características del proyecto es clave para invertir con éxito.
Tìm hiểu thêm về Versus (VS)

Mùa Alt 2025: Sự xoay chuyển về cốt truyện và tái cấu trúc vốn trong một Thị trường Bull bất thường

Giới thiệu về Tiền điện tử: Hướng dẫn hoàn chỉnh cho Người mới bắt đầu

Thông tin về Đồng tiền Pepe: Văn hóa Meme, Chiến lược Cá voi và Tái cấu trúc Giá trị

Thả Airdrop (AIRPEPE): Chiến lược phân phối và tiềm năng thị trường của đồng tiền MEME do cộng đồng điều khiển

Crypto Bull Run 2020/2021 vs Crypto Bull Run 2024/2025
