Versus Thị trường hôm nay
Versus đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Versus chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.04392. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 VS, tổng vốn hóa thị trường của Versus tính bằng CAD là $0. Trong 24h qua, giá của Versus tính bằng CAD đã tăng $0.00006578, biểu thị mức tăng +0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Versus tính bằng CAD là $0.4858, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.04326.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VS sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VS sang CAD là $0.04392 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +0.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VS/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VS/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Versus
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of VS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VS/-- Spot is $ and 0%, and VS/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Versus sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi VS sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VS | 0.04CAD |
2VS | 0.08CAD |
3VS | 0.13CAD |
4VS | 0.17CAD |
5VS | 0.21CAD |
6VS | 0.26CAD |
7VS | 0.3CAD |
8VS | 0.35CAD |
9VS | 0.39CAD |
10VS | 0.43CAD |
10000VS | 439.21CAD |
50000VS | 2,196.05CAD |
100000VS | 4,392.1CAD |
500000VS | 21,960.52CAD |
1000000VS | 43,921.04CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang VS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 22.76VS |
2CAD | 45.53VS |
3CAD | 68.3VS |
4CAD | 91.07VS |
5CAD | 113.84VS |
6CAD | 136.6VS |
7CAD | 159.37VS |
8CAD | 182.14VS |
9CAD | 204.91VS |
10CAD | 227.68VS |
100CAD | 2,276.81VS |
500CAD | 11,384.06VS |
1000CAD | 22,768.12VS |
5000CAD | 113,840.64VS |
10000CAD | 227,681.28VS |
Bảng chuyển đổi số tiền VS sang CAD và CAD sang VS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VS sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang VS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Versus phổ biến
Versus | 1 VS |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.71INR |
![]() | Rp491.21IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿1.07THB |
Versus | 1 VS |
---|---|
![]() | ₽2.99RUB |
![]() | R$0.18BRL |
![]() | د.إ0.12AED |
![]() | ₺1.11TRY |
![]() | ¥0.23CNY |
![]() | ¥4.66JPY |
![]() | $0.25HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VS = $0.03 USD, 1 VS = €0.03 EUR, 1 VS = ₹2.71 INR, 1 VS = Rp491.21 IDR, 1 VS = $0.04 CAD, 1 VS = £0.02 GBP, 1 VS = ฿1.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 15.86 |
![]() | 0.003955 |
![]() | 0.2082 |
![]() | 368.57 |
![]() | 166.96 |
![]() | 0.6154 |
![]() | 2.44 |
![]() | 368.77 |
![]() | 2,049.84 |
![]() | 503.72 |
![]() | 1,495.12 |
![]() | 0.2084 |
![]() | 233,158.01 |
![]() | 0.003952 |
![]() | 113.23 |
![]() | 24.82 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Versus của bạn
Nhập số lượng VS của bạn
Nhập số lượng VS của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Versus hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Versus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Versus sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Versus
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Versus sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Versus sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Versus sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Versus sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Versus (VS)

XLM vs XRP: Comparaison de Stellar et Ripple en 2025
Plongez dans la féroce bataille XLM vs XRP de 2025.

USDC vs USDT: Différences clés pour les investisseurs en crypto en 2025
Explorez lavenir des stablecoins en 2025 alors que nous comparons USDC et USDT.

Jeton PVS : Plateforme de rendu cloud XR et de trading d'actifs Web3 en 2025
Le jeton PVS mène la révolution du rendu cloud XR et du trading d'actifs Web3

Jetons ZP : La révolution du jeu Plants vs. Zombies Web3.0 en 2025
Explorez comment les jetons ZP mènent la révolution du jeu Plants vs. Zombies Web3.0

USDC vs USDT: Comprendre les Titans du Marché des Stablecoins
Dans le paysage en constante évolution des crypto-monnaies, les stablecoins ont émergé comme des outils cruciaux pour les traders, investisseurs

Bitcoin (BTC) vs Binance Coin (BNB), lequel est le meilleur jeton crypto à investir?
Peu importe la crypto-monnaie que vous choisissez, une connaissance approfondie de la dynamique du marché et des caractéristiques du projet est la clé d'investissements réussis.
Tìm hiểu thêm về Versus (VS)

Mùa Alt 2025: Sự xoay chuyển về cốt truyện và tái cấu trúc vốn trong một Thị trường Bull bất thường

Giới thiệu về Tiền điện tử: Hướng dẫn hoàn chỉnh cho Người mới bắt đầu

Thông tin về Đồng tiền Pepe: Văn hóa Meme, Chiến lược Cá voi và Tái cấu trúc Giá trị

Thả Airdrop (AIRPEPE): Chiến lược phân phối và tiềm năng thị trường của đồng tiền MEME do cộng đồng điều khiển

Crypto Bull Run 2020/2021 vs Crypto Bull Run 2024/2025
