VersusChuyển đổi Versus (VS) sang United Arab Emirates Dirham (AED)

VS/AED: 1 VS ≈ د.إ0.1189 AED

Lần cập nhật mới nhất:

Versus Thị trường hôm nay

Versus đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Versus chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.1189. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 VS, tổng vốn hóa thị trường của Versus tính bằng AED là د.إ0. Trong 24h qua, giá của Versus tính bằng AED đã tăng د.إ0.0001781, biểu thị mức tăng +0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Versus tính bằng AED là د.إ1.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.1171.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VS sang AED

د.إ0.1189+0.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VS sang AED là د.إ0.1189 AED, với tỷ lệ thay đổi là +0.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VS/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VS/AED trong ngày qua.

Giao dịch Versus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VS/-- Spot is $ and 0%, and VS/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Versus sang United Arab Emirates Dirham

Bảng chuyển đổi VS sang AED

logo VersusSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1VS
0.11AED
2VS
0.23AED
3VS
0.35AED
4VS
0.47AED
5VS
0.59AED
6VS
0.71AED
7VS
0.83AED
8VS
0.95AED
9VS
1.07AED
10VS
1.18AED
1000VS
118.91AED
5000VS
594.58AED
10000VS
1,189.17AED
50000VS
5,945.88AED
100000VS
11,891.77AED

Bảng chuyển đổi AED sang VS

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo Versus
1AED
8.4VS
2AED
16.81VS
3AED
25.22VS
4AED
33.63VS
5AED
42.04VS
6AED
50.45VS
7AED
58.86VS
8AED
67.27VS
9AED
75.68VS
10AED
84.09VS
100AED
840.91VS
500AED
4,204.58VS
1000AED
8,409.17VS
5000AED
42,045.86VS
10000AED
84,091.73VS

Bảng chuyển đổi số tiền VS sang AED và AED sang VS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VS sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang VS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Versus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VS = $0.03 USD, 1 VS = €0.03 EUR, 1 VS = ₹2.71 INR, 1 VS = Rp491.21 IDR, 1 VS = $0.04 CAD, 1 VS = £0.02 GBP, 1 VS = ฿1.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
5.83
logo BTCBTC
0.00146
logo ETHETH
0.07625
logo USDTUSDT
136.13
logo XRPXRP
61.82
logo BNBBNB
0.2244
logo SOLSOL
0.9096
logo USDCUSDC
136.17
logo DOGEDOGE
775.98
logo ADAADA
197.88
logo TRXTRX
555.54
logo STETHSTETH
0.07634
logo SMARTSMART
85,627.06
logo WBTCWBTC
0.001462
logo SUISUI
46.03
logo LINKLINK
9.32

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Nhập số lượng Versus của bạn

01

Nhập số lượng VS của bạn

Nhập số lượng VS của bạn

02

Chọn United Arab Emirates Dirham

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Versus hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Versus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Versus sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Versus

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Versus sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Versus sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Versus sang United Arab Emirates Dirham?

4.Tôi có thể chuyển đổi Versus sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Versus (VS)

XLM vs XRP: So sánh Stellar và Ripple vào năm 2025

XLM vs XRP: So sánh Stellar và Ripple vào năm 2025

Đắm mình trong trận chiến gay gắt giữa XLM và XRP năm 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
PVS Token: Nền tảng Rendering Đám mây XR và Giao dịch Tài sản Web3 vào năm 2025

PVS Token: Nền tảng Rendering Đám mây XR và Giao dịch Tài sản Web3 vào năm 2025

Token PVS dẫn đầu cách mạng của việc kết xuất đám mây XR và giao dịch tài sản Web3

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07
ZP Token: Cuộc Cách Mạng Trò Chơi Plants vs. Zombies Web3.0 vào năm 2025

ZP Token: Cuộc Cách Mạng Trò Chơi Plants vs. Zombies Web3.0 vào năm 2025

Khám phá cách ZP token dẫn dắt cuộc cách mạng trò chơi Plants vs. Zombies Web3.0

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-26
USDC vs USDT: Hiểu rõ về những ông lớn của thị trường Stablecoin

USDC vs USDT: Hiểu rõ về những ông lớn của thị trường Stablecoin

Trong cảnh vật thay đổi không ngừng của tiền điện tử, stablecoin đã trỗi dậy như những công cụ quan trọng đối với các nhà giao dịch, nhà đầu tư

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-20
Bitcoin(BTC)vs Binance Coin(BNB),Cái nào là loại tiền điện tử đầu tư tốt nhất?

Bitcoin(BTC)vs Binance Coin(BNB),Cái nào là loại tiền điện tử đầu tư tốt nhất?

Bất kể bạn chọn loại tiền điện tử nào, kiến thức sâu rộng về động lực thị trường và các tính năng dự án là yếu tố quan trọng để đầu tư thành công.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-07
NFT vs SFT: Mở khóa những khác biệt chính trong các loại Token Blockchain cho người sưu tập Tài sản Kỹ thuật số

NFT vs SFT: Mở khóa những khác biệt chính trong các loại Token Blockchain cho người sưu tập Tài sản Kỹ thuật số

Khám phá những khác biệt chính giữa NFT và SFT trong công nghệ blockchain.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-01

Tìm hiểu thêm về Versus (VS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.