Veritaseum Thị trường hôm nay
Veritaseum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Veritaseum chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $30.28. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 VERI, tổng vốn hóa thị trường của Veritaseum tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của Veritaseum tính bằng USD đã tăng $2.01, biểu thị mức tăng +7.3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Veritaseum tính bằng USD là $465.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0003374.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VERI sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VERI sang USD là $30.28 USD, với tỷ lệ thay đổi là +7.3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VERI/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VERI/USD trong ngày qua.
Giao dịch Veritaseum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of VERI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VERI/-- Spot is $ and 0%, and VERI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Veritaseum sang US Dollar
Bảng chuyển đổi VERI sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VERI | 30.28USD |
2VERI | 60.56USD |
3VERI | 90.84USD |
4VERI | 121.12USD |
5VERI | 151.4USD |
6VERI | 181.68USD |
7VERI | 211.96USD |
8VERI | 242.24USD |
9VERI | 272.52USD |
10VERI | 302.8USD |
100VERI | 3,028USD |
500VERI | 15,140USD |
1000VERI | 30,280USD |
5000VERI | 151,400USD |
10000VERI | 302,800USD |
Bảng chuyển đổi USD sang VERI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 0.03302VERI |
2USD | 0.06605VERI |
3USD | 0.09907VERI |
4USD | 0.1321VERI |
5USD | 0.1651VERI |
6USD | 0.1981VERI |
7USD | 0.2311VERI |
8USD | 0.2642VERI |
9USD | 0.2972VERI |
10USD | 0.3302VERI |
10000USD | 330.25VERI |
50000USD | 1,651.25VERI |
100000USD | 3,302.5VERI |
500000USD | 16,512.54VERI |
1000000USD | 33,025.09VERI |
Bảng chuyển đổi số tiền VERI sang USD và USD sang VERI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VERI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 USD sang VERI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Veritaseum phổ biến
Veritaseum | 1 VERI |
---|---|
![]() | $30.28USD |
![]() | €27.13EUR |
![]() | ₹2,529.66INR |
![]() | Rp459,339.6IDR |
![]() | $41.07CAD |
![]() | £22.74GBP |
![]() | ฿998.72THB |
Veritaseum | 1 VERI |
---|---|
![]() | ₽2,798.14RUB |
![]() | R$164.7BRL |
![]() | د.إ111.2AED |
![]() | ₺1,033.53TRY |
![]() | ¥213.57CNY |
![]() | ¥4,360.37JPY |
![]() | $235.92HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VERI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VERI = $30.28 USD, 1 VERI = €27.13 EUR, 1 VERI = ₹2,529.66 INR, 1 VERI = Rp459,339.6 IDR, 1 VERI = $41.07 CAD, 1 VERI = £22.74 GBP, 1 VERI = ฿998.72 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 21.63 |
![]() | 0.005407 |
![]() | 0.2865 |
![]() | 499.94 |
![]() | 232.76 |
![]() | 0.8379 |
![]() | 3.39 |
![]() | 500.15 |
![]() | 2,881.18 |
![]() | 728.75 |
![]() | 2,049.34 |
![]() | 0.2869 |
![]() | 306,184.93 |
![]() | 0.005407 |
![]() | 167.22 |
![]() | 34.76 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Veritaseum của bạn
Nhập số lượng VERI của bạn
Nhập số lượng VERI của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Veritaseum hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Veritaseum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Veritaseum sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Veritaseum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Veritaseum sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Veritaseum sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Veritaseum sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Veritaseum sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Veritaseum (VERI)

Como verificar o preço do Bitcoin em USD em 2025?
Obter informações precisas e atempadas sobre a taxa de câmbio do Bitcoin para o dólar dos EUA é crucial para tomar decisões de investimento sábias.

Token PELL: Uma Rede de Serviço de Verificação Descentralizada Completa
Os tokens PELL lideram a revolução de re-estaca do BTC

Como Passar pela Verificação de Identidade da PI Network e Obter as Suas Moedas
A PI Network é um dos projetos de criptomoeda mais comentados, oferecendo aos usuários uma maneira única de minerar a Moeda PI gratuitamente usando seus smartphones. Este guia irá guiá-lo pelo processo passo a passo.

IAM Tokens: Revolucionando a Verificação de Identidade na Blockchain
Este artigo destaca o papel disruptivo da blockchain na gestão de identidade, fornecendo perspetivas de ponta para investidores e entusiastas de tecnologia.

Token RBNT: Verificar Ativos Digitais na Blockchain
Este artigo irá aprofundar como o RBNT está a remodelar o ecossistema blockchain, abrindo novas possibilidades para investidores e instituições.

RBNT: A primeira Blockchain formalmente verificada do mundo
Como a primeira blockchain verificada oficialmente no mundo, a Redbelly Network marca um marco importante no desenvolvimento da tecnologia blockchain.