VeraOne Thị trường hôm nay
VeraOne đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VeraOne chuyển đổi sang Euro (EUR) là €97.29. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 293,860.72 VRO, tổng vốn hóa thị trường của VeraOne tính bằng EUR là €25,614,769.3. Trong 24h qua, giá của VeraOne tính bằng EUR đã tăng €1.01, biểu thị mức tăng +1.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VeraOne tính bằng EUR là €104.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €37.22.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VRO sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VRO sang EUR là €97.29 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VRO/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VRO/EUR trong ngày qua.
Giao dịch VeraOne
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of VRO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VRO/-- Spot is $ and 0%, and VRO/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi VeraOne sang Euro
Bảng chuyển đổi VRO sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VRO | 97.09EUR |
2VRO | 194.19EUR |
3VRO | 291.29EUR |
4VRO | 388.39EUR |
5VRO | 485.48EUR |
6VRO | 582.58EUR |
7VRO | 679.68EUR |
8VRO | 776.78EUR |
9VRO | 873.87EUR |
10VRO | 970.97EUR |
100VRO | 9,709.76EUR |
500VRO | 48,548.82EUR |
1000VRO | 97,097.64EUR |
5000VRO | 485,488.21EUR |
10000VRO | 970,976.42EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang VRO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.01029VRO |
2EUR | 0.02059VRO |
3EUR | 0.03089VRO |
4EUR | 0.04119VRO |
5EUR | 0.05149VRO |
6EUR | 0.06179VRO |
7EUR | 0.07209VRO |
8EUR | 0.08239VRO |
9EUR | 0.09269VRO |
10EUR | 0.1029VRO |
10000EUR | 102.98VRO |
50000EUR | 514.94VRO |
100000EUR | 1,029.89VRO |
500000EUR | 5,149.45VRO |
1000000EUR | 10,298.91VRO |
Bảng chuyển đổi số tiền VRO sang EUR và EUR sang VRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VRO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EUR sang VRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1VeraOne phổ biến
VeraOne | 1 VRO |
---|---|
![]() | $108.38USD |
![]() | €97.1EUR |
![]() | ₹9,054.33INR |
![]() | Rp1,644,095.96IDR |
![]() | $147.01CAD |
![]() | £81.39GBP |
![]() | ฿3,574.68THB |
VeraOne | 1 VRO |
---|---|
![]() | ₽10,015.25RUB |
![]() | R$589.51BRL |
![]() | د.إ398.03AED |
![]() | ₺3,699.27TRY |
![]() | ¥764.43CNY |
![]() | ¥15,606.9JPY |
![]() | $844.43HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VRO = $108.38 USD, 1 VRO = €97.1 EUR, 1 VRO = ₹9,054.33 INR, 1 VRO = Rp1,644,095.96 IDR, 1 VRO = $147.01 CAD, 1 VRO = £81.39 GBP, 1 VRO = ฿3,574.68 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.01 |
![]() | 0.006003 |
![]() | 0.3181 |
![]() | 557.8 |
![]() | 254.29 |
![]() | 0.9337 |
![]() | 3.71 |
![]() | 558.32 |
![]() | 3,121.35 |
![]() | 767.88 |
![]() | 2,264.54 |
![]() | 0.3186 |
![]() | 353,003.16 |
![]() | 0.006015 |
![]() | 167.16 |
![]() | 37.1 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng VeraOne của bạn
Nhập số lượng VRO của bạn
Nhập số lượng VRO của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VeraOne hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VeraOne.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VeraOne sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua VeraOne
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ VeraOne sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VeraOne sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VeraOne sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi VeraOne sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến VeraOne (VRO)

KiloEx був викрадений, токен KILO стрімко впав: Важлива урок у сфері безпеки DeFi
У квітні 2025 року децентралізована платформа торгівлі деривативами KiloEx постраждала від руйнівного взлому, втративши приблизно $7,4 мільйона активів.

Токен KERNEL: майбутня зірка екосистеми стейкінгу
З моменту запуску mainnet наприкінці 2024 року KernelDAO стрімко зростає, загальна заблокована вартість (TVL) перевищує 2 мільярди доларів.

ALCH піднімається протягом 5 послідовних днів — Що таке проект Alchemist AI?
Alchemist AI - це інноваційна платформа для розробки штучного інтелекту.

Прогноз ціни Polkadot на 2025 рік: розширення екосистеми, що приводиться технологією, та ринкові можливості
Зі своєю унікальною архітектурою парачейну та децентралізованою моделлю управління, Polkadot будує майбутнє багатоланцюжкової співпраці.

Найкращі криптовалютні додатки для заробітку в 2025 році: Огляд мобільного додатка Gate.io
Дізнайтеся про найкращі криптовалютні додатки для заробітку в 2025 році, з Gate.io в лідируючій позиції.

Що таке Poloniex LaunchBase & JST Coin? Все про JST Coin
LaunchBase Poloniex зробив значний відбиток у світі криптовалют, і одним з найбільш обговорюваних токенів, випущених на цій платформі, є монета JST (JST).