VenoxVNX sang VND:Chuyển đổi Venox (VNX) sang Việt Nam đồng (VND)

VNX/VND: 1 VNX ≈ ₫32.33 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Venox Thị trường hôm nay

Venox đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VNX chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫32.33. Với nguồn cung lưu hành là 0 VNX, tổng vốn hóa thị trường của VNX tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của VNX tính bằng VND đã giảm ₫0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNX tính bằng VND là ₫1,367.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫25.33.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNX sang VND

32.33--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNX sang VND là ₫32.33 VND, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VNX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNX/VND trong ngày qua.

Giao dịch Venox

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VNX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VNX/-- Spot is $ and --, and VNX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Venox sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi VNX sang VND

logo VenoxSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1VNX
32.33VND
2VNX
64.67VND
3VNX
97.01VND
4VNX
129.35VND
5VNX
161.69VND
6VNX
194.03VND
7VNX
226.37VND
8VNX
258.71VND
9VNX
291.05VND
10VNX
323.39VND
100VNX
3,233.92VND
500VNX
16,169.63VND
1,000VNX
32,339.27VND
5,000VNX
161,696.36VND
10,000VNX
323,392.72VND

Bảng chuyển đổi VND sang VNX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Venox
1VND
0.03092VNX
2VND
0.06184VNX
3VND
0.09276VNX
4VND
0.1236VNX
5VND
0.1546VNX
6VND
0.1855VNX
7VND
0.2164VNX
8VND
0.2473VNX
9VND
0.2782VNX
10VND
0.3092VNX
10,000VND
309.22VNX
50,000VND
1,546.1VNX
100,000VND
3,092.21VNX
500,000VND
15,461.07VNX
1,000,000VND
30,922.15VNX

Bảng chuyển đổi số tiền VNX sang VND và VND sang VNX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VNX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang VNX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Venox phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNX = $0 USD, 1 VNX = €0 EUR, 1 VNX = ₹0.11 INR, 1 VNX = Rp20.1 IDR, 1 VNX = $0 CAD, 1 VNX = £0 GBP, 1 VNX = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001097
logo BTCBTC
0.000000157
logo ETHETH
0.000004048
logo XRPXRP
0.005838
logo USDTUSDT
0.0191
logo BNBBNB
0.00002255
logo SOLSOL
0.00009563
logo SMARTSMART
1.98
logo USDCUSDC
0.01911
logo STETHSTETH
0.000004055
logo DOGEDOGE
0.07844
logo TRXTRX
0.05299
logo ADAADA
0.02186
logo LINKLINK
0.0008045
logo HYPEHYPE
0.0004137
logo WBTCWBTC
0.0000001573

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Venox (VNX) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng VNX của bạn

Nhập số lượng VNX của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venox hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venox.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venox sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venox sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venox sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venox sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venox sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.