VenoFinanceChuyển đổi VenoFinance (VNO) sang British Pound (GBP)

VNO/GBP: 1 VNO ≈ £0.01242 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

VenoFinance Thị trường hôm nay

VenoFinance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VNO chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.01242. Với nguồn cung lưu hành là 505,854,407.03 VNO, tổng vốn hóa thị trường của VNO tính bằng GBP là £4,718,901.55. Trong 24h qua, giá của VNO tính bằng GBP đã giảm £-0.0003143, biểu thị mức giảm -2.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNO tính bằng GBP là £2.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.01126.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNO sang GBP

£0.01242-2.47%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNO sang GBP là £0.01242 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -2.47% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VNO/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNO/GBP trong ngày qua.

Giao dịch VenoFinance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VenoFinanceVNO/USDT
Giao ngay
$0.01653
-1.54%

The real-time trading price of VNO/USDT Spot is $0.01653, with a 24-hour trading change of -1.54%, VNO/USDT Spot is $0.01653 and -1.54%, and VNO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi VenoFinance sang British Pound

Bảng chuyển đổi VNO sang GBP

logo VenoFinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1VNO
0.01GBP
2VNO
0.02GBP
3VNO
0.03GBP
4VNO
0.04GBP
5VNO
0.06GBP
6VNO
0.07GBP
7VNO
0.08GBP
8VNO
0.09GBP
9VNO
0.11GBP
10VNO
0.12GBP
10000VNO
124.21GBP
50000VNO
621.07GBP
100000VNO
1,242.15GBP
500000VNO
6,210.77GBP
1000000VNO
12,421.54GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang VNO

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo VenoFinance
1GBP
80.5VNO
2GBP
161.01VNO
3GBP
241.51VNO
4GBP
322.02VNO
5GBP
402.52VNO
6GBP
483.03VNO
7GBP
563.53VNO
8GBP
644.04VNO
9GBP
724.54VNO
10GBP
805.05VNO
100GBP
8,050.53VNO
500GBP
40,252.65VNO
1000GBP
80,505.31VNO
5000GBP
402,526.57VNO
10000GBP
805,053.15VNO

Bảng chuyển đổi số tiền VNO sang GBP và GBP sang VNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VNO sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang VNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VenoFinance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNO = $0.02 USD, 1 VNO = €0.01 EUR, 1 VNO = ₹1.38 INR, 1 VNO = Rp250.91 IDR, 1 VNO = $0.02 CAD, 1 VNO = £0.01 GBP, 1 VNO = ฿0.55 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
28.79
logo BTCBTC
0.007166
logo ETHETH
0.3774
logo USDTUSDT
665.58
logo XRPXRP
304.57
logo BNBBNB
1.11
logo SOLSOL
4.46
logo USDCUSDC
665.97
logo DOGEDOGE
3,800.1
logo ADAADA
948.94
logo TRXTRX
2,713.14
logo STETHSTETH
0.3794
logo SMARTSMART
419,758.5
logo WBTCWBTC
0.007195
logo SUISUI
214.4
logo LINKLINK
45.37

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng VenoFinance của bạn

01

Nhập số lượng VNO của bạn

Nhập số lượng VNO của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VenoFinance hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VenoFinance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VenoFinance sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua VenoFinance

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VenoFinance sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi VenoFinance sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến VenoFinance (VNO)

GM Token vào năm 2025: Giá, Hướng dẫn mua và Các trường hợp sử dụng

GM Token vào năm 2025: Giá, Hướng dẫn mua và Các trường hợp sử dụng

Khám phá hiện tượng token GM: sự tăng trưởng bùng nổ, giá trị độc đáo, chiến lược mua sắm và tác động đối với Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
Phân tích giá XRP cho năm 2025

Phân tích giá XRP cho năm 2025

Khám phá tiềm năng của XRP vào năm 2025 với bài phân tích sâu sắc của chúng tôi.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
Tiền điện tử suy thoái 2025: Nguyên nhân, Tác động và Chiến lược Sống sót cho Nhà đầu tư

Tiền điện tử suy thoái 2025: Nguyên nhân, Tác động và Chiến lược Sống sót cho Nhà đầu tư

Khám phá các yếu tố đứng sau sự sụp đổ của tiền điện tử năm 2025, chiến lược sống sót của chuyên gia, cơ hội mới nổi và tác động của quy định.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
FET Tiền điện tử: Giá năm 2025, Staking, và tích hợp AI Web3

FET Tiền điện tử: Giá năm 2025, Staking, và tích hợp AI Web3

Khám phá tiềm năng của đồng tiền điện tử FET vào năm 2025, các chiến lược staking nội bộ và vai trò của nó trong việc tích hợp trí tuệ nhân tạo Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Doge Miner 2025: Lợi nhuận, Phần cứng và Hướng dẫn cài đặt cho Khai thác Web3

Doge Miner 2025: Lợi nhuận, Phần cứng và Hướng dẫn cài đặt cho Khai thác Web3

Khám phá tương lai của việc khai thác Doge vào năm 2025, tối đa hóa lợi nhuận với các chiến lược chuyên gia, và thiết lập hoạt động khai thác Doge của bạn.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Bitcoin Gold vào năm 2025: Giá cả, Khai thác, và Tùy chọn Ví tiền

Bitcoin Gold vào năm 2025: Giá cả, Khai thác, và Tùy chọn Ví tiền

Khám phá tiềm năng của Bitcoin Gold vào năm 2025, khả năng sinh lời từ việc đào, các ví tiền hàng đầu, và so sánh với Bitcoin.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18

Tìm hiểu thêm về VenoFinance (VNO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.