VEMPChuyển đổi VEMP (VEMP) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

VEMP/CNY: 1 VEMP ≈ ¥0.005672 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

VEMP Thị trường hôm nay

VEMP đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VEMP chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.005672. Với nguồn cung lưu hành là 500,000,000 VEMP, tổng vốn hóa thị trường của VEMP tính bằng CNY là ¥20,006,009.5. Trong 24h qua, giá của VEMP tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0001103, biểu thị mức giảm -1.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VEMP tính bằng CNY là ¥4.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.004725.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VEMP sang CNY

¥0.005672-1.91%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VEMP sang CNY là ¥0.005672 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -1.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VEMP/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VEMP/CNY trong ngày qua.

Giao dịch VEMP

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VEMPVEMP/USDT
Giao ngay
$0.0008033
-0.9%

The real-time trading price of VEMP/USDT Spot is $0.0008033, with a 24-hour trading change of -0.9%, VEMP/USDT Spot is $0.0008033 and -0.9%, and VEMP/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi VEMP sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi VEMP sang CNY

logo VEMPSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1VEMP
0CNY
2VEMP
0.01CNY
3VEMP
0.01CNY
4VEMP
0.02CNY
5VEMP
0.02CNY
6VEMP
0.03CNY
7VEMP
0.03CNY
8VEMP
0.04CNY
9VEMP
0.05CNY
10VEMP
0.05CNY
100000VEMP
567.28CNY
500000VEMP
2,836.44CNY
1000000VEMP
5,672.88CNY
5000000VEMP
28,364.44CNY
10000000VEMP
56,728.88CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang VEMP

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo VEMP
1CNY
176.27VEMP
2CNY
352.55VEMP
3CNY
528.83VEMP
4CNY
705.1VEMP
5CNY
881.38VEMP
6CNY
1,057.66VEMP
7CNY
1,233.93VEMP
8CNY
1,410.21VEMP
9CNY
1,586.49VEMP
10CNY
1,762.77VEMP
100CNY
17,627.7VEMP
500CNY
88,138.51VEMP
1000CNY
176,277.03VEMP
5000CNY
881,385.16VEMP
10000CNY
1,762,770.33VEMP

Bảng chuyển đổi số tiền VEMP sang CNY và CNY sang VEMP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VEMP sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang VEMP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VEMP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VEMP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VEMP = $0 USD, 1 VEMP = €0 EUR, 1 VEMP = ₹0.07 INR, 1 VEMP = Rp12.2 IDR, 1 VEMP = $0 CAD, 1 VEMP = £0 GBP, 1 VEMP = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.15
logo BTCBTC
0.0007444
logo ETHETH
0.03919
logo USDTUSDT
70.85
logo XRPXRP
30.58
logo BNBBNB
0.1168
logo SOLSOL
0.469
logo USDCUSDC
70.91
logo DOGEDOGE
390.98
logo ADAADA
98.88
logo TRXTRX
287.74
logo STETHSTETH
0.03922
logo SMARTSMART
49,331.8
logo SUISUI
18.81
logo WBTCWBTC
0.000745
logo LINKLINK
4.76

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng VEMP của bạn

01

Nhập số lượng VEMP của bạn

Nhập số lượng VEMP của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VEMP hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VEMP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VEMP sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua VEMP

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VEMP sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VEMP sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VEMP sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi VEMP sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến VEMP (VEMP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.