VechainVET sang EUR:Chuyển đổi Vechain (VET) sang Euro (EUR)

VET/EUR: 1 VET ≈ €0.01694 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Vechain Thị trường hôm nay

Vechain đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Vechain chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01694. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 85,985,041,177 VET, tổng vốn hóa thị trường của Vechain tính bằng EUR là €1,258,425,312.4. Trong 24h qua, giá của Vechain tính bằng EUR đã tăng €0.000474, biểu thị mức tăng +2.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vechain tính bằng EUR là €0.2427, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001656.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VET sang EUR

0.01694+2.88%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VET sang EUR là €0.01694 EUR, với sự thay đổi +2.88% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VET/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VET/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Vechain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VechainVET/USDT
Giao ngay
$0.01953
+2.62%
logo VechainVET/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01948
+2.36%

The real-time trading price of VET/USDT Spot is $0.01953, with a 24-hour trading change of +2.62%, VET/USDT Spot is $0.01953 and +2.62%, and VET/USDT Perpetual is $0.01948 and +2.36%.

Bảng chuyển đổi Vechain sang Euro

Bảng chuyển đổi VET sang EUR

logo VechainSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1VET
0.01EUR
2VET
0.03EUR
3VET
0.05EUR
4VET
0.06EUR
5VET
0.08EUR
6VET
0.1EUR
7VET
0.11EUR
8VET
0.13EUR
9VET
0.15EUR
10VET
0.16EUR
10,000VET
169.41EUR
50,000VET
847.05EUR
100,000VET
1,694.1EUR
500,000VET
8,470.53EUR
1,000,000VET
16,941.07EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang VET

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Vechain
1EUR
59.02VET
2EUR
118.05VET
3EUR
177.08VET
4EUR
236.11VET
5EUR
295.14VET
6EUR
354.16VET
7EUR
413.19VET
8EUR
472.22VET
9EUR
531.25VET
10EUR
590.28VET
100EUR
5,902.81VET
500EUR
29,514.05VET
1,000EUR
59,028.11VET
5,000EUR
295,140.58VET
10,000EUR
590,281.17VET

Bảng chuyển đổi số tiền VET sang EUR và EUR sang VET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VET sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang VET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vechain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VET = $0.02 USD, 1 VET = €0.02 EUR, 1 VET = ₹1.74 INR, 1 VET = Rp324.91 IDR, 1 VET = $0.03 CAD, 1 VET = £0.01 GBP, 1 VET = ฿0.64 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.96
logo BTCBTC
0.005053
logo ETHETH
0.1371
logo USDTUSDT
578.29
logo BNBBNB
0.4492
logo XRPXRP
222.6
logo SOLSOL
2.76
logo USDCUSDC
579.35
logo STETHSTETH
0.1369
logo SMARTSMART
154,813.61
logo DOGEDOGE
2,724.78
logo TRXTRX
1,795.13
logo ADAADA
799.18
logo WBTCWBTC
0.005059
logo LINKLINK
29.13
logo USDEUSDE
578.82

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Vechain (VET) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng VET của bạn

Nhập số lượng VET của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vechain hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vechain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vechain sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vechain sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vechain sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vechain sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vechain sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vechain (VET)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide