VaraNetwork Thị trường hôm nay
VaraNetwork đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VARA chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.03893. Với nguồn cung lưu hành là 2,750,754,666.66 VARA, tổng vốn hóa thị trường của VARA tính bằng CNY là ¥755,376,263.73. Trong 24h qua, giá của VARA tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0009165, biểu thị mức giảm -2.3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VARA tính bằng CNY là ¥1.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.033.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VARA sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VARA sang CNY là ¥0.03893 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -2.3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VARA/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VARA/CNY trong ngày qua.
Giao dịch VaraNetwork
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00552 | -2.47% |
The real-time trading price of VARA/USDT Spot is $0.00552, with a 24-hour trading change of -2.47%, VARA/USDT Spot is $0.00552 and -2.47%, and VARA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi VaraNetwork sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi VARA sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VARA | 0.03CNY |
2VARA | 0.07CNY |
3VARA | 0.11CNY |
4VARA | 0.15CNY |
5VARA | 0.19CNY |
6VARA | 0.23CNY |
7VARA | 0.27CNY |
8VARA | 0.31CNY |
9VARA | 0.35CNY |
10VARA | 0.38CNY |
10000VARA | 389.33CNY |
50000VARA | 1,946.68CNY |
100000VARA | 3,893.36CNY |
500000VARA | 19,466.83CNY |
1000000VARA | 38,933.66CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang VARA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 25.68VARA |
2CNY | 51.36VARA |
3CNY | 77.05VARA |
4CNY | 102.73VARA |
5CNY | 128.42VARA |
6CNY | 154.1VARA |
7CNY | 179.79VARA |
8CNY | 205.47VARA |
9CNY | 231.16VARA |
10CNY | 256.84VARA |
100CNY | 2,568.47VARA |
500CNY | 12,842.35VARA |
1000CNY | 25,684.71VARA |
5000CNY | 128,423.56VARA |
10000CNY | 256,847.13VARA |
Bảng chuyển đổi số tiền VARA sang CNY và CNY sang VARA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VARA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang VARA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1VaraNetwork phổ biến
VaraNetwork | 1 VARA |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.46INR |
![]() | Rp83.74IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.18THB |
VaraNetwork | 1 VARA |
---|---|
![]() | ₽0.51RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.19TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.79JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VARA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VARA = $0.01 USD, 1 VARA = €0 EUR, 1 VARA = ₹0.46 INR, 1 VARA = Rp83.74 IDR, 1 VARA = $0.01 CAD, 1 VARA = £0 GBP, 1 VARA = ฿0.18 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.02 |
![]() | 0.0007575 |
![]() | 0.03942 |
![]() | 70.86 |
![]() | 31.95 |
![]() | 0.1168 |
![]() | 0.4713 |
![]() | 70.91 |
![]() | 400.75 |
![]() | 101.91 |
![]() | 288.67 |
![]() | 0.03949 |
![]() | 43,949.04 |
![]() | 0.0007588 |
![]() | 23.47 |
![]() | 4.75 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng VaraNetwork của bạn
Nhập số lượng VARA của bạn
Nhập số lượng VARA của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VaraNetwork hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VaraNetwork.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VaraNetwork sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua VaraNetwork
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ VaraNetwork sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VaraNetwork sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VaraNetwork sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi VaraNetwork sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến VaraNetwork (VARA)
Tìm hiểu thêm về VaraNetwork (VARA)

Nghiên cứu cửa: Các chủ đề nổi bật hàng tuần (3-10 tháng 4 năm 2025)

Nghiên cứu cổng: Sự kiện Web3 và Công nghệ Tiền điện tử Phát triển (4 - 10 tháng 4 năm 2025)

Nghiên cứu cổng: SFC Hồng Kông chấp nhận ETF Crypto Staking; Bitcoin và Ethereum tạo ra Bật lại hình chữ V

Một cái nhìn sâu hơn về thanh toán Web3

Các hành động mà dự án MANTRA của RWA Track L1 đã thực hiện để tăng lên gấp 64 lần trong một năm?
