Vanar Thị trường hôm nay
Vanar đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Vanar chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1864. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,936,065,081 VANRY, tổng vốn hóa thị trường của Vanar tính bằng CNY là ¥2,545,596,193.42. Trong 24h qua, giá của Vanar tính bằng CNY đã tăng ¥0.006709, biểu thị mức tăng +3.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vanar tính bằng CNY là ¥2.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.05028.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VANRY sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VANRY sang CNY là ¥0.1864 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +3.75% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VANRY/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VANRY/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Vanar
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02625 | 3.75% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02626 | 3.39% |
The real-time trading price of VANRY/USDT Spot is $0.02625, with a 24-hour trading change of 3.75%, VANRY/USDT Spot is $0.02625 and 3.75%, and VANRY/USDT Perpetual is $0.02626 and 3.39%.
Bảng chuyển đổi Vanar sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi VANRY sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VANRY | 0.18CNY |
2VANRY | 0.37CNY |
3VANRY | 0.55CNY |
4VANRY | 0.74CNY |
5VANRY | 0.93CNY |
6VANRY | 1.11CNY |
7VANRY | 1.3CNY |
8VANRY | 1.49CNY |
9VANRY | 1.67CNY |
10VANRY | 1.86CNY |
1000VANRY | 186.41CNY |
5000VANRY | 932.08CNY |
10000VANRY | 1,864.16CNY |
50000VANRY | 9,320.8CNY |
100000VANRY | 18,641.6CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang VANRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 5.36VANRY |
2CNY | 10.72VANRY |
3CNY | 16.09VANRY |
4CNY | 21.45VANRY |
5CNY | 26.82VANRY |
6CNY | 32.18VANRY |
7CNY | 37.55VANRY |
8CNY | 42.91VANRY |
9CNY | 48.27VANRY |
10CNY | 53.64VANRY |
100CNY | 536.43VANRY |
500CNY | 2,682.17VANRY |
1000CNY | 5,364.34VANRY |
5000CNY | 26,821.72VANRY |
10000CNY | 53,643.44VANRY |
Bảng chuyển đổi số tiền VANRY sang CNY và CNY sang VANRY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VANRY sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang VANRY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Vanar phổ biến
Vanar | 1 VANRY |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.24INR |
![]() | Rp406.7IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.88THB |
Vanar | 1 VANRY |
---|---|
![]() | ₽2.48RUB |
![]() | R$0.15BRL |
![]() | د.إ0.1AED |
![]() | ₺0.92TRY |
![]() | ¥0.19CNY |
![]() | ¥3.86JPY |
![]() | $0.21HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VANRY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VANRY = $0.03 USD, 1 VANRY = €0.02 EUR, 1 VANRY = ₹2.24 INR, 1 VANRY = Rp406.7 IDR, 1 VANRY = $0.04 CAD, 1 VANRY = £0.02 GBP, 1 VANRY = ฿0.88 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.09 |
![]() | 0.0008141 |
![]() | 0.04501 |
![]() | 70.89 |
![]() | 34.16 |
![]() | 0.119 |
![]() | 0.5201 |
![]() | 70.9 |
![]() | 446.94 |
![]() | 288.54 |
![]() | 114.41 |
![]() | 0.045 |
![]() | 46,242.53 |
![]() | 0.0008132 |
![]() | 7.75 |
![]() | 5.42 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Vanar của bạn
Nhập số lượng VANRY của bạn
Nhập số lượng VANRY của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vanar hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vanar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vanar sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Vanar
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Vanar sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vanar sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vanar sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Vanar sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Vanar (VANRY)

DARK Токен: Потенційна зірка штучного інтелекту та об'єднання криптоактивів до 2025 року
DARK Токен - це криптовалюта, що базується на блокчейні Solana, підтримуючи екосистему MCP, що працює за допомогою оточень довіри до виконання (TEE).

Ripple увійшов до RWA: Ripple забезпечує ліцензію брокера у США
Токенізація реальних активів (RWA) - це процес перетворення традиційних активів (таких як облігації, нерухомість, фонди тощо) в цифрові активи за допомогою технології блокчейн.

BANK Токен: Переозначення зашифрованих заощаджень та доходів
BANK Токен - це внутрішній токен управління протоколом Lorenzo, що працює на ефективній блокчейн-мережі з метою перетворення інфраструктури децентралізованих фінансів

Прогноз ціни на монету BONK на 2025 рік
BONK - перший мем-коїн в екосистемі Solana.

Чи відновиться криптовалютний ринок? Глибокий прогляд на 2025 рік
Bitcoin залишається на рівні $85,000, тоді як Ethereum веде альткоїни до повного занепаду.

The Base token incident once again serves as a warning for the cryptocurrency market
The Base token event demonstrates the impact of market fluctuations and community strength, emphasizing the importance of transparency and risk management for crypto projects.