ValueDeFi Thị trường hôm nay
ValueDeFi đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ValueDeFi chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp155.03. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,733,458 VALUE, tổng vốn hóa thị trường của ValueDeFi tính bằng IDR là Rp11,132,314,116,950.16. Trong 24h qua, giá của ValueDeFi tính bằng IDR đã tăng Rp5, biểu thị mức tăng +3.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ValueDeFi tính bằng IDR là Rp711,460.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp106.93.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VALUE sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VALUE sang IDR là Rp155.03 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +3.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VALUE/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VALUE/IDR trong ngày qua.
Giao dịch ValueDeFi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01023 | 3.43% |
The real-time trading price of VALUE/USDT Spot is $0.01023, with a 24-hour trading change of 3.43%, VALUE/USDT Spot is $0.01023 and 3.43%, and VALUE/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ValueDeFi sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi VALUE sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VALUE | 154.73IDR |
2VALUE | 309.46IDR |
3VALUE | 464.19IDR |
4VALUE | 618.92IDR |
5VALUE | 773.65IDR |
6VALUE | 928.38IDR |
7VALUE | 1,083.11IDR |
8VALUE | 1,237.85IDR |
9VALUE | 1,392.58IDR |
10VALUE | 1,547.31IDR |
100VALUE | 15,473.13IDR |
500VALUE | 77,365.65IDR |
1000VALUE | 154,731.3IDR |
5000VALUE | 773,656.52IDR |
10000VALUE | 1,547,313.04IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang VALUE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.006462VALUE |
2IDR | 0.01292VALUE |
3IDR | 0.01938VALUE |
4IDR | 0.02585VALUE |
5IDR | 0.03231VALUE |
6IDR | 0.03877VALUE |
7IDR | 0.04523VALUE |
8IDR | 0.0517VALUE |
9IDR | 0.05816VALUE |
10IDR | 0.06462VALUE |
100000IDR | 646.28VALUE |
500000IDR | 3,231.4VALUE |
1000000IDR | 6,462.81VALUE |
5000000IDR | 32,314.08VALUE |
10000000IDR | 64,628.16VALUE |
Bảng chuyển đổi số tiền VALUE sang IDR và IDR sang VALUE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VALUE sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang VALUE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ValueDeFi phổ biến
ValueDeFi | 1 VALUE |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.85INR |
![]() | Rp155.03IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.34THB |
ValueDeFi | 1 VALUE |
---|---|
![]() | ₽0.94RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.35TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.47JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VALUE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VALUE = $0.01 USD, 1 VALUE = €0.01 EUR, 1 VALUE = ₹0.85 INR, 1 VALUE = Rp155.03 IDR, 1 VALUE = $0.01 CAD, 1 VALUE = £0.01 GBP, 1 VALUE = ฿0.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
TON chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001629 |
![]() | 0.0000004362 |
![]() | 0.00002306 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.01866 |
![]() | 0.00006027 |
![]() | 0.03293 |
![]() | 0.0003162 |
![]() | 0.1444 |
![]() | 0.2342 |
![]() | 0.05938 |
![]() | 0.00002315 |
![]() | 29.8 |
![]() | 0.0000004359 |
![]() | 0.003619 |
![]() | 0.01115 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng ValueDeFi của bạn
Nhập số lượng VALUE của bạn
Nhập số lượng VALUE của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ValueDeFi hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ValueDeFi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ValueDeFi sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ValueDeFi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ValueDeFi sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ValueDeFi sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ValueDeFi sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi ValueDeFi sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ValueDeFi (VALUE)

MAG7.ssi: A principal carteira de ativos de criptomoeda da SoSoValue
MAG7.ssi, lançado pela SoSoValue, é um produto de investimento em criptomoeda que consolida as sete principais ativos de blockchain por capitalização de mercado.

SoSoValue (SOSO) Token: Plataforma de Pesquisa de Investimento em Criptomoeda Impulsionada por IA
SoSoValue é uma plataforma revolucionária de investimento em criptomoedas impulsionada por IA que combina a eficiência do CeFi com a transparência do DeFi.

Qual é o preço do token Sosovalue SOSO e onde posso comprar SOSO?
A inovação tecnológica da plataforma, o forte suporte financeiro e a posição única no mercado dão ao TOKEN SOSO um potencial de crescimento a longo prazo.

Gate.io Podcast | Bored Ape Owner Values At $40, El Salvador Postpones Bitcoin Bond, Reino Unido Dá Alarme Vermelho aos Anúncios Crypto
Tìm hiểu thêm về ValueDeFi (VALUE)

Cách Mua Bitcoin: Hướng Dẫn Cho Người Mới Bắt Đầu Đầu Tư vào BTC

$AVERY (Avery Games): Định nghĩa lại Ngành Game với Sự Sở Hữu Thực và Đổi Mới Web3

Chiến lược Airdrop tiên tiến: Quy tắc sinh tồn để điều hướng trong sương ma

Token FAIR3: Cách mạng hóa sáng tạo nội dung kỹ thuật số với Blockchain và AI

Tối Ưu Hóa Hiệu Quả Gas của Ethereum Với EIP-1559 Đa Chiều
