Vaiot Thị trường hôm nay
Vaiot đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Vaiot chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp381.21. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 371,773,437 VAI, tổng vốn hóa thị trường của Vaiot tính bằng IDR là Rp2,149,942,641,323,994.03. Trong 24h qua, giá của Vaiot tính bằng IDR đã tăng Rp38.27, biểu thị mức tăng +11.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vaiot tính bằng IDR là Rp54,611.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp2.54.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VAI sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VAI sang IDR là Rp381.21 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +11.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VAI/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VAI/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Vaiot
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02515 | 9.34% |
The real-time trading price of VAI/USDT Spot is $0.02515, with a 24-hour trading change of 9.34%, VAI/USDT Spot is $0.02515 and 9.34%, and VAI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Vaiot sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi VAI sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VAI | 381.21IDR |
2VAI | 762.43IDR |
3VAI | 1,143.64IDR |
4VAI | 1,524.86IDR |
5VAI | 1,906.07IDR |
6VAI | 2,287.29IDR |
7VAI | 2,668.5IDR |
8VAI | 3,049.72IDR |
9VAI | 3,430.93IDR |
10VAI | 3,812.15IDR |
100VAI | 38,121.54IDR |
500VAI | 190,607.72IDR |
1000VAI | 381,215.45IDR |
5000VAI | 1,906,077.29IDR |
10000VAI | 3,812,154.58IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang VAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.002623VAI |
2IDR | 0.005246VAI |
3IDR | 0.007869VAI |
4IDR | 0.01049VAI |
5IDR | 0.01311VAI |
6IDR | 0.01573VAI |
7IDR | 0.01836VAI |
8IDR | 0.02098VAI |
9IDR | 0.0236VAI |
10IDR | 0.02623VAI |
100000IDR | 262.31VAI |
500000IDR | 1,311.59VAI |
1000000IDR | 2,623.18VAI |
5000000IDR | 13,115.94VAI |
10000000IDR | 26,231.88VAI |
Bảng chuyển đổi số tiền VAI sang IDR và IDR sang VAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VAI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang VAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Vaiot phổ biến
Vaiot | 1 VAI |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.1INR |
![]() | Rp381.22IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.83THB |
Vaiot | 1 VAI |
---|---|
![]() | ₽2.32RUB |
![]() | R$0.14BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.86TRY |
![]() | ¥0.18CNY |
![]() | ¥3.62JPY |
![]() | $0.2HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VAI = $0.03 USD, 1 VAI = €0.02 EUR, 1 VAI = ₹2.1 INR, 1 VAI = Rp381.22 IDR, 1 VAI = $0.03 CAD, 1 VAI = £0.02 GBP, 1 VAI = ฿0.83 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
AVAX chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001467 |
![]() | 0.0000003868 |
![]() | 0.00002042 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.01567 |
![]() | 0.00005561 |
![]() | 0.0002427 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.1318 |
![]() | 0.2071 |
![]() | 0.05249 |
![]() | 0.00002043 |
![]() | 26.77 |
![]() | 0.0000003865 |
![]() | 0.003647 |
![]() | 0.00169 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Vaiot của bạn
Nhập số lượng VAI của bạn
Nhập số lượng VAI của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vaiot hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vaiot.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vaiot sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Vaiot
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Vaiot sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vaiot sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vaiot sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Vaiot sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Vaiot (VAI)

โทเค็น DEVAI: เครื่องมือการพัฒนา DApp
โทเค็น DEVAI เป็นเครื่องมือปฏิวัติสำหรับนักพัฒนาบล็อกเชนและผู้ประกอบการ DApp

gate Charity จัดงานเลี้ยงสมทบ Vaisakhi & Eid Drawings By Children NFT Collection เพื่อสนับสนุนการพัฒนาโรงเร
gate Charity, องค์กรกุศลไม่แสวงหาผลกำไรระดับโลกของกลุ่ม gate ได้จัดงานกุศลในประเทศอินเดียที่โรงเรียน Evergreen Model Academy ในเมืองอูดัมปูร์ ประเทศอินเดีย
Tìm hiểu thêm về Vaiot (VAI)

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số

NFTs có còn tồn tại vào năm 2025? Khám phá Sự phát triển và Tương lai của chúng

Tiền điện tử PNUT: Sự gia tăng và tác động của đồng tiền Peanut Squirrel

Làm thế nào một khối dữ liệu trên Blockchain được khóa?

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025
