Vai Thị trường hôm nay
Vai đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VAI chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp15,125.42. Với nguồn cung lưu hành là 4,559,556.5 VAI, tổng vốn hóa thị trường của VAI tính bằng IDR là Rp1,046,184,302,901,525.85. Trong 24h qua, giá của VAI tính bằng IDR đã giảm Rp-0.3901, biểu thị mức giảm -0.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VAI tính bằng IDR là Rp72,207.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp8,785.93.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VAI sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VAI sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VAI/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VAI/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Vai
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01976 | -13.25% |
The real-time trading price of VAI/USDT Spot is $0.01976, with a 24-hour trading change of -13.25%, VAI/USDT Spot is $0.01976 and -13.25%, and VAI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Vai sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi VAI sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VAI | 15,125.42IDR |
2VAI | 30,250.84IDR |
3VAI | 45,376.27IDR |
4VAI | 60,501.69IDR |
5VAI | 75,627.12IDR |
6VAI | 90,752.54IDR |
7VAI | 105,877.97IDR |
8VAI | 121,003.39IDR |
9VAI | 136,128.82IDR |
10VAI | 151,254.24IDR |
100VAI | 1,512,542.49IDR |
500VAI | 7,562,712.45IDR |
1000VAI | 15,125,424.9IDR |
5000VAI | 75,627,124.51IDR |
10000VAI | 151,254,249.02IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang VAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.00006611VAI |
2IDR | 0.0001322VAI |
3IDR | 0.0001983VAI |
4IDR | 0.0002644VAI |
5IDR | 0.0003305VAI |
6IDR | 0.0003966VAI |
7IDR | 0.0004627VAI |
8IDR | 0.0005289VAI |
9IDR | 0.000595VAI |
10IDR | 0.0006611VAI |
10000000IDR | 661.13VAI |
50000000IDR | 3,305.69VAI |
100000000IDR | 6,611.38VAI |
500000000IDR | 33,056.92VAI |
1000000000IDR | 66,113.84VAI |
Bảng chuyển đổi số tiền VAI sang IDR và IDR sang VAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VAI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang VAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Vai phổ biến
Vai | 1 VAI |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹83.3INR |
![]() | Rp15,125.42IDR |
![]() | $1.35CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.89THB |
Vai | 1 VAI |
---|---|
![]() | ₽92.14RUB |
![]() | R$5.42BRL |
![]() | د.إ3.66AED |
![]() | ₺34.03TRY |
![]() | ¥7.03CNY |
![]() | ¥143.58JPY |
![]() | $7.77HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VAI = $1 USD, 1 VAI = €0.89 EUR, 1 VAI = ₹83.3 INR, 1 VAI = Rp15,125.42 IDR, 1 VAI = $1.35 CAD, 1 VAI = £0.75 GBP, 1 VAI = ฿32.89 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
TON chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001602 |
![]() | 0.0000004302 |
![]() | 0.00002247 |
![]() | 0.03298 |
![]() | 0.01829 |
![]() | 0.00005934 |
![]() | 0.03293 |
![]() | 0.0003119 |
![]() | 0.1428 |
![]() | 0.2316 |
![]() | 0.05889 |
![]() | 0.00002244 |
![]() | 0.0000004281 |
![]() | 30.32 |
![]() | 0.003666 |
![]() | 0.01101 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Vai của bạn
Nhập số lượng VAI của bạn
Nhập số lượng VAI của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vai hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vai.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vai sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Vai
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Vai sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vai sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vai sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Vai sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Vai (VAI)

DEVAI代币:AI驱动的区块链dApp和智能合约开发工具
DEVAI代币是区块链开发者和dApp创业者的革命性工具,融合AI技术优化智能合约开发。

Aimonica代币:基于vvaifu平台的AI驱动meme投资代理
探索Aimonica代币:AI驱动的meme投资新宠。了解vvaifu平台如何释放AI代理潜力,Animoca等大佬为何青睐,以及与daosfun、MOCA等项目的生态合作。

第一行情|比特币突破$71000,山寨币普涨;Shibarium开发人员警告假冒TREAT代币;区块链 Avail 获得4300万美元A轮融资
比特币突破$71000,山寨币普涨;Shibarium开发人员警告假冒的TREAT代币;区块链 Avail 获得4300万美元A轮融资;劳动力数据疲软推动股市上涨

第一行情|减半将至,摩根大通分析师称“比特币减半后必定下跌”;数据可用性协议 Avail 宣布 6 亿代币空投;美元走高,黄金原油上涨
减半将至,市场弱势反弹,摩根大通称“减半后必定下跌”;Avail 宣布 6 亿代币空投;中东紧张局势持续,美元走高,黄金原油上涨
Tìm hiểu thêm về Vai (VAI)

Supra Tiền điện tử: Cách mạng hóa Blockchain với các giải pháp hiệu suất cao

Cardano ETF: Tình hình hiện tại, Lịch trình phê duyệt và Tác động tiềm năng đối với giá ADA

Dự án Ailey (ALE): Một Bước Nhảy Tầm Nhìn vào Thế Giới Ảo Được Sử Dụng Trí Tuệ Nhân Tạo

Cách đọc biểu đồ nến: Hướng dẫn bắt đầu nhanh

Hướng dẫn hoàn chỉnh về Tiền điện tử: Tính năng, Lựa chọn và Mẹo theo dõi danh mục đầu tư
