USK Thị trường hôm nay
USK đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USK chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥116.23. Với nguồn cung lưu hành là 1,690,339.39 USK, tổng vốn hóa thị trường của USK tính bằng JPY là ¥28,292,649,882.06. Trong 24h qua, giá của USK tính bằng JPY đã giảm ¥-6.99, biểu thị mức giảm -5.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USK tính bằng JPY là ¥279.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥98.19.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USK sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USK sang JPY là ¥116.23 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -5.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USK/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USK/JPY trong ngày qua.
Giao dịch USK
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USK/-- Spot is $ and 0%, and USK/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi USK sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi USK sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USK | 116.23JPY |
2USK | 232.46JPY |
3USK | 348.7JPY |
4USK | 464.93JPY |
5USK | 581.16JPY |
6USK | 697.4JPY |
7USK | 813.63JPY |
8USK | 929.86JPY |
9USK | 1,046.1JPY |
10USK | 1,162.33JPY |
100USK | 11,623.37JPY |
500USK | 58,116.85JPY |
1000USK | 116,233.7JPY |
5000USK | 581,168.54JPY |
10000USK | 1,162,337.08JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang USK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.008603USK |
2JPY | 0.0172USK |
3JPY | 0.02581USK |
4JPY | 0.03441USK |
5JPY | 0.04301USK |
6JPY | 0.05162USK |
7JPY | 0.06022USK |
8JPY | 0.06882USK |
9JPY | 0.07743USK |
10JPY | 0.08603USK |
100000JPY | 860.33USK |
500000JPY | 4,301.67USK |
1000000JPY | 8,603.35USK |
5000000JPY | 43,016.78USK |
10000000JPY | 86,033.56USK |
Bảng chuyển đổi số tiền USK sang JPY và JPY sang USK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USK sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang USK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1USK phổ biến
USK | 1 USK |
---|---|
![]() | $0.81USD |
![]() | €0.72EUR |
![]() | ₹67.43INR |
![]() | Rp12,244.54IDR |
![]() | $1.09CAD |
![]() | £0.61GBP |
![]() | ฿26.62THB |
USK | 1 USK |
---|---|
![]() | ₽74.59RUB |
![]() | R$4.39BRL |
![]() | د.إ2.96AED |
![]() | ₺27.55TRY |
![]() | ¥5.69CNY |
![]() | ¥116.23JPY |
![]() | $6.29HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USK = $0.81 USD, 1 USK = €0.72 EUR, 1 USK = ₹67.43 INR, 1 USK = Rp12,244.54 IDR, 1 USK = $1.09 CAD, 1 USK = £0.61 GBP, 1 USK = ฿26.62 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1491 |
![]() | 0.00003726 |
![]() | 0.001983 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.59 |
![]() | 0.005789 |
![]() | 0.02285 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.31 |
![]() | 4.9 |
![]() | 14.25 |
![]() | 0.001975 |
![]() | 2,323.46 |
![]() | 0.00003723 |
![]() | 1.04 |
![]() | 0.2347 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng USK của bạn
Nhập số lượng USK của bạn
Nhập số lượng USK của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USK hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USK.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USK sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua USK
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USK sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USK sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USK sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi USK sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USK (USK)

YILONGMA Token: 中国のElon MuskスタイルのTwitterインフルエンサーが暗号資産市場に与える影響
YILONGMA Token: 中国のイーロン・マスクの人気から仮想通貨の新星へ、その市場への影響と投資の見通しを分析する。

BANANAS31トークン、BNBチェーン上のAIによるミームプロジェクト、Elon MuskのMoon Missionによって動力を得ています
BANANAS31:コミュニティによって駆動され、AIガバナンスによって強化されたBNB Smart Chain上の革命的なミームトークン、BANANAS31は、Elon MuskがStarship 31で月に打ち上げることにより歴史を作っています。

スペースXの打ち上げ中にDeep Fake Elon MuskがYouTubeを氾濫し、暗号資産詐欺が急増
暗号資産詐欺師たちはどのように機械学習を利用してディープフェイクを作成するかを理解する

デイリーニュース | BTCスポットETFは2日連続で純流入を記録; GrayscaleとCelsiusはBTCとETHをCEXに転送; MuskはXのホームページプロフィールを削除、TRO
ビットコイン現物ETFは2日連続で純流入があり、GrayscaleとCelsiusがBTCとETHをCEXに転送しました。MuskはXホームページの紹介を削除しました。TROLLは50%以上下落しました。

デイリーニュース | BTC Catalyst Search Amid Banking Crisis、Elon MuskのTwitter Exit、およびBoEの「Britcoin」に対する信頼の課題
BTCの下落により、銀行危機が投資家に触媒を求めさせる。イーサリアムは混乱を解消。イギリス中央銀行は「ブリットコイン」で課題に直面。イーロン・マスクがTwitterのCEOを辞任。グローバル株式は変動し、安全資産の需要が高まる。