USDX Thị trường hôm nay
USDX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.5892. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 111,568,050 USDX, tổng vốn hóa thị trường của USDX tính bằng EUR là €58,896,488.03. Trong 24h qua, giá của USDX tính bằng EUR đã tăng €0.003424, biểu thị mức tăng +0.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDX tính bằng EUR là €3.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.08972.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDX sang EUR là €0.5892 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.59% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDX/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch USDX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USDX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDX/-- Spot is $ and 0%, and USDX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi USDX sang Euro
Bảng chuyển đổi USDX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDX | 0.58EUR |
2USDX | 1.17EUR |
3USDX | 1.76EUR |
4USDX | 2.35EUR |
5USDX | 2.94EUR |
6USDX | 3.53EUR |
7USDX | 4.12EUR |
8USDX | 4.71EUR |
9USDX | 5.3EUR |
10USDX | 5.89EUR |
1000USDX | 589.23EUR |
5000USDX | 2,946.18EUR |
10000USDX | 5,892.37EUR |
50000USDX | 29,461.85EUR |
100000USDX | 58,923.7EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang USDX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.69USDX |
2EUR | 3.39USDX |
3EUR | 5.09USDX |
4EUR | 6.78USDX |
5EUR | 8.48USDX |
6EUR | 10.18USDX |
7EUR | 11.87USDX |
8EUR | 13.57USDX |
9EUR | 15.27USDX |
10EUR | 16.97USDX |
100EUR | 169.71USDX |
500EUR | 848.55USDX |
1000EUR | 1,697.1USDX |
5000EUR | 8,485.54USDX |
10000EUR | 16,971.09USDX |
Bảng chuyển đổi số tiền USDX sang EUR và EUR sang USDX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USDX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang USDX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1USDX phổ biến
USDX | 1 USDX |
---|---|
![]() | $0.66USD |
![]() | €0.59EUR |
![]() | ₹54.95INR |
![]() | Rp9,977.2IDR |
![]() | $0.89CAD |
![]() | £0.49GBP |
![]() | ฿21.69THB |
USDX | 1 USDX |
---|---|
![]() | ₽60.78RUB |
![]() | R$3.58BRL |
![]() | د.إ2.42AED |
![]() | ₺22.45TRY |
![]() | ¥4.64CNY |
![]() | ¥94.71JPY |
![]() | $5.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDX = $0.66 USD, 1 USDX = €0.59 EUR, 1 USDX = ₹54.95 INR, 1 USDX = Rp9,977.2 IDR, 1 USDX = $0.89 CAD, 1 USDX = £0.49 GBP, 1 USDX = ฿21.69 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
TON chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.24 |
![]() | 0.007118 |
![]() | 0.3649 |
![]() | 558.37 |
![]() | 293.24 |
![]() | 0.9946 |
![]() | 557.93 |
![]() | 5.22 |
![]() | 3,713.96 |
![]() | 2,377.92 |
![]() | 943.53 |
![]() | 0.3658 |
![]() | 493,892.03 |
![]() | 0.007111 |
![]() | 62.09 |
![]() | 182.02 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDX của bạn
Nhập số lượng USDX của bạn
Nhập số lượng USDX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDX hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDX sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua USDX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDX sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDX sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDX sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDX sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDX (USDX)
Tìm hiểu thêm về USDX (USDX)

Nguồn Gốc Tỷ Lệ Funding

Phân tích các giao thức Stablecoin có tính lãi suất: Những điểm nổi bật về an ninh và thách thức của quy định

Blockchain Layer 1 mới nổi: Một cái nhìn sâu vào hệ sinh thái của Mantle - từ cơ bản đến hệ sinh thái

gate Nghiên cứu: BTC vượt qua mốc 100K, Khối lượng giao dịch tiền điện tử tháng 11 vượt qua 10 nghìn tỷ lần đầu tiên

Nghiên cứu của gate: XRP vượt qua SOL để trở thành loại tiền điện tử lớn thứ ba; ETF Giao ngay Ethereum nhận dòng tiền trong 5 ngày
