USDK Thị trường hôm nay
USDK đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDK chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥165.6. Với nguồn cung lưu hành là 488,711 USDK, tổng vốn hóa thị trường của USDK tính bằng JPY là ¥11,654,273,155.86. Trong 24h qua, giá của USDK tính bằng JPY đã giảm ¥-0.7151, biểu thị mức giảm -0.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDK tính bằng JPY là ¥234.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥87.48.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDK sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDK sang JPY là ¥165.6 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.43% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDK/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDK/JPY trong ngày qua.
Giao dịch USDK
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USDK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDK/-- Spot is $ and 0%, and USDK/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi USDK sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi USDK sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDK | 165.6JPY |
2USDK | 331.2JPY |
3USDK | 496.8JPY |
4USDK | 662.4JPY |
5USDK | 828JPY |
6USDK | 993.61JPY |
7USDK | 1,159.21JPY |
8USDK | 1,324.81JPY |
9USDK | 1,490.41JPY |
10USDK | 1,656.01JPY |
100USDK | 16,560.19JPY |
500USDK | 82,800.97JPY |
1000USDK | 165,601.95JPY |
5000USDK | 828,009.77JPY |
10000USDK | 1,656,019.55JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang USDK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.006038USDK |
2JPY | 0.01207USDK |
3JPY | 0.01811USDK |
4JPY | 0.02415USDK |
5JPY | 0.03019USDK |
6JPY | 0.03623USDK |
7JPY | 0.04227USDK |
8JPY | 0.0483USDK |
9JPY | 0.05434USDK |
10JPY | 0.06038USDK |
100000JPY | 603.85USDK |
500000JPY | 3,019.28USDK |
1000000JPY | 6,038.57USDK |
5000000JPY | 30,192.88USDK |
10000000JPY | 60,385.76USDK |
Bảng chuyển đổi số tiền USDK sang JPY và JPY sang USDK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDK sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang USDK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1USDK phổ biến
USDK | 1 USDK |
---|---|
![]() | $1.15USD |
![]() | €1.03EUR |
![]() | ₹96.07INR |
![]() | Rp17,445.2IDR |
![]() | $1.56CAD |
![]() | £0.86GBP |
![]() | ฿37.93THB |
USDK | 1 USDK |
---|---|
![]() | ₽106.27RUB |
![]() | R$6.26BRL |
![]() | د.إ4.22AED |
![]() | ₺39.25TRY |
![]() | ¥8.11CNY |
![]() | ¥165.6JPY |
![]() | $8.96HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDK = $1.15 USD, 1 USDK = €1.03 EUR, 1 USDK = ₹96.07 INR, 1 USDK = Rp17,445.2 IDR, 1 USDK = $1.56 CAD, 1 USDK = £0.86 GBP, 1 USDK = ฿37.93 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
LEO chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1564 |
![]() | 0.00004225 |
![]() | 0.002146 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.73 |
![]() | 0.005989 |
![]() | 0.02979 |
![]() | 3.47 |
![]() | 22.01 |
![]() | 14.29 |
![]() | 5.54 |
![]() | 0.002146 |
![]() | 0.00004222 |
![]() | 3,125.27 |
![]() | 0.37 |
![]() | 0.2782 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDK của bạn
Nhập số lượng USDK của bạn
Nhập số lượng USDK của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDK hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDK.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDK sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua USDK
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDK sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDK sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDK sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDK sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDK (USDK)

什麼是吉卜力Meme?ChatGPT如何改變吉卜力Meme創作?
2025年,吉卜力表情包風靡全球,成為網絡文化新寵。

如何開始加密貨幣挖礦?2025年加密挖礦指南
加密貨幣挖礦正處於轉型期,新技術應用和可持續發展成為行業焦點。

一文了解2025年ETH投資指南
以太坊2025年展現出強勁增長潛力,生態系統繁榮、機構投資增加共同推動ETH價值攀升。

接連被圍獵,Hyperliquid(HYPE)是否還有投資價值?
當去中心化理想遭遇巨鯨圍剿,Hyperliquid(HYPE)幣價前途如何?

Ripple(XRP)動向: 盈透支持、SEC和解與ETF獲批
探索XRP代幣2025年前景

比特幣怎麼買:在Gate.io購買BTC一站式指南
本文全面介紹2025年通過Gate.io購買比特幣的方法