USDCoin Thị trường hôm nay
USDCoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDCoin chuyển đổi sang Omani Rial (OMR) là ﷼0.3849. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 60,172,290,000 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDCoin tính bằng OMR là ﷼8,905,671,871.7. Trong 24h qua, giá của USDCoin tính bằng OMR đã tăng ﷼0.0001923, biểu thị mức tăng +0.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDCoin tính bằng OMR là ﷼0.4498, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.3374.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang OMR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang OMR là ﷼0.3849 OMR, với tỷ lệ thay đổi là +0.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDC/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/OMR trong ngày qua.
Giao dịch USDCoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1 | 0.05% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1 | 0% |
The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $1, with a 24-hour trading change of 0.05%, USDC/USDT Spot is $1 and 0.05%, and USDC/USDT Perpetual is $1 and 0%.
Bảng chuyển đổi USDCoin sang Omani Rial
Bảng chuyển đổi USDC sang OMR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDC | 0.38OMR |
2USDC | 0.76OMR |
3USDC | 1.15OMR |
4USDC | 1.53OMR |
5USDC | 1.92OMR |
6USDC | 2.3OMR |
7USDC | 2.69OMR |
8USDC | 3.07OMR |
9USDC | 3.46OMR |
10USDC | 3.84OMR |
1000USDC | 384.92OMR |
5000USDC | 1,924.61OMR |
10000USDC | 3,849.22OMR |
50000USDC | 19,246.14OMR |
100000USDC | 38,492.29OMR |
Bảng chuyển đổi OMR sang USDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMR | 2.59USDC |
2OMR | 5.19USDC |
3OMR | 7.79USDC |
4OMR | 10.39USDC |
5OMR | 12.98USDC |
6OMR | 15.58USDC |
7OMR | 18.18USDC |
8OMR | 20.78USDC |
9OMR | 23.38USDC |
10OMR | 25.97USDC |
100OMR | 259.79USDC |
500OMR | 1,298.96USDC |
1000OMR | 2,597.92USDC |
5000OMR | 12,989.61USDC |
10000OMR | 25,979.22USDC |
Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang OMR và OMR sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USDC sang OMR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1USDCoin phổ biến
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.63INR |
![]() | Rp15,186.42IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿33.02THB |
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | ₽92.51RUB |
![]() | R$5.45BRL |
![]() | د.إ3.68AED |
![]() | ₺34.17TRY |
![]() | ¥7.06CNY |
![]() | ¥144.16JPY |
![]() | $7.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.9 EUR, 1 USDC = ₹83.63 INR, 1 USDC = Rp15,186.42 IDR, 1 USDC = $1.36 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿33.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang OMR
ETH chuyển đổi sang OMR
USDT chuyển đổi sang OMR
XRP chuyển đổi sang OMR
BNB chuyển đổi sang OMR
USDC chuyển đổi sang OMR
SOL chuyển đổi sang OMR
TRX chuyển đổi sang OMR
DOGE chuyển đổi sang OMR
ADA chuyển đổi sang OMR
STETH chuyển đổi sang OMR
WBTC chuyển đổi sang OMR
SMART chuyển đổi sang OMR
LEO chuyển đổi sang OMR
TON chuyển đổi sang OMR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 62.51 |
![]() | 0.01684 |
![]() | 0.8776 |
![]() | 1,301.46 |
![]() | 709.35 |
![]() | 2.33 |
![]() | 1,298.96 |
![]() | 12.32 |
![]() | 5,618.2 |
![]() | 9,107.01 |
![]() | 2,304.83 |
![]() | 0.88 |
![]() | 0.01689 |
![]() | 1,194,113.97 |
![]() | 144.47 |
![]() | 432.02 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT, OMR sang BTC, OMR sang ETH, OMR sang USBT, OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDCoin của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn Omani Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDCoin hiện tại theo Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDCoin sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua USDCoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDCoin sang Omani Rial (OMR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Omani Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDCoin (USDC)

USDC против USDT: Понимание титанов рынка стейблкоинов
В постоянно изменяющемся мире криптовалют стейблкоины стали ключевыми инструментами для трейдеров, инвесторов


Превысив рыночную капитализацию USDC, стала ли Solana «уникальным» присутствием?

Эмитент стейблкоина USDC подружился с банком Cross River Bank
Банк Нью-Йорка Меллон и Кросс-Ривер Банк предлагают услуги по криптовалютам

Резкое снижение «USDC» и проблемы с кредитами у стейблкоинов
Из-за влияния банкротства Silicon Valley Bank стейблкоин, привязанный к доллару США, упал с $1 до $0.88.
Руководство по применению тестового токена HipoPerp USDC
Tìm hiểu thêm về USDCoin (USDC)

Akash Network là gì? Giới thiệu về Nền tảng Dịch vụ Đám mây Phi tập trung

Nghiên cứu Gate: Chính sách thuế của Mỹ gây ra biển động trên thị trường toàn cầu; Bitcoin giảm xuống dưới 80.000 đô la

Dịch vụ Ngân hàng Tiền điện tử: Trò chơi "Hợp tác cạnh tranh" Giữa Tài chính Truyền thống và Web3

Figure Markets dẫn đầu với Đồng tiền ổn định có lãi được SEC chấp thuận đầu tiên

Phân tích 4 Framework AI Crypto lớn
