USDCoin Thị trường hôm nay
USDCoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDCoin chuyển đổi sang Croatian Kuna (HRK) là kn6.75. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 59,971,649,437.01 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDCoin tính bằng HRK là kn2,734,776,105,271.56. Trong 24h qua, giá của USDCoin tính bằng HRK đã tăng kn0.00135, biểu thị mức tăng +0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDCoin tính bằng HRK là kn7.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kn5.92.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang HRK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang HRK là kn6.75 HRK, với tỷ lệ thay đổi là +0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDC/HRK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/HRK trong ngày qua.
Giao dịch USDCoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1 | 0.03% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9997 | 0.06% |
The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $1, with a 24-hour trading change of 0.03%, USDC/USDT Spot is $1 and 0.03%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9997 and 0.06%.
Bảng chuyển đổi USDCoin sang Croatian Kuna
Bảng chuyển đổi USDC sang HRK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDC | 6.75HRK |
2USDC | 13.51HRK |
3USDC | 20.26HRK |
4USDC | 27.02HRK |
5USDC | 33.77HRK |
6USDC | 40.53HRK |
7USDC | 47.28HRK |
8USDC | 54.04HRK |
9USDC | 60.79HRK |
10USDC | 67.55HRK |
100USDC | 675.52HRK |
500USDC | 3,377.61HRK |
1000USDC | 6,755.22HRK |
5000USDC | 33,776.12HRK |
10000USDC | 67,552.25HRK |
Bảng chuyển đổi HRK sang USDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HRK | 0.148USDC |
2HRK | 0.296USDC |
3HRK | 0.4441USDC |
4HRK | 0.5921USDC |
5HRK | 0.7401USDC |
6HRK | 0.8882USDC |
7HRK | 1.03USDC |
8HRK | 1.18USDC |
9HRK | 1.33USDC |
10HRK | 1.48USDC |
1000HRK | 148.03USDC |
5000HRK | 740.16USDC |
10000HRK | 1,480.33USDC |
50000HRK | 7,401.67USDC |
100000HRK | 14,803.35USDC |
Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang HRK và HRK sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDC sang HRK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HRK sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1USDCoin phổ biến
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.6INR |
![]() | Rp15,180.35IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿33.01THB |
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | ₽92.47RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.68AED |
![]() | ₺34.16TRY |
![]() | ¥7.06CNY |
![]() | ¥144.1JPY |
![]() | $7.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.9 EUR, 1 USDC = ₹83.6 INR, 1 USDC = Rp15,180.35 IDR, 1 USDC = $1.36 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿33.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HRK
ETH chuyển đổi sang HRK
USDT chuyển đổi sang HRK
XRP chuyển đổi sang HRK
BNB chuyển đổi sang HRK
SOL chuyển đổi sang HRK
USDC chuyển đổi sang HRK
DOGE chuyển đổi sang HRK
ADA chuyển đổi sang HRK
TRX chuyển đổi sang HRK
STETH chuyển đổi sang HRK
WBTC chuyển đổi sang HRK
SMART chuyển đổi sang HRK
LEO chuyển đổi sang HRK
LINK chuyển đổi sang HRK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HRK, ETH sang HRK, USDT sang HRK, BNB sang HRK, SOL sang HRK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.35 |
![]() | 0.0009061 |
![]() | 0.04715 |
![]() | 74.1 |
![]() | 36.61 |
![]() | 0.1274 |
![]() | 0.6338 |
![]() | 74.01 |
![]() | 470.93 |
![]() | 117.21 |
![]() | 312.61 |
![]() | 0.04762 |
![]() | 0.0009057 |
![]() | 65,143.87 |
![]() | 7.86 |
![]() | 5.95 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Croatian Kuna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HRK sang GT, HRK sang USDT, HRK sang BTC, HRK sang ETH, HRK sang USBT, HRK sang PEPE, HRK sang EIGEN, HRK sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDCoin của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn Croatian Kuna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDCoin hiện tại theo Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDCoin sang HRK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua USDCoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDCoin sang Croatian Kuna (HRK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Croatian Kuna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Croatian Kuna?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Croatian Kuna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Croatian Kuna (HRK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDCoin (USDC)

USDC vs USDT: เข้าใจไททันสองยอดนักการเงินในตลาดสเตเบิลคอยน์
In the ever-evolving landscape of cryptocurrency, stablecoins have emerged as crucial tools for traders, investors

ด้วยมูลค่าตลาดของ Solana ที่แซงหน้า USDC มันกลายเป็นสถานะที่ "ไม่เหมือนใคร"

ผู้ออก USDC Stablecoin เข้ามาเป็นเพื่อนกับ Cross River Bank
ธนาคารของนิวยอร์กเมลอนและธนาคารครอสริเวอร์กำลังให้บริการด้านสกุลเงินดิจิตอล

การลดลงอย่างฉับพลันใน "USDC" และปัญหาเครดิตด้วย Stablecoins
เนื่องจากผลกระทบจากการล้มละลายของธนาคารซิลิคอนวัลเลย์ สตเบิลคอยน์ “USDC” ที่ผูกขายกับดอลลาร์สหรัฐลดลงจาก 1 ดอลลาร์เป็น 0.88 ดอลลาร์

แฟลชรายวัน | ปริมาณ USDC พลิก Tether บนเครือข่าย Ethereum, Tether เพื่อเปิดตัว GBPT
ข้อมูลเชิงลึกของอุตสาหกรรม Crypto รายวันโดยย่อ

สะพาน Cardano-Ethereum USDC ใช้งานจริงบน Milkomeda
Cardano_s Blockchain interoperability has reached yet another milestone as the new bridge allows the swapping of ERC-20 IAG tokens for native tokens from the Cardano.
Tìm hiểu thêm về USDCoin (USDC)

Chính sách thuế của Trump: Tác động đối với thị trường tiền điện tử

Sự leo thang thuế của Trump năm 2025: Ý nghĩa của nó đối với thị trường tiền điện tử và thương mại toàn cầu

Các Loại Thẻ Tiền Điện Tử Phổ Biến

Skatechain là gì?

Superposition: Một tầng Layer-3 DeFi với khả năng tạo ra lợi suất tự nhiên
