USDCoinChuyển đổi USDCoin (USDC) sang Bahraini Dinar (BHD)

USDC/BHD: 1 USDC ≈ .د.ب0.3762 BHD

Lần cập nhật mới nhất:

USDCoin Thị trường hôm nay

USDCoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDCoin chuyển đổi sang Bahraini Dinar (BHD) là .د.ب0.3762. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 59,951,611,041.53 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDCoin tính bằng BHD là .د.ب8,481,651,965.88. Trong 24h qua, giá của USDCoin tính bằng BHD đã tăng .د.ب0.0001504, biểu thị mức tăng +0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDCoin tính bằng BHD là .د.ب0.4399, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là .د.ب0.3299.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang BHD

.د.ب0.3762+0.04%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang BHD là .د.ب0.3762 BHD, với tỷ lệ thay đổi là +0.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDC/BHD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/BHD trong ngày qua.

Giao dịch USDCoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo USDCoinUSDC/USDT
Giao ngay
$1
0.03%
logo USDCoinUSDC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.9997
0.06%

The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $1, with a 24-hour trading change of 0.03%, USDC/USDT Spot is $1 and 0.03%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9997 and 0.06%.

Bảng chuyển đổi USDCoin sang Bahraini Dinar

Bảng chuyển đổi USDC sang BHD

logo USDCoinSố lượng
Chuyển thànhlogo BHD
1USDC
0.37BHD
2USDC
0.75BHD
3USDC
1.12BHD
4USDC
1.5BHD
5USDC
1.88BHD
6USDC
2.25BHD
7USDC
2.63BHD
8USDC
3.01BHD
9USDC
3.38BHD
10USDC
3.76BHD
1000USDC
376.26BHD
5000USDC
1,881.31BHD
10000USDC
3,762.63BHD
50000USDC
18,813.16BHD
100000USDC
37,626.32BHD

Bảng chuyển đổi BHD sang USDC

logo BHDSố lượng
Chuyển thànhlogo USDCoin
1BHD
2.65USDC
2BHD
5.31USDC
3BHD
7.97USDC
4BHD
10.63USDC
5BHD
13.28USDC
6BHD
15.94USDC
7BHD
18.6USDC
8BHD
21.26USDC
9BHD
23.91USDC
10BHD
26.57USDC
100BHD
265.77USDC
500BHD
1,328.85USDC
1000BHD
2,657.71USDC
5000BHD
13,288.57USDC
10000BHD
26,577.14USDC

Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang BHD và BHD sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USDC sang BHD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BHD sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1USDCoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.9 EUR, 1 USDC = ₹83.59 INR, 1 USDC = Rp15,178.84 IDR, 1 USDC = $1.36 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BHD, ETH sang BHD, USDT sang BHD, BNB sang BHD, SOL sang BHD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BHDBHD
logo GTGT
60.41
logo BTCBTC
0.01639
logo ETHETH
0.8572
logo USDTUSDT
1,330.64
logo XRPXRP
665.61
logo BNBBNB
2.28
logo SOLSOL
11.4
logo USDCUSDC
1,328.85
logo DOGEDOGE
8,479.7
logo ADAADA
2,106.76
logo TRXTRX
5,660.59
logo STETHSTETH
0.8586
logo WBTCWBTC
0.01639
logo SMARTSMART
1,188,371.07
logo LEOLEO
141.09
logo LINKLINK
107.15

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bahraini Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BHD sang GT, BHD sang USDT, BHD sang BTC, BHD sang ETH, BHD sang USBT, BHD sang PEPE, BHD sang EIGEN, BHD sang OG, v.v.

Nhập số lượng USDCoin của bạn

01

Nhập số lượng USDC của bạn

Nhập số lượng USDC của bạn

02

Chọn Bahraini Dinar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bahraini Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDCoin hiện tại theo Bahraini Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDCoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDCoin sang BHD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua USDCoin

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ USDCoin sang Bahraini Dinar (BHD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Bahraini Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Bahraini Dinar?

4.Tôi có thể chuyển đổi USDCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Bahraini Dinar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bahraini Dinar (BHD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến USDCoin (USDC)

Web3 Investment Research Weekly Report|今週は市場全体が不安定な傾向を示しました。Layer3 が Solana に拡張され、USDC 決済をサポートしました。

Web3 Investment Research Weekly Report|今週は市場全体が不安定な傾向を示しました。Layer3 が Solana に拡張され、USDC 決済をサポートしました。

Web3 Investment Research Weekly Report|今週は市場全体が不安定な傾向を示しました。Layer3 が Solana に拡張され、USDC 決済をサポートしました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-10-11
最新まとめ | Lido のイーサリアムステーキング市場シェアは 30% を下回り、Fantom はUSDのステーブルコイン USDC.e の開始を発表

最新まとめ | Lido のイーサリアムステーキング市場シェアは 30% を下回り、Fantom はUSDのステーブルコイン USDC.e の開始を発表

サトシ・ナカモトは49歳になる可能性があり、リドが保有するイーサリアム市場シェアは30%を下回り、ファントムは本日、米ドル裏付けのステーブルコインUSDC.eの開始を発表した。リップルは米ドルにペッグされたステーブルコインの発行を計画している。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-05
ソラナの時価総額はUSDCを超え、"オンリーワン"になったのか

ソラナの時価総額はUSDCを超え、"オンリーワン"になったのか

昨年以来、FTXは雷雨やハッカー攻撃などの災害に見舞われてきました。ソラナはこれによって多くのユーザーを喪失し、SOLの価格も急落し、2022年にはほぼ"最大の敗者"となるところでした。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-11-17
USDC Stablecoin発行者がクロスリバーバンクと友達になる

USDC Stablecoin発行者がクロスリバーバンクと友達になる

USDC Stablecoin発行者がクロスリバーバンクと友達になる

Gate.blogThời gian đăng: 2023-03-31
突然の下落「USDC」とステーブルコインの信用

突然の下落「USDC」とステーブルコインの信用

シリコンバレー銀行の経営破綻に影響され、米ドルに連動するステーブルコイン「USDC」が1ドルから0.88ドルへ下落しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-03-20
HipoPerp テスト トークン USDC 実装ガイド

HipoPerp テスト トークン USDC 実装ガイド

Gate.blogThời gian đăng: 2022-10-26

Tìm hiểu thêm về USDCoin (USDC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.