Units Network Thị trường hôm nay
Units Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Units Network chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$1.41. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,027,868 UNIT0, tổng vốn hóa thị trường của Units Network tính bằng BRL là R$30,959,960.75. Trong 24h qua, giá của Units Network tính bằng BRL đã tăng R$0.03475, biểu thị mức tăng +2.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Units Network tính bằng BRL là R$10.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.6527.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNIT0 sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNIT0 sang BRL là R$1.41 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +2.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNIT0/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNIT0/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Units Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2615 | 1.83% |
The real-time trading price of UNIT0/USDT Spot is $0.2615, with a 24-hour trading change of 1.83%, UNIT0/USDT Spot is $0.2615 and 1.83%, and UNIT0/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Units Network sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi UNIT0 sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UNIT0 | 1.41BRL |
2UNIT0 | 2.82BRL |
3UNIT0 | 4.23BRL |
4UNIT0 | 5.65BRL |
5UNIT0 | 7.06BRL |
6UNIT0 | 8.47BRL |
7UNIT0 | 9.89BRL |
8UNIT0 | 11.3BRL |
9UNIT0 | 12.71BRL |
10UNIT0 | 14.13BRL |
100UNIT0 | 141.31BRL |
500UNIT0 | 706.56BRL |
1000UNIT0 | 1,413.13BRL |
5000UNIT0 | 7,065.65BRL |
10000UNIT0 | 14,131.3BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang UNIT0
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 0.7076UNIT0 |
2BRL | 1.41UNIT0 |
3BRL | 2.12UNIT0 |
4BRL | 2.83UNIT0 |
5BRL | 3.53UNIT0 |
6BRL | 4.24UNIT0 |
7BRL | 4.95UNIT0 |
8BRL | 5.66UNIT0 |
9BRL | 6.36UNIT0 |
10BRL | 7.07UNIT0 |
1000BRL | 707.64UNIT0 |
5000BRL | 3,538.24UNIT0 |
10000BRL | 7,076.48UNIT0 |
50000BRL | 35,382.44UNIT0 |
100000BRL | 70,764.89UNIT0 |
Bảng chuyển đổi số tiền UNIT0 sang BRL và BRL sang UNIT0 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UNIT0 sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BRL sang UNIT0, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Units Network phổ biến
Units Network | 1 UNIT0 |
---|---|
![]() | $0.26USD |
![]() | €0.23EUR |
![]() | ₹21.7INR |
![]() | Rp3,941.1IDR |
![]() | $0.35CAD |
![]() | £0.2GBP |
![]() | ฿8.57THB |
Units Network | 1 UNIT0 |
---|---|
![]() | ₽24.01RUB |
![]() | R$1.41BRL |
![]() | د.إ0.95AED |
![]() | ₺8.87TRY |
![]() | ¥1.83CNY |
![]() | ¥37.41JPY |
![]() | $2.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNIT0 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNIT0 = $0.26 USD, 1 UNIT0 = €0.23 EUR, 1 UNIT0 = ₹21.7 INR, 1 UNIT0 = Rp3,941.1 IDR, 1 UNIT0 = $0.35 CAD, 1 UNIT0 = £0.2 GBP, 1 UNIT0 = ฿8.57 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
LEO chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.28 |
![]() | 0.001154 |
![]() | 0.06026 |
![]() | 91.99 |
![]() | 46.69 |
![]() | 0.1591 |
![]() | 91.85 |
![]() | 0.8155 |
![]() | 598.92 |
![]() | 388.84 |
![]() | 151.51 |
![]() | 0.06041 |
![]() | 80,663.03 |
![]() | 0.001153 |
![]() | 9.75 |
![]() | 7.62 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Units Network của bạn
Nhập số lượng UNIT0 của bạn
Nhập số lượng UNIT0 của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Units Network hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Units Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Units Network sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Units Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Units Network sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Units Network sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Units Network sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Units Network sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Units Network (UNIT0)

ETH ตกต่ำกว่า $1,400 ในช่วงกลางวัน — อะไรคืออนาคตของตลาด?
ในระยะยาว Ethereum ยังคงมีพื้นฐานนิเวศที่แข็งแรงและชุมชนนักพัฒนาอย่างแข็งแกร่ง

ความคืบหน้าล่าสุดของ ETF ของ Dogecoin คืออะไรคะ?
กับความคืบหน้าของกฎระเบียบ ETF สกุลเงินดิจิทัล เปรียบเทียบระหว่าง ETF ของ DOGE และ Bitcoin ETF กลายเป็นหัวข้อด้อยใจ

DeSci Crypto คืออะไร?
DeSci Crypto เป็นนวัตกรรมในเครื่องมือทางเทคนิคและการปฏิบัติการทางวิทยาศาสตร์ที่มีบทบาทสำคัญ

ทรัมป์และบิทคอยน์
ทรัมป์และบิทคอยน์: ภูมิทัศน์ใหม่สำหรับสกุลเงินดิจิทัลในระหว่างการเล่นเหตุการณ์นโยบาย

Trump NFT: รูปแบบใหม่ของการสื่อสารอิทธิพลทางการเมือง
NFTs กำลังเปลี่ยนรูปแบบการเผยแพร่และการขายของอิทธิพลทางการเมือง

การทำนายราคาเหรียญ Pepe ปี 2025
เหรียญ Pepe (PEPE) ได้ดึงดูดความสนใจจากชุมชนจำนวนมากตั้งแต่เริ่มต้น