Unification Thị trường hôm nay
Unification đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Unification chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03288. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 34,447,402 FUND, tổng vốn hóa thị trường của Unification tính bằng EUR là €1,014,994.84. Trong 24h qua, giá của Unification tính bằng EUR đã tăng €0.001764, biểu thị mức tăng +5.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Unification tính bằng EUR là €0.6072, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00005944.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FUND sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FUND sang EUR là €0.03288 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +5.71% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FUND/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FUND/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Unification
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FUND/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FUND/-- Spot is $ and 0%, and FUND/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Unification sang Euro
Bảng chuyển đổi FUND sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FUND | 0.03EUR |
2FUND | 0.06EUR |
3FUND | 0.09EUR |
4FUND | 0.13EUR |
5FUND | 0.16EUR |
6FUND | 0.19EUR |
7FUND | 0.23EUR |
8FUND | 0.26EUR |
9FUND | 0.29EUR |
10FUND | 0.32EUR |
10000FUND | 328.88EUR |
50000FUND | 1,644.43EUR |
100000FUND | 3,288.87EUR |
500000FUND | 16,444.39EUR |
1000000FUND | 32,888.78EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang FUND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 30.4FUND |
2EUR | 60.81FUND |
3EUR | 91.21FUND |
4EUR | 121.62FUND |
5EUR | 152.02FUND |
6EUR | 182.43FUND |
7EUR | 212.83FUND |
8EUR | 243.24FUND |
9EUR | 273.64FUND |
10EUR | 304.05FUND |
100EUR | 3,040.55FUND |
500EUR | 15,202.75FUND |
1000EUR | 30,405.5FUND |
5000EUR | 152,027.5FUND |
10000EUR | 304,055.01FUND |
Bảng chuyển đổi số tiền FUND sang EUR và EUR sang FUND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 FUND sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang FUND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Unification phổ biến
Unification | 1 FUND |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹3.07INR |
![]() | Rp556.89IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.21THB |
Unification | 1 FUND |
---|---|
![]() | ₽3.39RUB |
![]() | R$0.2BRL |
![]() | د.إ0.13AED |
![]() | ₺1.25TRY |
![]() | ¥0.26CNY |
![]() | ¥5.29JPY |
![]() | $0.29HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FUND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FUND = $0.04 USD, 1 FUND = €0.03 EUR, 1 FUND = ₹3.07 INR, 1 FUND = Rp556.89 IDR, 1 FUND = $0.05 CAD, 1 FUND = £0.03 GBP, 1 FUND = ฿1.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.85 |
![]() | 0.005971 |
![]() | 0.3169 |
![]() | 557.94 |
![]() | 253.69 |
![]() | 0.9292 |
![]() | 3.68 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,081.88 |
![]() | 778.05 |
![]() | 2,266.29 |
![]() | 0.3168 |
![]() | 376,076.82 |
![]() | 0.005973 |
![]() | 168.57 |
![]() | 37.4 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Unification của bạn
Nhập số lượng FUND của bạn
Nhập số lượng FUND của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unification hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unification.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unification sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Unification
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Unification sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Unification sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Unification sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Unification sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Unification (FUND)

ما هو رمز GFM ووظيفته وقيمة الاستثمار على منصة GoFundMeme؟
في نظام سولانا، يقوم GoFundMeme (GFM) بإحداث ثورة.

Gate.io AMA with CULT DAO-To Empower And Fund Those Building And Contributing Towards Our Decentralized Future
أقامت Gate.io جلسة AMA (اسألني أي شيء) مع Artorias، Maester في Cult DAO في مجتمع تبادل Gate.io
Tìm hiểu thêm về Unification (FUND)

Nghiên cứu cửa: Các chủ đề nổi bật hàng tuần (3-10 tháng 4 năm 2025)

Một Sâu Sắc Vào Bản Báo Cáo Trắng Mới Nhất Của Reddio

Nghiên cứu cổng: Chính sách tarif cao của Trump đổi hướng gấp; Lực lượng băm trung bình hàng ngày của Bitcoin vượt qua 1 ZH/s lần đầu tiên

Nghiên cứu cổng: Sự kiện Web3 và Công nghệ Tiền điện tử Phát triển (4 - 10 tháng 4 năm 2025)

Với Sáu Công Cụ Mạnh Mẽ, Mantle Tiến Bước Trở Thành Trung Tâm Tài Chính Trên Chuỗi
