UnibrightChuyển đổi Unibright (UBT) sang Thai Baht (THB)

UBT/THB: 1 UBT ≈ ฿0.391 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Unibright Thị trường hôm nay

Unibright đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Unibright chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.391. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 150,000,000 UBT, tổng vốn hóa thị trường của Unibright tính bằng THB là ฿1,934,515,688.24. Trong 24h qua, giá của Unibright tính bằng THB đã tăng ฿0.01194, biểu thị mức tăng +3.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Unibright tính bằng THB là ฿139.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.252.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UBT sang THB

฿0.391+3.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UBT sang THB là ฿0.391 THB, với tỷ lệ thay đổi là +3.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UBT/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UBT/THB trong ngày qua.

Giao dịch Unibright

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of UBT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, UBT/-- Spot is $ and 0%, and UBT/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Unibright sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi UBT sang THB

logo UnibrightSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1UBT
0.39THB
2UBT
0.78THB
3UBT
1.17THB
4UBT
1.56THB
5UBT
1.95THB
6UBT
2.34THB
7UBT
2.73THB
8UBT
3.12THB
9UBT
3.51THB
10UBT
3.91THB
1000UBT
391.01THB
5000UBT
1,955.07THB
10000UBT
3,910.15THB
50000UBT
19,550.75THB
100000UBT
39,101.5THB

Bảng chuyển đổi THB sang UBT

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Unibright
1THB
2.55UBT
2THB
5.11UBT
3THB
7.67UBT
4THB
10.22UBT
5THB
12.78UBT
6THB
15.34UBT
7THB
17.9UBT
8THB
20.45UBT
9THB
23.01UBT
10THB
25.57UBT
100THB
255.74UBT
500THB
1,278.72UBT
1000THB
2,557.44UBT
5000THB
12,787.23UBT
10000THB
25,574.46UBT

Bảng chuyển đổi số tiền UBT sang THB và THB sang UBT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UBT sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang UBT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Unibright phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UBT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UBT = $0.01 USD, 1 UBT = €0.01 EUR, 1 UBT = ₹0.99 INR, 1 UBT = Rp179.84 IDR, 1 UBT = $0.02 CAD, 1 UBT = £0.01 GBP, 1 UBT = ฿0.39 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.755
logo BTCBTC
0.0002003
logo ETHETH
0.01069
logo USDTUSDT
15.17
logo XRPXRP
8.58
logo BNBBNB
0.02781
logo USDCUSDC
15.14
logo SOLSOL
0.1463
logo TRXTRX
66.51
logo DOGEDOGE
108.49
logo ADAADA
27.35
logo STETHSTETH
0.01064
logo SMARTSMART
13,806.39
logo WBTCWBTC
0.0002002
logo LEOLEO
1.66
logo TONTON
5.12

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Unibright của bạn

01

Nhập số lượng UBT của bạn

Nhập số lượng UBT của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unibright hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unibright.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unibright sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Unibright

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Unibright sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Unibright sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Unibright sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Unibright sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Unibright (UBT)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-20

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.