Unagi TokenChuyển đổi Unagi Token (UNA) sang US Dollar (USD)

UNA/USD: 1 UNA ≈ $0.01304 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Unagi Token Thị trường hôm nay

Unagi Token đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của UNA chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.01304. Với nguồn cung lưu hành là 184,203,673.87 UNA, tổng vốn hóa thị trường của UNA tính bằng USD là $2,403,447.16. Trong 24h qua, giá của UNA tính bằng USD đã giảm $-0.0004825, biểu thị mức giảm -3.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UNA tính bằng USD là $0.1544, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.006482.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNA sang USD

$0.01304-3.64%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNA sang USD là $0.01304 USD, với tỷ lệ thay đổi là -3.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNA/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNA/USD trong ngày qua.

Giao dịch Unagi Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Unagi TokenUNA/USDT
Giao ngay
$0.01279
-3.32%

The real-time trading price of UNA/USDT Spot is $0.01279, with a 24-hour trading change of -3.32%, UNA/USDT Spot is $0.01279 and -3.32%, and UNA/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Unagi Token sang US Dollar

Bảng chuyển đổi UNA sang USD

logo Unagi TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1UNA
0.01USD
2UNA
0.02USD
3UNA
0.03USD
4UNA
0.05USD
5UNA
0.06USD
6UNA
0.07USD
7UNA
0.09USD
8UNA
0.1USD
9UNA
0.11USD
10UNA
0.13USD
10000UNA
130.47USD
50000UNA
652.38USD
100000UNA
1,304.77USD
500000UNA
6,523.88USD
1000000UNA
13,047.77USD

Bảng chuyển đổi USD sang UNA

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Unagi Token
1USD
76.64UNA
2USD
153.28UNA
3USD
229.92UNA
4USD
306.56UNA
5USD
383.2UNA
6USD
459.84UNA
7USD
536.49UNA
8USD
613.13UNA
9USD
689.77UNA
10USD
766.41UNA
100USD
7,664.14UNA
500USD
38,320.72UNA
1000USD
76,641.44UNA
5000USD
383,207.24UNA
10000USD
766,414.49UNA

Bảng chuyển đổi số tiền UNA sang USD và USD sang UNA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UNA sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang UNA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Unagi Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNA = $0.01 USD, 1 UNA = €0.01 EUR, 1 UNA = ₹1.09 INR, 1 UNA = Rp197.93 IDR, 1 UNA = $0.02 CAD, 1 UNA = £0.01 GBP, 1 UNA = ฿0.43 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
22.8
logo BTCBTC
0.004788
logo ETHETH
0.1966
logo USDTUSDT
499.99
logo XRPXRP
207.64
logo BNBBNB
0.7556
logo SOLSOL
2.85
logo USDCUSDC
500.05
logo DOGEDOGE
2,046.91
logo ADAADA
607.53
logo TRXTRX
1,877.01
logo STETHSTETH
0.1965
logo SUISUI
119.76
logo WBTCWBTC
0.004796
logo LINKLINK
28.7
logo PIPI
328.87

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Unagi Token của bạn

01

Nhập số lượng UNA của bạn

Nhập số lượng UNA của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unagi Token hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unagi Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unagi Token sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Unagi Token

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Unagi Token sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Unagi Token sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Unagi Token sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Unagi Token sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Unagi Token (UNA)

什么是 Luna 代币?了解 Terra 的加密货币指南

什么是 Luna 代币?了解 Terra 的加密货币指南

什么是 Luna 代币?Luna 是 Terra 生态系统的关键加密货币,旨在创建一个稳定的去中心化支付平台。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-28
LUNA代币:Lynk's Cat项目背后的加密货币网红宠物猫

LUNA代币:Lynk's Cat项目背后的加密货币网红宠物猫

探索LUNA代币的崛起之路:从推特网红@lynk0x的宠物猫到热门加密货币项目。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-06
DUNA代币:美国首个DAO组织架构的去中心化项目介绍

DUNA代币:美国首个DAO组织架构的去中心化项目介绍

DUNA代币是美国首个DAO组织架构的去中心化项目,颠覆传统企业结构。探索DUNA如何平衡法律保护与自治权力,了解其在去中心化浪潮中的投资价值。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-03
gateLive AMA 活动回顾 - Virtuals 的 LUNA

gateLive AMA 活动回顾 - Virtuals 的 LUNA

第一个可以证明有感知的AI代理

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-28
第一行情|Do Kwon获释使LUNA突破1 USDT;EtherFi 第二期积分活动开启;欧盟委员会:禁止通过托管钱包进行匿名加密货币交易

第一行情|Do Kwon获释使LUNA突破1 USDT;EtherFi 第二期积分活动开启;欧盟委员会:禁止通过托管钱包进行匿名加密货币交易

Do Kwon 获释使LUNA突破1 USDT;EtherFi 第二期积分活动开启;欧盟批准禁止匿名加密货币交易;美联储暗示6月降息宽松政策可能性增大

Gate.blogThời gian đăng: 2024-03-25
Web3投研周报|Zunami Protocol遭价格操纵攻击,Jacobi推出的首支现货BTC ETF正式上线,高盛预测美联储将在2024年Q2降息

Web3投研周报|Zunami Protocol遭价格操纵攻击,Jacobi推出的首支现货BTC ETF正式上线,高盛预测美联储将在2024年Q2降息

Zunami Protocol遭价格操纵攻击。BTC30日年化波动率降至15.5%,创历史新低。Voyager大量出售加密货币用于对用户进行赔付。新加坡金管局已最终确定稳定币监管框架。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-08-18

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.