Unagi TokenChuyển đổi Unagi Token (UNA) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

UNA/CNY: 1 UNA ≈ ¥0.08036 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Unagi Token Thị trường hôm nay

Unagi Token đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của UNA chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.08036. Với nguồn cung lưu hành là 180,953,673.87 UNA, tổng vốn hóa thị trường của UNA tính bằng CNY là ¥102,574,646.79. Trong 24h qua, giá của UNA tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0011, biểu thị mức giảm -1.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UNA tính bằng CNY là ¥1.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.04572.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNA sang CNY

¥0.08036-1.35%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNA sang CNY là ¥0.08036 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -1.35% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNA/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNA/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Unagi Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Unagi TokenUNA/USDT
Giao ngay
$0.01142
-0.78%

The real-time trading price of UNA/USDT Spot is $0.01142, with a 24-hour trading change of -0.78%, UNA/USDT Spot is $0.01142 and -0.78%, and UNA/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Unagi Token sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi UNA sang CNY

logo Unagi TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1UNA
0.08CNY
2UNA
0.16CNY
3UNA
0.24CNY
4UNA
0.32CNY
5UNA
0.4CNY
6UNA
0.48CNY
7UNA
0.56CNY
8UNA
0.64CNY
9UNA
0.72CNY
10UNA
0.8CNY
10000UNA
803.68CNY
50000UNA
4,018.43CNY
100000UNA
8,036.86CNY
500000UNA
40,184.3CNY
1000000UNA
80,368.6CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang UNA

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Unagi Token
1CNY
12.44UNA
2CNY
24.88UNA
3CNY
37.32UNA
4CNY
49.77UNA
5CNY
62.21UNA
6CNY
74.65UNA
7CNY
87.09UNA
8CNY
99.54UNA
9CNY
111.98UNA
10CNY
124.42UNA
100CNY
1,244.26UNA
500CNY
6,221.33UNA
1000CNY
12,442.66UNA
5000CNY
62,213.34UNA
10000CNY
124,426.69UNA

Bảng chuyển đổi số tiền UNA sang CNY và CNY sang UNA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UNA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang UNA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Unagi Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNA = $0.01 USD, 1 UNA = €0.01 EUR, 1 UNA = ₹0.95 INR, 1 UNA = Rp172.12 IDR, 1 UNA = $0.02 CAD, 1 UNA = £0.01 GBP, 1 UNA = ฿0.37 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.25
logo BTCBTC
0.0006834
logo ETHETH
0.02768
logo USDTUSDT
70.88
logo XRPXRP
29.16
logo BNBBNB
0.1085
logo SOLSOL
0.4174
logo USDCUSDC
70.9
logo DOGEDOGE
319.98
logo ADAADA
92.28
logo TRXTRX
258.94
logo STETHSTETH
0.02786
logo WBTCWBTC
0.0006858
logo SUISUI
18.28
logo LINKLINK
4.4
logo AVAXAVAX
3.02

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Unagi Token của bạn

01

Nhập số lượng UNA của bạn

Nhập số lượng UNA của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unagi Token hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unagi Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unagi Token sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Unagi Token

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Unagi Token sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Unagi Token sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Unagi Token sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Unagi Token sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Unagi Token (UNA)

什么是 Luna 代币?了解 Terra 的加密货币指南

什么是 Luna 代币?了解 Terra 的加密货币指南

什么是 Luna 代币?Luna 是 Terra 生态系统的关键加密货币,旨在创建一个稳定的去中心化支付平台。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-28
LUNA代币:Lynk's Cat项目背后的加密货币网红宠物猫

LUNA代币:Lynk's Cat项目背后的加密货币网红宠物猫

探索LUNA代币的崛起之路:从推特网红@lynk0x的宠物猫到热门加密货币项目。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-06
DUNA代币:美国首个DAO组织架构的去中心化项目介绍

DUNA代币:美国首个DAO组织架构的去中心化项目介绍

DUNA代币是美国首个DAO组织架构的去中心化项目,颠覆传统企业结构。探索DUNA如何平衡法律保护与自治权力,了解其在去中心化浪潮中的投资价值。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-03
gateLive AMA 活动回顾 - Virtuals 的 LUNA

gateLive AMA 活动回顾 - Virtuals 的 LUNA

第一个可以证明有感知的AI代理

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-28
第一行情|Do Kwon获释使LUNA突破1 USDT;EtherFi 第二期积分活动开启;欧盟委员会:禁止通过托管钱包进行匿名加密货币交易

第一行情|Do Kwon获释使LUNA突破1 USDT;EtherFi 第二期积分活动开启;欧盟委员会:禁止通过托管钱包进行匿名加密货币交易

Do Kwon 获释使LUNA突破1 USDT;EtherFi 第二期积分活动开启;欧盟批准禁止匿名加密货币交易;美联储暗示6月降息宽松政策可能性增大

Gate.blogThời gian đăng: 2024-03-25
Web3投研周报|Zunami Protocol遭价格操纵攻击,Jacobi推出的首支现货BTC ETF正式上线,高盛预测美联储将在2024年Q2降息

Web3投研周报|Zunami Protocol遭价格操纵攻击,Jacobi推出的首支现货BTC ETF正式上线,高盛预测美联储将在2024年Q2降息

Zunami Protocol遭价格操纵攻击。BTC30日年化波动率降至15.5%,创历史新低。Voyager大量出售加密货币用于对用户进行赔付。新加坡金管局已最终确定稳定币监管框架。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-08-18

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.