Unagi TokenChuyển đổi Unagi Token (UNA) sang Brazilian Real (BRL)

UNA/BRL: 1 UNA ≈ R$0.07187 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Unagi Token Thị trường hôm nay

Unagi Token đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Unagi Token chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.07187. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 184,203,673.87 UNA, tổng vốn hóa thị trường của Unagi Token tính bằng BRL là R$72,018,202.65. Trong 24h qua, giá của Unagi Token tính bằng BRL đã tăng R$0.001358, biểu thị mức tăng +1.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Unagi Token tính bằng BRL là R$0.8403, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.03526.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNA sang BRL

R$0.07187+1.94%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNA sang BRL là R$0.07187 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +1.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNA/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNA/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Unagi Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Unagi TokenUNA/USDT
Giao ngay
$0.01312
2.26%

The real-time trading price of UNA/USDT Spot is $0.01312, with a 24-hour trading change of 2.26%, UNA/USDT Spot is $0.01312 and 2.26%, and UNA/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Unagi Token sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi UNA sang BRL

logo Unagi TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1UNA
0.07BRL
2UNA
0.14BRL
3UNA
0.21BRL
4UNA
0.28BRL
5UNA
0.35BRL
6UNA
0.43BRL
7UNA
0.5BRL
8UNA
0.57BRL
9UNA
0.64BRL
10UNA
0.71BRL
10000UNA
718.78BRL
50000UNA
3,593.94BRL
100000UNA
7,187.88BRL
500000UNA
35,939.41BRL
1000000UNA
71,878.82BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang UNA

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Unagi Token
1BRL
13.91UNA
2BRL
27.82UNA
3BRL
41.73UNA
4BRL
55.64UNA
5BRL
69.56UNA
6BRL
83.47UNA
7BRL
97.38UNA
8BRL
111.29UNA
9BRL
125.21UNA
10BRL
139.12UNA
100BRL
1,391.23UNA
500BRL
6,956.15UNA
1000BRL
13,912.3UNA
5000BRL
69,561.51UNA
10000BRL
139,123.02UNA

Bảng chuyển đổi số tiền UNA sang BRL và BRL sang UNA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UNA sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang UNA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Unagi Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNA = $0.01 USD, 1 UNA = €0.01 EUR, 1 UNA = ₹1.1 INR, 1 UNA = Rp200.46 IDR, 1 UNA = $0.02 CAD, 1 UNA = £0.01 GBP, 1 UNA = ฿0.44 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
4.14
logo BTCBTC
0.0008911
logo ETHETH
0.03697
logo USDTUSDT
91.91
logo XRPXRP
38.04
logo BNBBNB
0.1406
logo SOLSOL
0.5334
logo USDCUSDC
91.93
logo DOGEDOGE
392.63
logo ADAADA
113.02
logo TRXTRX
351.96
logo STETHSTETH
0.03682
logo SUISUI
22.98
logo WBTCWBTC
0.0008918
logo LINKLINK
5.49
logo AVAXAVAX
3.74

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Unagi Token của bạn

01

Nhập số lượng UNA của bạn

Nhập số lượng UNA của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unagi Token hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unagi Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unagi Token sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Unagi Token

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Unagi Token sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Unagi Token sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Unagi Token sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi Unagi Token sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Unagi Token (UNA)

什么是 Luna 代币?了解 Terra 的加密货币指南

什么是 Luna 代币?了解 Terra 的加密货币指南

什么是 Luna 代币?Luna 是 Terra 生态系统的关键加密货币,旨在创建一个稳定的去中心化支付平台。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-28
LUNA代币:Lynk's Cat项目背后的加密货币网红宠物猫

LUNA代币:Lynk's Cat项目背后的加密货币网红宠物猫

探索LUNA代币的崛起之路:从推特网红@lynk0x的宠物猫到热门加密货币项目。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-06
DUNA代币:美国首个DAO组织架构的去中心化项目介绍

DUNA代币:美国首个DAO组织架构的去中心化项目介绍

DUNA代币是美国首个DAO组织架构的去中心化项目,颠覆传统企业结构。探索DUNA如何平衡法律保护与自治权力,了解其在去中心化浪潮中的投资价值。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-03
gateLive AMA 活动回顾 - Virtuals 的 LUNA

gateLive AMA 活动回顾 - Virtuals 的 LUNA

第一个可以证明有感知的AI代理

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-28
第一行情|Do Kwon获释使LUNA突破1 USDT;EtherFi 第二期积分活动开启;欧盟委员会:禁止通过托管钱包进行匿名加密货币交易

第一行情|Do Kwon获释使LUNA突破1 USDT;EtherFi 第二期积分活动开启;欧盟委员会:禁止通过托管钱包进行匿名加密货币交易

Do Kwon 获释使LUNA突破1 USDT;EtherFi 第二期积分活动开启;欧盟批准禁止匿名加密货币交易;美联储暗示6月降息宽松政策可能性增大

Gate.blogThời gian đăng: 2024-03-25
Web3投研周报|Zunami Protocol遭价格操纵攻击,Jacobi推出的首支现货BTC ETF正式上线,高盛预测美联储将在2024年Q2降息

Web3投研周报|Zunami Protocol遭价格操纵攻击,Jacobi推出的首支现货BTC ETF正式上线,高盛预测美联储将在2024年Q2降息

Zunami Protocol遭价格操纵攻击。BTC30日年化波动率降至15.5%,创历史新低。Voyager大量出售加密货币用于对用户进行赔付。新加坡金管局已最终确定稳定币监管框架。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-08-18

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.