UltimaChuyển đổi Ultima (ULTIMA) sang Euro (EUR)

ULTIMA/EUR: 1 ULTIMA ≈ €15,902.13 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Ultima Thị trường hôm nay

Ultima đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ultima chuyển đổi sang Euro (EUR) là €15,902.13. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 40,922.53 ULTIMA, tổng vốn hóa thị trường của Ultima tính bằng EUR là €583,012,061.68. Trong 24h qua, giá của Ultima tính bằng EUR đã tăng €168.28, biểu thị mức tăng +1.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ultima tính bằng EUR là €21,145.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €465.42.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ULTIMA sang EUR

15,902.13+1.08%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ULTIMA sang EUR là € EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ULTIMA/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ULTIMA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Ultima

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo UltimaULTIMA/USDT
Giao ngay
$17,583
0.23%

The real-time trading price of ULTIMA/USDT Spot is $17,583, with a 24-hour trading change of 0.23%, ULTIMA/USDT Spot is $17,583 and 0.23%, and ULTIMA/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Ultima sang Euro

Bảng chuyển đổi ULTIMA sang EUR

logo UltimaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ULTIMA
15,798.56EUR
2ULTIMA
31,597.13EUR
3ULTIMA
47,395.7EUR
4ULTIMA
63,194.27EUR
5ULTIMA
78,992.84EUR
6ULTIMA
94,791.41EUR
7ULTIMA
110,589.98EUR
8ULTIMA
126,388.55EUR
9ULTIMA
142,187.12EUR
10ULTIMA
157,985.69EUR
100ULTIMA
1,579,856.93EUR
500ULTIMA
7,899,284.68EUR
1000ULTIMA
15,798,569.37EUR
5000ULTIMA
78,992,846.85EUR
10000ULTIMA
157,985,693.7EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ULTIMA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Ultima
1EUR
0.00006329ULTIMA
2EUR
0.0001265ULTIMA
3EUR
0.0001898ULTIMA
4EUR
0.0002531ULTIMA
5EUR
0.0003164ULTIMA
6EUR
0.0003797ULTIMA
7EUR
0.000443ULTIMA
8EUR
0.0005063ULTIMA
9EUR
0.0005696ULTIMA
10EUR
0.0006329ULTIMA
10000000EUR
632.96ULTIMA
50000000EUR
3,164.84ULTIMA
100000000EUR
6,329.68ULTIMA
500000000EUR
31,648.43ULTIMA
1000000000EUR
63,296.87ULTIMA

Bảng chuyển đổi số tiền ULTIMA sang EUR và EUR sang ULTIMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ULTIMA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 EUR sang ULTIMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ultima phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ULTIMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ULTIMA = $17,749.9 USD, 1 ULTIMA = €15,902.14 EUR, 1 ULTIMA = ₹1,482,869.25 INR, 1 ULTIMA = Rp269,261,291.7 IDR, 1 ULTIMA = $24,075.96 CAD, 1 ULTIMA = £13,330.17 GBP, 1 ULTIMA = ฿585,441.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.28
logo BTCBTC
0.006827
logo ETHETH
0.3553
logo USDTUSDT
558.39
logo XRPXRP
275.88
logo BNBBNB
0.96
logo SOLSOL
4.77
logo USDCUSDC
557.7
logo DOGEDOGE
3,548.43
logo ADAADA
883.2
logo TRXTRX
2,355.53
logo STETHSTETH
0.3588
logo WBTCWBTC
0.006825
logo SMARTSMART
490,851.36
logo LEOLEO
59.24
logo LINKLINK
44.84

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ultima của bạn

01

Nhập số lượng ULTIMA của bạn

Nhập số lượng ULTIMA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ultima sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ultima

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ultima sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ultima sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ultima (ULTIMA)

Tìm hiểu thêm về Ultima (ULTIMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.