TrueCNH Thị trường hôm nay
TrueCNH đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TrueCNH chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.9099. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 TCNH, tổng vốn hóa thị trường của TrueCNH tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của TrueCNH tính bằng CNY đã tăng ¥0.007042, biểu thị mức tăng +0.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TrueCNH tính bằng CNY là ¥19.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.2035.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TCNH sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TCNH sang CNY là ¥0.9099 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.78% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TCNH/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TCNH/CNY trong ngày qua.
Giao dịch TrueCNH
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of TCNH/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, TCNH/-- Spot is $ and 0%, and TCNH/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi TrueCNH sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi TCNH sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TCNH | 0.9CNY |
2TCNH | 1.81CNY |
3TCNH | 2.72CNY |
4TCNH | 3.63CNY |
5TCNH | 4.54CNY |
6TCNH | 5.45CNY |
7TCNH | 6.36CNY |
8TCNH | 7.27CNY |
9TCNH | 8.18CNY |
10TCNH | 9.09CNY |
1000TCNH | 909.91CNY |
5000TCNH | 4,549.56CNY |
10000TCNH | 9,099.12CNY |
50000TCNH | 45,495.6CNY |
100000TCNH | 90,991.21CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang TCNH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 1.09TCNH |
2CNY | 2.19TCNH |
3CNY | 3.29TCNH |
4CNY | 4.39TCNH |
5CNY | 5.49TCNH |
6CNY | 6.59TCNH |
7CNY | 7.69TCNH |
8CNY | 8.79TCNH |
9CNY | 9.89TCNH |
10CNY | 10.99TCNH |
100CNY | 109.9TCNH |
500CNY | 549.5TCNH |
1000CNY | 1,099TCNH |
5000CNY | 5,495.03TCNH |
10000CNY | 10,990.07TCNH |
Bảng chuyển đổi số tiền TCNH sang CNY và CNY sang TCNH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TCNH sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang TCNH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1TrueCNH phổ biến
TrueCNH | 1 TCNH |
---|---|
![]() | $0.13USD |
![]() | €0.12EUR |
![]() | ₹10.78INR |
![]() | Rp1,957IDR |
![]() | $0.17CAD |
![]() | £0.1GBP |
![]() | ฿4.26THB |
TrueCNH | 1 TCNH |
---|---|
![]() | ₽11.92RUB |
![]() | R$0.7BRL |
![]() | د.إ0.47AED |
![]() | ₺4.4TRY |
![]() | ¥0.91CNY |
![]() | ¥18.58JPY |
![]() | $1.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TCNH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TCNH = $0.13 USD, 1 TCNH = €0.12 EUR, 1 TCNH = ₹10.78 INR, 1 TCNH = Rp1,957 IDR, 1 TCNH = $0.17 CAD, 1 TCNH = £0.1 GBP, 1 TCNH = ฿4.26 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.19 |
![]() | 0.0007517 |
![]() | 0.03934 |
![]() | 70.87 |
![]() | 31.24 |
![]() | 0.1169 |
![]() | 0.4754 |
![]() | 70.91 |
![]() | 389.54 |
![]() | 99.55 |
![]() | 286.6 |
![]() | 0.03933 |
![]() | 50,240.82 |
![]() | 0.0007522 |
![]() | 19.64 |
![]() | 4.83 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng TrueCNH của bạn
Nhập số lượng TCNH của bạn
Nhập số lượng TCNH của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TrueCNH hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TrueCNH.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi TrueCNH sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua TrueCNH
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ TrueCNH sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ TrueCNH sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ TrueCNH sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi TrueCNH sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến TrueCNH (TCNH)

Ripple достигает соглашения с SEC: обновление производительности цены XRP
Поселок между Ripple и SEC наконец урегулирован, принеся крутой поворот в ценовом тренде XRP в 2025 году.

Как пользоваться Uniswap?
Ведущий в сфере DeFi, Uniswap продолжает инновационную деятельность, внося революционные изменения в платформы децентрализованных обменов.

XRP: Последние новости и тенденции цен
XRP значительно превзошел основные альткоины за последние шесть месяцев, достигнув пика прироста более чем в 5 раз.

Обновление цены LRC: Что такое Loopring?
Loopring - первый протокол второго уровня в экосистеме Ethereum, принявший технологию zkRollup.

Прогноз цен на 2025 год и анализ Helium (HNT)
Как лидер в области DePIN, ценность токена HNT тесно связана с развитием блокчейна интернета вещей.

Анализ тенденций цен Loopring (LRC)
Эта статья погрузится в движение цен и стратегию инвестирования в Loopring (LRC) в 2025 году.