Tree Thị trường hôm nay
Tree đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Tree chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥1.66. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 101,361,864 TREE, tổng vốn hóa thị trường của Tree tính bằng CNY là ¥1,193,108,889.89. Trong 24h qua, giá của Tree tính bằng CNY đã tăng ¥0.2439, biểu thị mức tăng +17.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Tree tính bằng CNY là ¥2.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.3339.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TREE sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TREE sang CNY là ¥1.66 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +17.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TREE/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TREE/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Tree
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of TREE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, TREE/-- Spot is $ and 0%, and TREE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Tree sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi TREE sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TREE | 1.66CNY |
2TREE | 3.33CNY |
3TREE | 5CNY |
4TREE | 6.67CNY |
5TREE | 8.34CNY |
6TREE | 10.01CNY |
7TREE | 11.68CNY |
8TREE | 13.35CNY |
9TREE | 15.01CNY |
10TREE | 16.68CNY |
100TREE | 166.88CNY |
500TREE | 834.42CNY |
1000TREE | 1,668.85CNY |
5000TREE | 8,344.28CNY |
10000TREE | 16,688.57CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang TREE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.5992TREE |
2CNY | 1.19TREE |
3CNY | 1.79TREE |
4CNY | 2.39TREE |
5CNY | 2.99TREE |
6CNY | 3.59TREE |
7CNY | 4.19TREE |
8CNY | 4.79TREE |
9CNY | 5.39TREE |
10CNY | 5.99TREE |
1000CNY | 599.21TREE |
5000CNY | 2,996.06TREE |
10000CNY | 5,992.12TREE |
50000CNY | 29,960.61TREE |
100000CNY | 59,921.22TREE |
Bảng chuyển đổi số tiền TREE sang CNY và CNY sang TREE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TREE sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang TREE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Tree phổ biến
Tree | 1 TREE |
---|---|
![]() | $0.24USD |
![]() | €0.21EUR |
![]() | ₹19.77INR |
![]() | Rp3,589.31IDR |
![]() | $0.32CAD |
![]() | £0.18GBP |
![]() | ฿7.8THB |
Tree | 1 TREE |
---|---|
![]() | ₽21.86RUB |
![]() | R$1.29BRL |
![]() | د.إ0.87AED |
![]() | ₺8.08TRY |
![]() | ¥1.67CNY |
![]() | ¥34.07JPY |
![]() | $1.84HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TREE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TREE = $0.24 USD, 1 TREE = €0.21 EUR, 1 TREE = ₹19.77 INR, 1 TREE = Rp3,589.31 IDR, 1 TREE = $0.32 CAD, 1 TREE = £0.18 GBP, 1 TREE = ฿7.8 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.28 |
![]() | 0.0008659 |
![]() | 0.04387 |
![]() | 70.91 |
![]() | 35.35 |
![]() | 0.1231 |
![]() | 70.86 |
![]() | 0.6129 |
![]() | 456.38 |
![]() | 295.74 |
![]() | 115.24 |
![]() | 0.04403 |
![]() | 0.0008672 |
![]() | 64,211.78 |
![]() | 7.55 |
![]() | 5.75 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Tree của bạn
Nhập số lượng TREE của bạn
Nhập số lượng TREE của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tree hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tree.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tree sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Tree
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Tree sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tree sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tree sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Tree sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Tree (TREE)

Wall Street Pepe (WEPE): The Wall Street Revolution of Meme Coins
Lets explore how Wall Street Pepe (WEPE) combines meme culture with financial wisdom
VEhFVFJFRSBUb2tlbjogU3RhbmZvcmQgWWFwYXkgWmVrYSDEsGxlIMSwbm92YXRpZiBCaXIgQmxvayBaaW5jaXIgw4fDtnrDvG3DvA==
VEhFVFJFRSduaW4gYsO8ecO8bWUgcG90YW5zaXllbGkgdmUgZ2VsZW5la3NlbCBrcmlwdG8gcGFyYWxhciDDvHplcmluZGVraSB5xLFrxLFjxLEgZXRraXNpIGhha2vEsW5kYSBkZXRheWzEsSBiaXIgYW5hbGl6IHlhcMSxbi4=
Z2F0ZSBDaGFyaXR5LCBHdWF0ZW1hbGEnZGEgc29rYWsga8O2cGVrbGVyaW5lIHlhcmTEsW0gZXRtZWsgacOnaW4gUGVycm9zIExpYnJlcyBpbGUgacWfYmlybGnEn2kgeWFwxLF5b3Iu
MTEgRXlsw7xsIDIwMjQndGUsIGdhdGUgQ2hhcml0eSwgR3VldGFtYWxhJ2Rha2kgTGFrZSBBdGl0bMOhbidkYSBzb2thayBrw7ZwZWtsZXJpbmkga3VydGFybWF5YSB2ZSByZWhhYmlsaXRlIGV0bWV5ZSBhZGFubcSxxZ8ga2FyIGFtYWPEsSBnw7x0bWV5ZW4gYmlyIGt1cnVsdcWfIG9sYW4gUGVycm9zIExpYnJlcyBpbGUgb3J0YWtsxLFrIGt1cmR1Lg==
R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBCVEMgRGFsZ2FsYW5tYXlhIERldmFtIEVkaXlvciw7IFLDvG5sZXIgVGljYXJldCBBa3Rpdml0ZXNpIMOWbmVtbGkgw5Zsw6fDvGRlIEF6YWxkxLE7IEthdG1hbiAzIFRva2VuIERhxJ/EsXTEsW3EsSBZYXBhY2FrOyBXYWxsIFN0cmVldCBZw7xrc2VsacWfbGUgS2FwYW5kxLE=
QlRDJ25pbiBlxJ9pbGltaSBkYWxnYWxhbm1heWEgZGV2YW0gZWRpeW9yLiBSdW5lcyBwcm90b2tvbMO8IGlsZSBpbGdpbGkgdGljYXJldCBmYWFsaXlldGxlcmkgw7ZuZW1saSDDtmzDp8O8ZGUgYXphbGTEsS4gS2F0bWFuIDMsIHRva2VuIGFpcmRyb3AnbGFyxLFuxLEgeWF5xLFubGFjYWsu
R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBCVEMgJTEwIGTDvMWfdMO8LCBXYWxsIFN0cmVldCwgTXVzayfEsW4gQlRDJ2Rla2kgVmFybMSxa2xhcsSxbsSxIEF6YWx0dMSxxJ/EsW7EsSBBw6fEsWtsYWTEsSwgRmVkJ2luIEJpbGFuw6dvIETDvMWfw7zFnyDDlmzDp2XEn2kgMSBUcmlseW9uIERvbGFyYSBVbGHFn2FjYWs=
Qml0Y29pbiAlMTAgZMO8xZ9lcmVrLCBXYWxsIFN0cmVldCBNdXNrJ8SxbiBCaXRjb2luJ2Rla2kgdmFybMSxa2xhcsSxbsSxIGF6YWx0dMSxxJ/EsW7EsSBhw6fEsWtsYWTEsS4gRmVkJ2luIGJpbGFuw6dvIGvDvMOnw7xsdG1lIMO2bMOnZcSfaSAxIHRyaWx5b24gZG9sYXLEsSBidWxhY2FrLCBidSBiw7x5w7xrIGJpciBwaXlhc2EgxZ9va3VuYSBuZWRlbiBvbGFiaWxpci4=
RmFpeiBBcnTEscWfxLEgRW5kacWfZWxlcmkgTmVkZW5peWxlIFdhbGwgU3RyZWV0IHZlIEtyaXB0byBQYXJhbGFyxLEgQXphbGTEsQ==
RmVkIGZhaXogYXJ0xLHFn2xhcsSxbsSxbiBrb3JrdXN1LCBUZW1tdXogMjAyMyfDvG4gaWxrIGhhZnRhc8SxbmRhIEJpdGNvaW4gdmUgRG93IEpvbmVzIGdpYmkgw7ZuZW1saSB5YXTEsXLEsW0gYXJhw6dsYXLEsW7EsW4gZml5YXRsYXLEsW7EsW4gZMO8xZ9tZXNpbmUgbmVkZW4gb2xhcmFrIGhpc3NlIHZlIGtyaXB0byBwaXlhc2FsYXLEsW7EsSBvbHVtc3V6IGV0a2lsZWRpLg==
Tìm hiểu thêm về Tree (TREE)

Nimiq là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về NIM

Tất cả những gì bạn cần biết về RedStone

Tiền Bybit đã bị đánh cắp, và Gate.io đang tích cực hỗ trợ trong khi liên tục củng cố an ninh tài sản và tính minh bạch ngành công nghiệp.

Khám phá Trung tâm Điều khiển Thông minh: Sonic SVM và Khung cơ sở HyperGrid của nó

Một Tổng quan về Quỹ Tin cậy Tiền điện tử Toàn cầu
