TrakxChuyển đổi Trakx (TRKX) sang Indian Rupee (INR)

TRKX/INR: 1 TRKX ≈ ₹0.1004 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Trakx Thị trường hôm nay

Trakx đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của TRKX chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.1004. Với nguồn cung lưu hành là 11,712,331 TRKX, tổng vốn hóa thị trường của TRKX tính bằng INR là ₹98,256,592.75. Trong 24h qua, giá của TRKX tính bằng INR đã giảm ₹-0.00848, biểu thị mức giảm -7.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TRKX tính bằng INR là ₹7.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.09615.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TRKX sang INR

0.1004-7.83%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TRKX sang INR là ₹0.1004 INR, với tỷ lệ thay đổi là -7.83% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TRKX/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TRKX/INR trong ngày qua.

Giao dịch Trakx

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo TrakxTRKX/USDT
Giao ngay
$0.001195
-7.86%

The real-time trading price of TRKX/USDT Spot is $0.001195, with a 24-hour trading change of -7.86%, TRKX/USDT Spot is $0.001195 and -7.86%, and TRKX/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Trakx sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi TRKX sang INR

logo TrakxSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1TRKX
0.1INR
2TRKX
0.2INR
3TRKX
0.3INR
4TRKX
0.4INR
5TRKX
0.5INR
6TRKX
0.6INR
7TRKX
0.7INR
8TRKX
0.8INR
9TRKX
0.9INR
10TRKX
1INR
1000TRKX
100.41INR
5000TRKX
502.08INR
10000TRKX
1,004.17INR
50000TRKX
5,020.89INR
100000TRKX
10,041.79INR

Bảng chuyển đổi INR sang TRKX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Trakx
1INR
9.95TRKX
2INR
19.91TRKX
3INR
29.87TRKX
4INR
39.83TRKX
5INR
49.79TRKX
6INR
59.75TRKX
7INR
69.7TRKX
8INR
79.66TRKX
9INR
89.62TRKX
10INR
99.58TRKX
100INR
995.83TRKX
500INR
4,979.18TRKX
1000INR
9,958.37TRKX
5000INR
49,791.88TRKX
10000INR
99,583.77TRKX

Bảng chuyển đổi số tiền TRKX sang INR và INR sang TRKX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TRKX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang TRKX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Trakx phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TRKX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TRKX = $0 USD, 1 TRKX = €0 EUR, 1 TRKX = ₹0.1 INR, 1 TRKX = Rp18.23 IDR, 1 TRKX = $0 CAD, 1 TRKX = £0 GBP, 1 TRKX = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2733
logo BTCBTC
0.00007377
logo ETHETH
0.003814
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.99
logo BNBBNB
0.0104
logo USDCUSDC
5.98
logo SOLSOL
0.05301
logo DOGEDOGE
38.66
logo TRXTRX
24.99
logo ADAADA
9.75
logo STETHSTETH
0.003849
logo WBTCWBTC
0.00007386
logo SMARTSMART
5,362.4
logo LEOLEO
0.6331
logo LINKLINK
0.4895

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Trakx của bạn

01

Nhập số lượng TRKX của bạn

Nhập số lượng TRKX của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Trakx hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Trakx.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Trakx sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Trakx

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Trakx sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Trakx sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Trakx sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Trakx sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Trakx (TRKX)

RETAIL代币:海绵宝宝主题Solana链上memecoin

RETAIL代币:海绵宝宝主题Solana链上memecoin

RETAIL代币是solana链上海绵宝宝相关叙事的memecoin。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
ATM代币投资指南:BSC链上交易与购买教程

ATM代币投资指南:BSC链上交易与购买教程

随着区块链技术的不断发展,ATM(自动柜员机)加密货币作为一种新型的金融交易工具,正在逐渐改变我们对传统货币体系的认识。ATM加密货币作为一种去中心化、安全可靠的数字货币,旨在为用户提供更高效、便捷的金融交易体验。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
SDT代币:实现币股同权代币化的短剧项目

SDT代币:实现币股同权代币化的短剧项目

SDT作为短剧代币,与海外短剧明星项目资产并表,现实资产对标,将现实资产上链,币股同权代币化。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
TESLER代币:特朗普购买特斯拉表示支持马斯克

TESLER代币:特朗普购买特斯拉表示支持马斯克

Tesler是结合特朗普与马斯克文化符号的meme,灵感源于近期特朗普在特斯拉相关活动当场购买了一辆特斯拉以示对马斯克的支持,并喊出“I Love Tesler”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
FAT代币:Solana上的黑人嘻哈文化memecoin热潮

FAT代币:Solana上的黑人嘻哈文化memecoin热潮

FAT NIGGA SEASON是一种嘻哈和黑人社区亚文化meme,最初被描述为一个特定的时间段(通常是秋冬季节),在这个时期,体型较大的人(尤其是黑人男性)被认为会因季节性因素,如寒冷天气需要大吃大喝获得热量,而获得更多关注或“成功”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
TAT代币:2025年Web3视频创作的AI代理革命

TAT代币:2025年Web3视频创作的AI代理革命

Tell A Tale是Web3视频创作的AI革命先锋,为短视频和电影制作提供智能代理服务。通过区块链技术保护创作者权益,TAT代币激励创新与社区参与。探索AI驱动的视频制作新时代,成为你自己世界的主角。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.