TorumChuyển đổi Torum (XTM) sang Euro (EUR)

XTM/EUR: 1 XTM ≈ €0.003692 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Torum Thị trường hôm nay

Torum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XTM chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.003692. Với nguồn cung lưu hành là 194,377,950 XTM, tổng vốn hóa thị trường của XTM tính bằng EUR là €642,959.23. Trong 24h qua, giá của XTM tính bằng EUR đã giảm €-0.0001221, biểu thị mức giảm -3.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XTM tính bằng EUR là €2.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0001569.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XTM sang EUR

0.003692-3.09%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XTM sang EUR là €0.003692 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -3.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XTM/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XTM/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Torum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XTM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XTM/-- Spot is $ and 0%, and XTM/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Torum sang Euro

Bảng chuyển đổi XTM sang EUR

logo TorumSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1XTM
0EUR
2XTM
0EUR
3XTM
0.01EUR
4XTM
0.01EUR
5XTM
0.01EUR
6XTM
0.02EUR
7XTM
0.02EUR
8XTM
0.02EUR
9XTM
0.03EUR
10XTM
0.03EUR
100000XTM
369.21EUR
500000XTM
1,846.06EUR
1000000XTM
3,692.12EUR
5000000XTM
18,460.64EUR
10000000XTM
36,921.29EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang XTM

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Torum
1EUR
270.84XTM
2EUR
541.69XTM
3EUR
812.53XTM
4EUR
1,083.38XTM
5EUR
1,354.23XTM
6EUR
1,625.07XTM
7EUR
1,895.92XTM
8EUR
2,166.77XTM
9EUR
2,437.61XTM
10EUR
2,708.46XTM
100EUR
27,084.64XTM
500EUR
135,423.2XTM
1000EUR
270,846.41XTM
5000EUR
1,354,232.08XTM
10000EUR
2,708,464.17XTM

Bảng chuyển đổi số tiền XTM sang EUR và EUR sang XTM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 XTM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang XTM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Torum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XTM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XTM = $0 USD, 1 XTM = €0 EUR, 1 XTM = ₹0.35 INR, 1 XTM = Rp64.18 IDR, 1 XTM = $0.01 CAD, 1 XTM = £0 GBP, 1 XTM = ฿0.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
27.22
logo BTCBTC
0.007302
logo ETHETH
0.3858
logo USDTUSDT
558.43
logo XRPXRP
311.02
logo BNBBNB
1.02
logo USDCUSDC
557.65
logo SOLSOL
5.35
logo TRXTRX
2,446.18
logo DOGEDOGE
3,967.14
logo ADAADA
993.23
logo STETHSTETH
0.3882
logo SMARTSMART
506,441.01
logo WBTCWBTC
0.007381
logo LEOLEO
61.28
logo TONTON
187.21

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Torum của bạn

01

Nhập số lượng XTM của bạn

Nhập số lượng XTM của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Torum hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Torum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Torum sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Torum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Torum sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Torum sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Torum sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Torum sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Torum (XTM)

เปิดตัว 1SOS Token: ดาวซื้อขายที่จำกัดใหม่ในระบบ Solana

เปิดตัว 1SOS Token: ดาวซื้อขายที่จำกัดใหม่ในระบบ Solana

1SOS not only carries the innovative concept of decentralized finance (DeFi), but also attracts more and more attention with its unique technological advantages and market potential.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07
FIGURE Token: สร้างดาวใหม่ของมีม Web3 สำหรับโ

FIGURE Token: สร้างดาวใหม่ของมีม Web3 สำหรับโ

FIGURE coin มีต้นกำเนิดจากความสามารถในการสร้างภาพของ ChatGPTs โดยเฉพาะอย่างยิ่งในเวอร์ชันที่อัพเกรด GPT-4o ที่

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07
โทเค็น MUBARAK: การวิเคราะห์แนวโน้มราคาและโอกาสการลงทุนในปี 2025

โทเค็น MUBARAK: การวิเคราะห์แนวโน้มราคาและโอกาสการลงทุนในปี 2025

การเพิ่มขึ้นของราคาโทเค็น MUBARAK ได้ดึงดูดความสนใจ

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07
2025 แลกเปลี่ยนแนะนำอันดับต้น

2025 แลกเปลี่ยนแนะนำอันดับต้น

การเลือกแพลตฟอร์มการซื้อขายที่ปลอดภัยและเชื่อถือได้เป็นงานหลักของนักลงทุนใหม่

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07
ตลาดสกุลเงินดิจิทัลเผชิญกับ "วันจันทร์ดำ": อะไรถัดมา?

ตลาดสกุลเงินดิจิทัลเผชิญกับ "วันจันทร์ดำ": อะไรถัดมา?

ตลาดสกุลเงินดิจิทัลเผชิญกับ "วันจันทร์ดำ": อะไรถัดมา?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07
BTC ตกต่ำกว่ารอบ $75,000 – ต่อไปคืออะไรสำหรับตลาด?

BTC ตกต่ำกว่ารอบ $75,000 – ต่อไปคืออะไรสำหรับตลาด?

การตกลงราคาของ BTC ครั้งนี้เป็นส่วนใหญ่เนื่องจากผลกระทบจากสถานการณ์เศรษฐกิจโดยรวม

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.