Tokenize XchangeChuyển đổi Tokenize Xchange (TKX) sang US Dollar (USD)

TKX/USD: 1 TKX ≈ $31.16 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Tokenize Xchange Thị trường hôm nay

Tokenize Xchange đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Tokenize Xchange chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $31.16. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 79,995,999.05 TKX, tổng vốn hóa thị trường của Tokenize Xchange tính bằng USD là $2,492,675,330.43. Trong 24h qua, giá của Tokenize Xchange tính bằng USD đã tăng $1, biểu thị mức tăng +3.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Tokenize Xchange tính bằng USD là $50.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1112.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TKX sang USD

$31.16+3.35%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TKX sang USD là $31.16 USD, với tỷ lệ thay đổi là +3.35% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TKX/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TKX/USD trong ngày qua.

Giao dịch Tokenize Xchange

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of TKX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, TKX/-- Spot is $ and 0%, and TKX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Tokenize Xchange sang US Dollar

Bảng chuyển đổi TKX sang USD

logo Tokenize XchangeSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1TKX
31.16USD
2TKX
62.32USD
3TKX
93.48USD
4TKX
124.64USD
5TKX
155.8USD
6TKX
186.96USD
7TKX
218.12USD
8TKX
249.28USD
9TKX
280.44USD
10TKX
311.6USD
100TKX
3,116USD
500TKX
15,580USD
1000TKX
31,160USD
5000TKX
155,800USD
10000TKX
311,600USD

Bảng chuyển đổi USD sang TKX

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Tokenize Xchange
1USD
0.03209TKX
2USD
0.06418TKX
3USD
0.09627TKX
4USD
0.1283TKX
5USD
0.1604TKX
6USD
0.1925TKX
7USD
0.2246TKX
8USD
0.2567TKX
9USD
0.2888TKX
10USD
0.3209TKX
10000USD
320.92TKX
50000USD
1,604.62TKX
100000USD
3,209.24TKX
500000USD
16,046.21TKX
1000000USD
32,092.42TKX

Bảng chuyển đổi số tiền TKX sang USD và USD sang TKX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TKX sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 USD sang TKX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Tokenize Xchange phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TKX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TKX = $31.16 USD, 1 TKX = €27.92 EUR, 1 TKX = ₹2,603.18 INR, 1 TKX = Rp472,688.96 IDR, 1 TKX = $42.27 CAD, 1 TKX = £23.4 GBP, 1 TKX = ฿1,027.74 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
23.25
logo BTCBTC
0.006289
logo ETHETH
0.3288
logo USDTUSDT
500.31
logo XRPXRP
254.69
logo BNBBNB
0.8658
logo USDCUSDC
499.65
logo SOLSOL
4.43
logo DOGEDOGE
3,257.75
logo TRXTRX
2,115.05
logo ADAADA
821.28
logo STETHSTETH
0.3286
logo SMARTSMART
436,300.17
logo WBTCWBTC
0.006272
logo LEOLEO
53.08
logo LINKLINK
41.34

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Tokenize Xchange của bạn

01

Nhập số lượng TKX của bạn

Nhập số lượng TKX của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tokenize Xchange hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tokenize Xchange.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tokenize Xchange sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Tokenize Xchange

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Tokenize Xchange sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tokenize Xchange sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tokenize Xchange sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Tokenize Xchange sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Tokenize Xchange (TKX)

RETAIL代币:海绵宝宝主题Solana链上memecoin

RETAIL代币:海绵宝宝主题Solana链上memecoin

RETAIL代币是solana链上海绵宝宝相关叙事的memecoin。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
ATM代币投资指南:BSC链上交易与购买教程

ATM代币投资指南:BSC链上交易与购买教程

随着区块链技术的不断发展,ATM(自动柜员机)加密货币作为一种新型的金融交易工具,正在逐渐改变我们对传统货币体系的认识。ATM加密货币作为一种去中心化、安全可靠的数字货币,旨在为用户提供更高效、便捷的金融交易体验。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
SDT代币:实现币股同权代币化的短剧项目

SDT代币:实现币股同权代币化的短剧项目

SDT作为短剧代币,与海外短剧明星项目资产并表,现实资产对标,将现实资产上链,币股同权代币化。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
TESLER代币:特朗普购买特斯拉表示支持马斯克

TESLER代币:特朗普购买特斯拉表示支持马斯克

Tesler是结合特朗普与马斯克文化符号的meme,灵感源于近期特朗普在特斯拉相关活动当场购买了一辆特斯拉以示对马斯克的支持,并喊出“I Love Tesler”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
FAT代币:Solana上的黑人嘻哈文化memecoin热潮

FAT代币:Solana上的黑人嘻哈文化memecoin热潮

FAT NIGGA SEASON是一种嘻哈和黑人社区亚文化meme,最初被描述为一个特定的时间段(通常是秋冬季节),在这个时期,体型较大的人(尤其是黑人男性)被认为会因季节性因素,如寒冷天气需要大吃大喝获得热量,而获得更多关注或“成功”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
TAT代币:2025年Web3视频创作的AI代理革命

TAT代币:2025年Web3视频创作的AI代理革命

Tell A Tale是Web3视频创作的AI革命先锋,为短视频和电影制作提供智能代理服务。通过区块链技术保护创作者权益,TAT代币激励创新与社区参与。探索AI驱动的视频制作新时代,成为你自己世界的主角。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.