Thales Thị trường hôm nay
Thales đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của THALES chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.08869. Với nguồn cung lưu hành là 60,836,448 THALES, tổng vốn hóa thị trường của THALES tính bằng EUR là €4,834,127.68. Trong 24h qua, giá của THALES tính bằng EUR đã giảm €-0.0006258, biểu thị mức giảm -0.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của THALES tính bằng EUR là €0.8416, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00636.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1THALES sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 THALES sang EUR là €0.08869 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá THALES/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THALES/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Thales
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0991 | -0.3% |
The real-time trading price of THALES/USDT Spot is $0.0991, with a 24-hour trading change of -0.3%, THALES/USDT Spot is $0.0991 and -0.3%, and THALES/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Thales sang Euro
Bảng chuyển đổi THALES sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THALES | 0.08EUR |
2THALES | 0.17EUR |
3THALES | 0.26EUR |
4THALES | 0.35EUR |
5THALES | 0.44EUR |
6THALES | 0.53EUR |
7THALES | 0.62EUR |
8THALES | 0.7EUR |
9THALES | 0.79EUR |
10THALES | 0.88EUR |
10000THALES | 886.94EUR |
50000THALES | 4,434.7EUR |
100000THALES | 8,869.41EUR |
500000THALES | 44,347.05EUR |
1000000THALES | 88,694.1EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang THALES
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 11.27THALES |
2EUR | 22.54THALES |
3EUR | 33.82THALES |
4EUR | 45.09THALES |
5EUR | 56.37THALES |
6EUR | 67.64THALES |
7EUR | 78.92THALES |
8EUR | 90.19THALES |
9EUR | 101.47THALES |
10EUR | 112.74THALES |
100EUR | 1,127.47THALES |
500EUR | 5,637.35THALES |
1000EUR | 11,274.7THALES |
5000EUR | 56,373.53THALES |
10000EUR | 112,747.07THALES |
Bảng chuyển đổi số tiền THALES sang EUR và EUR sang THALES ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 THALES sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang THALES, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Thales phổ biến
Thales | 1 THALES |
---|---|
![]() | $0.1USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹8.27INR |
![]() | Rp1,501.8IDR |
![]() | $0.13CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3.27THB |
Thales | 1 THALES |
---|---|
![]() | ₽9.15RUB |
![]() | R$0.54BRL |
![]() | د.إ0.36AED |
![]() | ₺3.38TRY |
![]() | ¥0.7CNY |
![]() | ¥14.26JPY |
![]() | $0.77HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THALES và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 THALES = $0.1 USD, 1 THALES = €0.09 EUR, 1 THALES = ₹8.27 INR, 1 THALES = Rp1,501.8 IDR, 1 THALES = $0.13 CAD, 1 THALES = £0.07 GBP, 1 THALES = ฿3.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.62 |
![]() | 0.005948 |
![]() | 0.3112 |
![]() | 557.91 |
![]() | 251.06 |
![]() | 0.9244 |
![]() | 3.69 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,109.52 |
![]() | 798.53 |
![]() | 2,263.53 |
![]() | 0.3143 |
![]() | 345,571.51 |
![]() | 0.005972 |
![]() | 187.99 |
![]() | 37.5 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Thales của bạn
Nhập số lượng THALES của bạn
Nhập số lượng THALES của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Thales hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Thales.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Thales sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Thales
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Thales sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Thales sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Thales sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Thales sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Thales (THALES)

KiloEx foi roubado, o token KILO caiu: Uma lição pesada em segurança DeFi
Em abril de 2025, a plataforma de negociação de derivados descentralizada KiloEx sofreu um ataque devastador, perdendo cerca de $7.4 milhões em ativos.

Token KERNEL: A futura estrela do ecossistema de staking
Desde o lançamento da mainnet no final de 2024, o KernelDAO cresceu rapidamente, com um valor total bloqueado (TVL) superior a 2 bilhões de dólares.

ALCH Aumenta por 5 Dias Consecutivos — O que é o Projeto Alchemist AI?
Alchemist AI é uma plataforma inovadora de desenvolvimento de aplicações de inteligência artificial.

Previsão de Preço do Polkadot 2025: Expansão do Ecossistema Impulsionada pela Tecnologia e Oportunidades de Mercado
Com sua arquitetura única de parachain e modelo de governança descentralizada, o Polkadot está construindo um futuro de colaboração multi-cadeia.

Principais Aplicativos de Cripto Ganho em 2025: Revisão do Aplicativo Móvel Gate.io
Descubra as principais aplicações de ganhos de cripto de 2025, com a Gate.io a liderar o grupo.

O que é o Poloniex LaunchBase & JST Coin? Tudo sobre a moeda JST
A LaunchBase da Poloniex marcou significativamente o mundo das criptomoedas, e um dos tokens mais falados lançados nesta plataforma é a Moeda JST (JST).