Thala APTTHAPT sang CNY:Chuyển đổi Thala APT (THAPT) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

THAPT/CNY: 1 THAPT ≈ ¥31.59 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Thala APT Thị trường hôm nay

Thala APT đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của THAPT chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥31.59. Với nguồn cung lưu hành là 7,075,140.2 THAPT, tổng vốn hóa thị trường của THAPT tính bằng CNY là ¥1,576,832,134.37. Trong 24h qua, giá của THAPT tính bằng CNY đã giảm ¥-0.2837, biểu thị mức giảm -0.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của THAPT tính bằng CNY là ¥135.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥26.52.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1THAPT sang CNY

¥31.59-0.89%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 THAPT sang CNY là ¥31.59 CNY, với sự thay đổi -0.89% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá THAPT/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THAPT/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Thala APT

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of THAPT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, THAPT/-- Spot is $ and --, and THAPT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Thala APT sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi THAPT sang CNY

logo Thala APTSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1THAPT
31.59CNY
2THAPT
63.19CNY
3THAPT
94.79CNY
4THAPT
126.39CNY
5THAPT
157.99CNY
6THAPT
189.59CNY
7THAPT
221.18CNY
8THAPT
252.78CNY
9THAPT
284.38CNY
10THAPT
315.98CNY
100THAPT
3,159.83CNY
500THAPT
15,799.16CNY
1,000THAPT
31,598.33CNY
5,000THAPT
157,991.68CNY
10,000THAPT
315,983.36CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang THAPT

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Thala APT
1CNY
0.03164THAPT
2CNY
0.06329THAPT
3CNY
0.09494THAPT
4CNY
0.1265THAPT
5CNY
0.1582THAPT
6CNY
0.1898THAPT
7CNY
0.2215THAPT
8CNY
0.2531THAPT
9CNY
0.2848THAPT
10CNY
0.3164THAPT
10,000CNY
316.47THAPT
50,000CNY
1,582.36THAPT
100,000CNY
3,164.72THAPT
500,000CNY
15,823.61THAPT
1,000,000CNY
31,647.23THAPT

Bảng chuyển đổi số tiền THAPT sang CNY và CNY sang THAPT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 THAPT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CNY sang THAPT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Thala APT phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THAPT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 THAPT = $4.48 USD, 1 THAPT = €4.01 EUR, 1 THAPT = ₹374.27 INR, 1 THAPT = Rp67,960.42 IDR, 1 THAPT = $6.08 CAD, 1 THAPT = £3.36 GBP, 1 THAPT = ฿147.76 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.05
logo BTCBTC
0.0005998
logo ETHETH
0.01843
logo XRPXRP
22.67
logo USDTUSDT
70.88
logo BNBBNB
0.08904
logo SOLSOL
0.3949
logo USDCUSDC
70.89
logo SMARTSMART
16,766.35
logo STETHSTETH
0.01851
logo DOGEDOGE
319.71
logo TRXTRX
216.71
logo ADAADA
91.67
logo WBTCWBTC
0.0006006
logo HYPEHYPE
1.66
logo SUISUI
18.62

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Thala APT (THAPT) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

01

Nhập số lượng THAPT của bạn

Nhập số lượng THAPT của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Thala APT hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Thala APT.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Thala APT sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Thala APT sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Thala APT sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Thala APT sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Thala APT sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Thala APT (THAPT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.