tGOLD Thị trường hôm nay
tGOLD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của tGOLD chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $790.2. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 93,398.5 TXAU, tổng vốn hóa thị trường của tGOLD tính bằng HKD là $575,035,305.15. Trong 24h qua, giá của tGOLD tính bằng HKD đã tăng $3.21, biểu thị mức tăng +0.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của tGOLD tính bằng HKD là $2,814.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $155.82.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TXAU sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TXAU sang HKD là $790.2 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +0.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TXAU/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TXAU/HKD trong ngày qua.
Giao dịch tGOLD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of TXAU/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, TXAU/-- Spot is $ and 0%, and TXAU/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi tGOLD sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi TXAU sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TXAU | 790.2HKD |
2TXAU | 1,580.4HKD |
3TXAU | 2,370.61HKD |
4TXAU | 3,160.81HKD |
5TXAU | 3,951.01HKD |
6TXAU | 4,741.22HKD |
7TXAU | 5,531.42HKD |
8TXAU | 6,321.63HKD |
9TXAU | 7,111.83HKD |
10TXAU | 7,902.03HKD |
100TXAU | 79,020.37HKD |
500TXAU | 395,101.89HKD |
1000TXAU | 790,203.78HKD |
5000TXAU | 3,951,018.94HKD |
10000TXAU | 7,902,037.88HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang TXAU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.001265TXAU |
2HKD | 0.00253TXAU |
3HKD | 0.003796TXAU |
4HKD | 0.005061TXAU |
5HKD | 0.006327TXAU |
6HKD | 0.007592TXAU |
7HKD | 0.008858TXAU |
8HKD | 0.01012TXAU |
9HKD | 0.01138TXAU |
10HKD | 0.01265TXAU |
100000HKD | 126.54TXAU |
500000HKD | 632.74TXAU |
1000000HKD | 1,265.49TXAU |
5000000HKD | 6,327.48TXAU |
10000000HKD | 12,654.96TXAU |
Bảng chuyển đổi số tiền TXAU sang HKD và HKD sang TXAU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TXAU sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 HKD sang TXAU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1tGOLD phổ biến
tGOLD | 1 TXAU |
---|---|
![]() | $101.42USD |
![]() | €90.86EUR |
![]() | ₹8,472.87INR |
![]() | Rp1,538,514.59IDR |
![]() | $137.57CAD |
![]() | £76.17GBP |
![]() | ฿3,345.12THB |
tGOLD | 1 TXAU |
---|---|
![]() | ₽9,372.09RUB |
![]() | R$551.65BRL |
![]() | د.إ372.46AED |
![]() | ₺3,461.71TRY |
![]() | ¥715.34CNY |
![]() | ¥14,604.65JPY |
![]() | $790.2HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TXAU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TXAU = $101.42 USD, 1 TXAU = €90.86 EUR, 1 TXAU = ₹8,472.87 INR, 1 TXAU = Rp1,538,514.59 IDR, 1 TXAU = $137.57 CAD, 1 TXAU = £76.17 GBP, 1 TXAU = ฿3,345.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
LEO chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.89 |
![]() | 0.000781 |
![]() | 0.03967 |
![]() | 64.2 |
![]() | 32.08 |
![]() | 0.1108 |
![]() | 64.15 |
![]() | 0.553 |
![]() | 406.13 |
![]() | 264.54 |
![]() | 102.43 |
![]() | 0.03981 |
![]() | 0.000781 |
![]() | 57,761.76 |
![]() | 6.84 |
![]() | 5.15 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng tGOLD của bạn
Nhập số lượng TXAU của bạn
Nhập số lượng TXAU của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá tGOLD hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua tGOLD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi tGOLD sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua tGOLD
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ tGOLD sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ tGOLD sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ tGOLD sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi tGOLD sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến tGOLD (TXAU)

Після того як їх переслідували один за одним, чи все ще варто інвестувати у Hyperliquid (HYPE)?
Hyperliquid був неодноразово полюваний на китів на вразливості останнім часом.

Ціна токену Wizz та винагороди за стейкінг: аналіз ринку на 2025 рік
Дізнайтеся про потенціал токенів Wizz 2025: зростання цін, винагороди за стейкінг, вплив Web3, стратегії інвестування та сфери застосування.

Ripple (XRP) Тенденції: Підтримка Interactive Brokers
Дослідіть перспективи токенів XRP у 2025 році

Як купити Біткойн: Повний посібник з покупки BTC на Gate.io
Ця стаття вичерпно вводить методи покупки Біткойн

Аналіз цін XRP та перспективи ринку на 2025 рік
Дослідіть потенціал стрибка цін XRP до 2025 року, що спричинений Ripple та Web3. Проаналізуйте ринкові тенденції, регулювання та його роль у глобальній фінансовій сфері.

Як отримати Airdrop Parti: Повний посібник для квітня 2025 року
Дізнайтеся, як приєднатися до Airdrop Parti 2025, перевірте відповідність, отримайте винагороду та максимізуйте переваги на цьому події Web3. Не пропустіть!