Tether Thị trường hôm nay
Tether đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Tether chuyển đổi sang Yemeni Rial (YER) là ﷼250.39. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 144,725,116,770.04 USDT, tổng vốn hóa thị trường của Tether tính bằng YER là ﷼9,070,445,298,853,735.24. Trong 24h qua, giá của Tether tính bằng YER đã tăng ﷼0.06005, biểu thị mức tăng +0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Tether tính bằng YER là ﷼330.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼143.3.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDT sang YER
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDT sang YER là ﷼250.39 YER, với tỷ lệ thay đổi là +0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDT/YER của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDT/YER trong ngày qua.
Giao dịch Tether
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USDT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDT/-- Spot is $ and 0%, and USDT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Tether sang Yemeni Rial
Bảng chuyển đổi USDT sang YER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDT | 250.38YER |
2USDT | 500.76YER |
3USDT | 751.15YER |
4USDT | 1,001.53YER |
5USDT | 1,251.92YER |
6USDT | 1,502.3YER |
7USDT | 1,752.69YER |
8USDT | 2,003.07YER |
9USDT | 2,253.46YER |
10USDT | 2,503.84YER |
100USDT | 25,038.49YER |
500USDT | 125,192.49YER |
1000USDT | 250,384.99YER |
5000USDT | 1,251,924.99YER |
10000USDT | 2,503,849.98YER |
Bảng chuyển đổi YER sang USDT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1YER | 0.003993USDT |
2YER | 0.007987USDT |
3YER | 0.01198USDT |
4YER | 0.01597USDT |
5YER | 0.01996USDT |
6YER | 0.02396USDT |
7YER | 0.02795USDT |
8YER | 0.03195USDT |
9YER | 0.03594USDT |
10YER | 0.03993USDT |
100000YER | 399.38USDT |
500000YER | 1,996.92USDT |
1000000YER | 3,993.84USDT |
5000000YER | 19,969.24USDT |
10000000YER | 39,938.49USDT |
Bảng chuyển đổi số tiền USDT sang YER và YER sang USDT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDT sang YER, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 YER sang USDT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Tether phổ biến
Tether | 1 USDT |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.57INR |
![]() | Rp15,174.72IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.99THB |
Tether | 1 USDT |
---|---|
![]() | ₽92.44RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.14TRY |
![]() | ¥7.06CNY |
![]() | ¥144.05JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDT = $1 USD, 1 USDT = €0.9 EUR, 1 USDT = ₹83.57 INR, 1 USDT = Rp15,174.72 IDR, 1 USDT = $1.36 CAD, 1 USDT = £0.75 GBP, 1 USDT = ฿32.99 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang YER
ETH chuyển đổi sang YER
USDT chuyển đổi sang YER
XRP chuyển đổi sang YER
BNB chuyển đổi sang YER
SOL chuyển đổi sang YER
USDC chuyển đổi sang YER
DOGE chuyển đổi sang YER
ADA chuyển đổi sang YER
TRX chuyển đổi sang YER
STETH chuyển đổi sang YER
SMART chuyển đổi sang YER
WBTC chuyển đổi sang YER
AVAX chuyển đổi sang YER
LINK chuyển đổi sang YER
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang YER, ETH sang YER, USDT sang YER, BNB sang YER, SOL sang YER, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.08451 |
![]() | 0.00002142 |
![]() | 0.00114 |
![]() | 1.99 |
![]() | 0.903 |
![]() | 0.003262 |
![]() | 0.01349 |
![]() | 1.99 |
![]() | 11.1 |
![]() | 2.92 |
![]() | 8.07 |
![]() | 0.001139 |
![]() | 1,306.46 |
![]() | 0.00002147 |
![]() | 0.09051 |
![]() | 0.142 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yemeni Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm YER sang GT, YER sang USDT, YER sang BTC, YER sang ETH, YER sang USBT, YER sang PEPE, YER sang EIGEN, YER sang OG, v.v.
Nhập số lượng Tether của bạn
Nhập số lượng USDT của bạn
Nhập số lượng USDT của bạn
Chọn Yemeni Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Yemeni Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tether hiện tại theo Yemeni Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tether.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tether sang YER theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Tether
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Tether sang Yemeni Rial (YER) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tether sang Yemeni Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tether sang Yemeni Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi Tether sang loại tiền tệ khác ngoài Yemeni Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yemeni Rial (YER) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Tether (USDT)

USDC против USDT: Основные различия для инвесторов в криптовалюту в 2025 году
Исследуйте будущее стейблкоинов в 2025 году, сравнив USDC и USDT.

USDC против USDT: Понимание титанов рынка стейблкоинов
В постоянно изменяющемся мире криптовалют стейблкоины стали ключевыми инструментами для трейдеров, инвесторов

Токен PRINTR: Проект Hold2Earn на BNB Smart Chain с вознаграждениями в USDT
Эта статья познакомит вас с уникальным предложением ценности токена PRINTR в сфере инвестиций в криптовалюты.

Как конвертировать TON в USDT: Подробное руководство?
Узнайте исчерпывающее руководство по конвертации TON в USDT.

USDT Тезер: Титан Стейблкоинов в Крипто Арене?
Анализ рынка стейблкоинов: причины, по которым Tether сохраняет свое доминирование на рынке

Gate.io запускает эксклюзивную программу рефералов "Gate Card Referral Program": Заработайте до $20 USDT и предложите 10% кэш
Gate.io рады объявить о запуске новой программы "Gate Card Referral Program". Это уникальная возможность для владельцев Gate Card приглашать друзей присоединиться к платформе и получать значительные бонусы, предоставляя новичка