Tether Thị trường hôm nay
Tether đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Tether chuyển đổi sang Cfp Franc (XPF) là ₣106.86. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 144,371,000,000 USDT, tổng vốn hóa thị trường của Tether tính bằng XPF là ₣1,649,467,369,980,105.27. Trong 24h qua, giá của Tether tính bằng XPF đã tăng ₣0.0203, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Tether tính bằng XPF là ₣141.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣61.21.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDT sang XPF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDT sang XPF là ₣106.86 XPF, với tỷ lệ thay đổi là +0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDT/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDT/XPF trong ngày qua.
Giao dịch Tether
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USDT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDT/-- Spot is $ and 0%, and USDT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Tether sang Cfp Franc
Bảng chuyển đổi USDT sang XPF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDT | 106.86XPF |
2USDT | 213.72XPF |
3USDT | 320.58XPF |
4USDT | 427.45XPF |
5USDT | 534.31XPF |
6USDT | 641.17XPF |
7USDT | 748.03XPF |
8USDT | 854.9XPF |
9USDT | 961.76XPF |
10USDT | 1,068.62XPF |
100USDT | 10,686.25XPF |
500USDT | 53,431.27XPF |
1000USDT | 106,862.54XPF |
5000USDT | 534,312.74XPF |
10000USDT | 1,068,625.49XPF |
Bảng chuyển đổi XPF sang USDT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XPF | 0.009357USDT |
2XPF | 0.01871USDT |
3XPF | 0.02807USDT |
4XPF | 0.03743USDT |
5XPF | 0.04678USDT |
6XPF | 0.05614USDT |
7XPF | 0.0655USDT |
8XPF | 0.07486USDT |
9XPF | 0.08422USDT |
10XPF | 0.09357USDT |
100000XPF | 935.78USDT |
500000XPF | 4,678.9USDT |
1000000XPF | 9,357.81USDT |
5000000XPF | 46,789.07USDT |
10000000XPF | 93,578.15USDT |
Bảng chuyển đổi số tiền USDT sang XPF và XPF sang USDT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDT sang XPF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 XPF sang USDT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Tether phổ biến
Tether | 1 USDT |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.5INR |
![]() | Rp15,162.31IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.97THB |
Tether | 1 USDT |
---|---|
![]() | ₽92.36RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.12TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.93JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDT = $1 USD, 1 USDT = €0.9 EUR, 1 USDT = ₹83.5 INR, 1 USDT = Rp15,162.31 IDR, 1 USDT = $1.36 CAD, 1 USDT = £0.75 GBP, 1 USDT = ฿32.97 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XPF
ETH chuyển đổi sang XPF
USDT chuyển đổi sang XPF
XRP chuyển đổi sang XPF
BNB chuyển đổi sang XPF
USDC chuyển đổi sang XPF
SOL chuyển đổi sang XPF
DOGE chuyển đổi sang XPF
TRX chuyển đổi sang XPF
ADA chuyển đổi sang XPF
STETH chuyển đổi sang XPF
WBTC chuyển đổi sang XPF
SMART chuyển đổi sang XPF
LEO chuyển đổi sang XPF
LINK chuyển đổi sang XPF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2132 |
![]() | 0.00005731 |
![]() | 0.002938 |
![]() | 4.67 |
![]() | 2.35 |
![]() | 0.008078 |
![]() | 4.67 |
![]() | 0.04062 |
![]() | 29.85 |
![]() | 19.55 |
![]() | 7.57 |
![]() | 0.002935 |
![]() | 0.00005723 |
![]() | 4,220.77 |
![]() | 0.4977 |
![]() | 0.379 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT, XPF sang BTC, XPF sang ETH, XPF sang USBT, XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Tether của bạn
Nhập số lượng USDT của bạn
Nhập số lượng USDT của bạn
Chọn Cfp Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tether hiện tại theo Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tether.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tether sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Tether
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Tether sang Cfp Franc (XPF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tether sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tether sang Cfp Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Tether sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Tether (USDT)

USDC против USDT: Понимание титанов рынка стейблкоинов
В постоянно изменяющемся мире криптовалют стейблкоины стали ключевыми инструментами для трейдеров, инвесторов

Токен PRINTR: Проект Hold2Earn на BNB Smart Chain с вознаграждениями в USDT
Эта статья познакомит вас с уникальным предложением ценности токена PRINTR в сфере инвестиций в криптовалюты.

Как конвертировать TON в USDT: Подробное руководство?
Узнайте исчерпывающее руководство по конвертации TON в USDT.

USDT Тезер: Титан Стейблкоинов в Крипто Арене?
Анализ рынка стейблкоинов: причины, по которым Tether сохраняет свое доминирование на рынке

Gate.io запускает эксклюзивную программу рефералов "Gate Card Referral Program": Заработайте до $20 USDT и предложите 10% кэш
Gate.io рады объявить о запуске новой программы "Gate Card Referral Program". Это уникальная возможность для владельцев Gate Card приглашать друзей присоединиться к платформе и получать значительные бонусы, предоставляя новичка

Tether расширяет свое влияние: стабильные монеты USDT и XAUT запускаются на блокчейне TON Telegram
Интеграция USDT с TON усилит использование цифровых валют