Terra Thị trường hôm nay
Terra đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LUNA chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥1.12. Với nguồn cung lưu hành là 687,660,230 LUNA, tổng vốn hóa thị trường của LUNA tính bằng CNY là ¥5,466,672,803.07. Trong 24h qua, giá của LUNA tính bằng CNY đã giảm ¥-0.04724, biểu thị mức giảm -4.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LUNA tính bằng CNY là ¥133.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.9689.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LUNA sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LUNA sang CNY là ¥1.12 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -4.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LUNA/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LUNA/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Terra
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1594 | -3.39% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1594 | -2.92% |
The real-time trading price of LUNA/USDT Spot is $0.1594, with a 24-hour trading change of -3.39%, LUNA/USDT Spot is $0.1594 and -3.39%, and LUNA/USDT Perpetual is $0.1594 and -2.92%.
Bảng chuyển đổi Terra sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi LUNA sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LUNA | 1.12CNY |
2LUNA | 2.25CNY |
3LUNA | 3.38CNY |
4LUNA | 4.5CNY |
5LUNA | 5.63CNY |
6LUNA | 6.76CNY |
7LUNA | 7.88CNY |
8LUNA | 9.01CNY |
9LUNA | 10.14CNY |
10LUNA | 11.27CNY |
100LUNA | 112.71CNY |
500LUNA | 563.55CNY |
1000LUNA | 1,127.1CNY |
5000LUNA | 5,635.5CNY |
10000LUNA | 11,271.01CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang LUNA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.8872LUNA |
2CNY | 1.77LUNA |
3CNY | 2.66LUNA |
4CNY | 3.54LUNA |
5CNY | 4.43LUNA |
6CNY | 5.32LUNA |
7CNY | 6.21LUNA |
8CNY | 7.09LUNA |
9CNY | 7.98LUNA |
10CNY | 8.87LUNA |
1000CNY | 887.23LUNA |
5000CNY | 4,436.15LUNA |
10000CNY | 8,872.31LUNA |
50000CNY | 44,361.58LUNA |
100000CNY | 88,723.16LUNA |
Bảng chuyển đổi số tiền LUNA sang CNY và CNY sang LUNA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LUNA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang LUNA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Terra phổ biến
Terra | 1 LUNA |
---|---|
![]() | $0.16USD |
![]() | €0.14EUR |
![]() | ₹13.35INR |
![]() | Rp2,424.12IDR |
![]() | $0.22CAD |
![]() | £0.12GBP |
![]() | ฿5.27THB |
Terra | 1 LUNA |
---|---|
![]() | ₽14.77RUB |
![]() | R$0.87BRL |
![]() | د.إ0.59AED |
![]() | ₺5.45TRY |
![]() | ¥1.13CNY |
![]() | ¥23.01JPY |
![]() | $1.25HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LUNA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LUNA = $0.16 USD, 1 LUNA = €0.14 EUR, 1 LUNA = ₹13.35 INR, 1 LUNA = Rp2,424.12 IDR, 1 LUNA = $0.22 CAD, 1 LUNA = £0.12 GBP, 1 LUNA = ฿5.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.15 |
![]() | 0.0008381 |
![]() | 0.04343 |
![]() | 70.91 |
![]() | 33.14 |
![]() | 0.1201 |
![]() | 0.5359 |
![]() | 70.86 |
![]() | 427.61 |
![]() | 274.15 |
![]() | 109.75 |
![]() | 0.04354 |
![]() | 0.0008386 |
![]() | 61,323.36 |
![]() | 7.52 |
![]() | 3.55 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Terra của bạn
Nhập số lượng LUNA của bạn
Nhập số lượng LUNA của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Terra hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Terra.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Terra sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Terra
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Terra sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Terra sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Terra sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Terra sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Terra (LUNA)

MOONDAO Token: The First Open Source Lunar Bounty for Humanity
MoonDAO is a decentralized group funding space exploration, with 65% of $MOONDAO tokens in its lunar bounty.

Luna Classic: Understanding Its Market Position and Investment Potential
This article explores the background of Luna Classic, its market performance, how to buy it, and what investors should consider before getting involved.

What is Luna Coin? Guide to Understanding Terra's Cryptocurrency
What is Luna Coin? Luna Coin is the key cryptocurrency of the Terra ecosystem, designed to create a stable and decentralized payment platform.
TFVOQSBUb2tlbjogTHluaydpbiBLZWRpIFByb2plc2knbmluIEFya2FzxLFuZGFraSBLcmlwdG8gRXRraWxleWljaSBQZXQgS2VkaQ==
VHdpdHRlciBldGtpbGV5aWNpc2kgQGx5bmsweCdpbiBldmNpbCBrZWRpc2luZGVuIHBvcMO8bGVyIGtyaXB0byBwcm9qZXNpIG9sYXJhayBMVU5BIHRva2VuJ8SxbsSxbiB5w7xrc2VsacWfaW5pIGtlxZ9mZWRpbi4=
Z2F0ZUxpdmUgQU1BIMOWemV0aSAtIFZpcnR1YWxzIHRhcmFmxLFuZGFuIEx1bmE=
xLBsayBrYW7EsXRsYW5hYmlsaXIgYmlsaW7Dp2xpIEFJIGFqYW7EsQ==
R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBEbyBLd29uJ3VuIFNlcmJlc3QgQsSxcmFrxLFsbWFzxLEgTFVOQSd5xLEgMSBVU0RUJ25pbiDDlnRlc2luZSBUYcWfxLF5b3I7IEV0aGVyRmkgUHVhbmxhcsSxJ27EsW4gMi4gUmF1bmR1IEJhxZ9sYWTEsTsgQUIgQW5vbmltIEtyaXB0byBUaWNhcmV0aW5lIFlhc2HEn8SxIE9uYXlsYWTEsQ==
RG8gS3dvbiBfc8O8csO8bSwgTFVOQSduxLFuIDEgVVNEVCd5aSBhxZ9tYXPEsW5hIGl6aW4gdmVyZGlfIEV0aGVyRmkgcHVhbmxhcsSxIGlraW5jaSB0dXIgZXRraW5sacSfaSBiYcWfbGFkxLEuIEF2cnVwYSBLb21pc3lvbnUsIHNha2xhbWEgY8O8emRhbmxhcsSxIGFyYWPEsWzEscSfxLF5bGEgYW5vbmltIGtyaXB0byB0aWNhcmV0aW5lIHlhc2FrIGdldGlyZGku
Tìm hiểu thêm về Terra (LUNA)

Mô hình dự đoán giá tiền điện tử dựa trên máy học: Từ LSTM đến Transformer

Khám phá Cơ chế Tăng giá trị của Token DeFi

Crypto Bull Run 2020/2021 vs Crypto Bull Run 2024/2025

Dollar Cost Averaging (DCA) là gì ?

Dịch vụ Ngân hàng Tiền điện tử: Trò chơi "Hợp tác cạnh tranh" Giữa Tài chính Truyền thống và Web3
