Synthetix Thị trường hôm nay
Synthetix đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SNX chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ2.19. Với nguồn cung lưu hành là 339,466,200 SNX, tổng vốn hóa thị trường của SNX tính bằng AED là د.إ2,737,465,794.55. Trong 24h qua, giá của SNX tính bằng AED đã giảm د.إ-0.2831, biểu thị mức giảm -11.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SNX tính bằng AED là د.إ104.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.1277.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNX sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNX sang AED là د.إ2.19 AED, với tỷ lệ thay đổi là -11.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SNX/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNX/AED trong ngày qua.
Giao dịch Synthetix
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.598 | -11.57% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.593 | -12.64% |
The real-time trading price of SNX/USDT Spot is $0.598, with a 24-hour trading change of -11.57%, SNX/USDT Spot is $0.598 and -11.57%, and SNX/USDT Perpetual is $0.593 and -12.64%.
Bảng chuyển đổi Synthetix sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi SNX sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SNX | 2.19AED |
2SNX | 4.39AED |
3SNX | 6.58AED |
4SNX | 8.78AED |
5SNX | 10.97AED |
6SNX | 13.17AED |
7SNX | 15.37AED |
8SNX | 17.56AED |
9SNX | 19.76AED |
10SNX | 21.95AED |
100SNX | 219.57AED |
500SNX | 1,097.89AED |
1000SNX | 2,195.78AED |
5000SNX | 10,978.93AED |
10000SNX | 21,957.87AED |
Bảng chuyển đổi AED sang SNX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 0.4554SNX |
2AED | 0.9108SNX |
3AED | 1.36SNX |
4AED | 1.82SNX |
5AED | 2.27SNX |
6AED | 2.73SNX |
7AED | 3.18SNX |
8AED | 3.64SNX |
9AED | 4.09SNX |
10AED | 4.55SNX |
1000AED | 455.41SNX |
5000AED | 2,277.08SNX |
10000AED | 4,554.17SNX |
50000AED | 22,770.87SNX |
100000AED | 45,541.74SNX |
Bảng chuyển đổi số tiền SNX sang AED và AED sang SNX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SNX sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AED sang SNX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Synthetix phổ biến
Synthetix | 1 SNX |
---|---|
![]() | $0.6USD |
![]() | €0.54EUR |
![]() | ₹49.95INR |
![]() | Rp9,069.98IDR |
![]() | $0.81CAD |
![]() | £0.45GBP |
![]() | ฿19.72THB |
Synthetix | 1 SNX |
---|---|
![]() | ₽55.25RUB |
![]() | R$3.25BRL |
![]() | د.إ2.2AED |
![]() | ₺20.41TRY |
![]() | ¥4.22CNY |
![]() | ¥86.1JPY |
![]() | $4.66HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNX = $0.6 USD, 1 SNX = €0.54 EUR, 1 SNX = ₹49.95 INR, 1 SNX = Rp9,069.98 IDR, 1 SNX = $0.81 CAD, 1 SNX = £0.45 GBP, 1 SNX = ฿19.72 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
LEO chuyển đổi sang AED
TON chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.61 |
![]() | 0.001767 |
![]() | 0.08791 |
![]() | 136.24 |
![]() | 75.5 |
![]() | 0.2475 |
![]() | 136.05 |
![]() | 1.32 |
![]() | 601.11 |
![]() | 956.76 |
![]() | 246.1 |
![]() | 0.08878 |
![]() | 100,626.04 |
![]() | 0.001762 |
![]() | 15.29 |
![]() | 46.6 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng Synthetix của bạn
Nhập số lượng SNX của bạn
Nhập số lượng SNX của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Synthetix hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Synthetix.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Synthetix sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Synthetix
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Synthetix sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Synthetix sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Synthetix sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi Synthetix sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Synthetix (SNX)

5 Pronóstico semanal de monedas | BTC SNX XRP DOT LTC
La semana pasada ha llevado a la estancamiento en gran parte del mercado de criptomonedas, con la mayoría de los activos moviéndose mínimamente en cualquier dirección.
CryptoMeets_web.jpg?w=32&q=75)
¿Qué es Synthetix _SNX_? Las criptomonedas se encuentran con las finanzas tradicionales
Synthetix provides a decentralized access point for global capital markets
Tìm hiểu thêm về Synthetix (SNX)

Nghiên cứu Phát triển Các Nền tảng DeFi Tốt Nhất Năm 2025: Cơ hội, Thách thức và Triển vọng

Sâu vào CUR: Một Nền tảng Kết nối Mạch lạc giữa Nodes và Dịch vụ AI

Tái cấu trúc Đánh giá Ngành DeFi, Xu hướng Xoay vòng Ngành Xuất hiện

Tổng quan về Sàn giao dịch Hợp đồng vĩnh viễn

ON–278: Phái sinh
