SWORDChuyển đổi SWORD (SWORD) sang Euro (EUR)

SWORD/EUR: 1 SWORD ≈ €0.000001576 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

SWORD Thị trường hôm nay

SWORD đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SWORD chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.000001576. Với nguồn cung lưu hành là 7,025,089,170.5 SWORD, tổng vốn hóa thị trường của SWORD tính bằng EUR là €9,923.92. Trong 24h qua, giá của SWORD tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SWORD tính bằng EUR là €0.00003658, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.000001558.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SWORD sang EUR

0.000001576--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SWORD sang EUR là €0.000001576 EUR, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SWORD/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SWORD/EUR trong ngày qua.

Giao dịch SWORD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of SWORD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SWORD/-- Spot is $ and 0%, and SWORD/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi SWORD sang Euro

Bảng chuyển đổi SWORD sang EUR

logo SWORDSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1SWORD
0EUR
2SWORD
0EUR
3SWORD
0EUR
4SWORD
0EUR
5SWORD
0EUR
6SWORD
0EUR
7SWORD
0EUR
8SWORD
0EUR
9SWORD
0EUR
10SWORD
0EUR
100000000SWORD
157.67EUR
500000000SWORD
788.39EUR
1000000000SWORD
1,576.78EUR
5000000000SWORD
7,883.92EUR
10000000000SWORD
15,767.84EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang SWORD

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo SWORD
1EUR
634,202.27SWORD
2EUR
1,268,404.55SWORD
3EUR
1,902,606.82SWORD
4EUR
2,536,809.1SWORD
5EUR
3,171,011.37SWORD
6EUR
3,805,213.65SWORD
7EUR
4,439,415.92SWORD
8EUR
5,073,618.2SWORD
9EUR
5,707,820.47SWORD
10EUR
6,342,022.75SWORD
100EUR
63,420,227.5SWORD
500EUR
317,101,137.5SWORD
1000EUR
634,202,275.01SWORD
5000EUR
3,171,011,375.05SWORD
10000EUR
6,342,022,750.1SWORD

Bảng chuyển đổi số tiền SWORD sang EUR và EUR sang SWORD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 SWORD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang SWORD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1SWORD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SWORD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SWORD = $0 USD, 1 SWORD = €0 EUR, 1 SWORD = ₹0 INR, 1 SWORD = Rp0.03 IDR, 1 SWORD = $0 CAD, 1 SWORD = £0 GBP, 1 SWORD = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
23.44
logo BTCBTC
0.00593
logo ETHETH
0.3065
logo USDTUSDT
557.95
logo XRPXRP
243.51
logo BNBBNB
0.9105
logo SOLSOL
3.64
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
3,027.87
logo ADAADA
783.51
logo TRXTRX
2,264.73
logo STETHSTETH
0.3083
logo SMARTSMART
343,656.4
logo WBTCWBTC
0.005938
logo LINKLINK
36.83
logo SUISUI
190.21

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng SWORD của bạn

01

Nhập số lượng SWORD của bạn

Nhập số lượng SWORD của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SWORD hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SWORD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SWORD sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua SWORD

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ SWORD sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SWORD sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SWORD sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi SWORD sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến SWORD (SWORD)

TIME Token: Ngôi sao sáng của làn sóng đồng xu Meme Solana năm 2025

TIME Token: Ngôi sao sáng của làn sóng đồng xu Meme Solana năm 2025

TIME Token là một đồng tiền meme dựa trên chuỗi khối Solana, được ra mắt bởi Raydium Protocol LaunchLab vào năm 2024

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Phân tích sâu về diễn văn của Chủ tịch Fed Powell và tác động của nó đối với thị trường Tiền điện tử

Phân tích sâu về diễn văn của Chủ tịch Fed Powell và tác động của nó đối với thị trường Tiền điện tử

Vào ngày 16 tháng 4 năm 2025, Jerome Powell, Chủ tịch Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FED), đã phát biểu với chủ đề "Triển vọng kinh tế" tại Câu lạc bộ Kinh tế Chicago.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Token DAR: Ngôi sao tiềm năng của sự kết hợp AI và Tài sản tiền điện tử vào năm 2025

Token DAR: Ngôi sao tiềm năng của sự kết hợp AI và Tài sản tiền điện tử vào năm 2025

DARK Token là một loại tiền điện tử dựa trên blockchain Solana, hỗ trợ hệ sinh thái MCP được thúc đẩy bởi Môi trường Thực thi Đáng tin cậy (TEEs).

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Ripple nhập RWA: Ripple bảo đảm giấy phép môi giới Mỹ

Ripple nhập RWA: Ripple bảo đảm giấy phép môi giới Mỹ

Sự mã hóa của Tài sản Thế giới Thực (RWA) là quá trình biến đổi tài sản truyền thống (như trái phiếu, bất động sản, quỹ, v.v.) thành tài sản số thông qua công nghệ blockchain.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
TOKEN BANK: Định nghĩa lại Tiết kiệm và Lợi nhuận Mã hóa

TOKEN BANK: Định nghĩa lại Tiết kiệm và Lợi nhuận Mã hóa

TOKEN BANK là mã thông báo quản trị bản địa của giao thức Lorenzo, hoạt động trên một mạng lưới blockchain hiệu quả, nhằm mục tiêu tái định hình cơ sở hạ tầng của tài chính phi tập trung

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Dự đoán giá của đồng tiền BONK vào năm 2025

Dự đoán giá của đồng tiền BONK vào năm 2025

BONK là đồng tiền meme đầu tiên trong hệ sinh thái Solana.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18

Tìm hiểu thêm về SWORD (SWORD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.