Swarm Thị trường hôm nay
Swarm đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Swarm chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.11. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 63,149,437.83 BZZ, tổng vốn hóa thị trường của Swarm tính bằng GBP là £5,217,794.7. Trong 24h qua, giá của Swarm tính bằng GBP đã tăng £0.003976, biểu thị mức tăng +3.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Swarm tính bằng GBP là £15.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.09189.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BZZ sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BZZ sang GBP là £0.11 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +3.75% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BZZ/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BZZ/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Swarm
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1465 | 3.82% |
The real-time trading price of BZZ/USDT Spot is $0.1465, with a 24-hour trading change of 3.82%, BZZ/USDT Spot is $0.1465 and 3.82%, and BZZ/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Swarm sang British Pound
Bảng chuyển đổi BZZ sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BZZ | 0.11GBP |
2BZZ | 0.22GBP |
3BZZ | 0.33GBP |
4BZZ | 0.44GBP |
5BZZ | 0.55GBP |
6BZZ | 0.66GBP |
7BZZ | 0.77GBP |
8BZZ | 0.88GBP |
9BZZ | 0.99GBP |
10BZZ | 1.1GBP |
1000BZZ | 110.02GBP |
5000BZZ | 550.1GBP |
10000BZZ | 1,100.21GBP |
50000BZZ | 5,501.07GBP |
100000BZZ | 11,002.15GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang BZZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 9.08BZZ |
2GBP | 18.17BZZ |
3GBP | 27.26BZZ |
4GBP | 36.35BZZ |
5GBP | 45.44BZZ |
6GBP | 54.53BZZ |
7GBP | 63.62BZZ |
8GBP | 72.71BZZ |
9GBP | 81.8BZZ |
10GBP | 90.89BZZ |
100GBP | 908.91BZZ |
500GBP | 4,544.56BZZ |
1000GBP | 9,089.13BZZ |
5000GBP | 45,445.66BZZ |
10000GBP | 90,891.32BZZ |
Bảng chuyển đổi số tiền BZZ sang GBP và GBP sang BZZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BZZ sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang BZZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Swarm phổ biến
Swarm | 1 BZZ |
---|---|
![]() | $0.15USD |
![]() | €0.13EUR |
![]() | ₹12.2INR |
![]() | Rp2,214.78IDR |
![]() | $0.2CAD |
![]() | £0.11GBP |
![]() | ฿4.82THB |
Swarm | 1 BZZ |
---|---|
![]() | ₽13.49RUB |
![]() | R$0.79BRL |
![]() | د.إ0.54AED |
![]() | ₺4.98TRY |
![]() | ¥1.03CNY |
![]() | ¥21.02JPY |
![]() | $1.14HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BZZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BZZ = $0.15 USD, 1 BZZ = €0.13 EUR, 1 BZZ = ₹12.2 INR, 1 BZZ = Rp2,214.78 IDR, 1 BZZ = $0.2 CAD, 1 BZZ = £0.11 GBP, 1 BZZ = ฿4.82 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.72 |
![]() | 0.00713 |
![]() | 0.3771 |
![]() | 665.71 |
![]() | 301.36 |
![]() | 1.11 |
![]() | 4.4 |
![]() | 665.97 |
![]() | 3,707 |
![]() | 911.27 |
![]() | 2,695.57 |
![]() | 0.378 |
![]() | 420,315 |
![]() | 0.007137 |
![]() | 199.93 |
![]() | 44.74 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Swarm của bạn
Nhập số lượng BZZ của bạn
Nhập số lượng BZZ của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Swarm hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Swarm.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Swarm sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Swarm
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Swarm sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Swarm sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Swarm sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Swarm sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Swarm (BZZ)

عملة GNOCCHI: عملة ميمي مستوحاة من Shiba Inu تحقق موجة في عالم العملات الرقمية
سيقوم هذا المقال بتحليل الآفاق الاستثمارية لرموز GNOCCHI بعمق واستكشاف موقفها في سوق عملة MEME في عام 2025.

وقت الـ TOKEN: نجم الصاعد في جنون عملة Solana Meme لعام 2025
TIME Token هو عملة ميمي معتمدة على سلسلة كتل Solana، تم إطلاقها بواسطة Raydium Protocol LaunchLab في عام 2024

تحليل مفصل لخطاب رئيس مجلس الاحتياطي الفيدرالي بول وتأثيره على سوق العملات الرقمية
في 16 أبريل 2025، ألقى جيروم باول، رئيس مجلس الاحتياطي الفيدرالي (الفدرالي)، خطابًا بعنوان \"رؤية اقتصادية\" في نادي شيكاغو الاقتصادي.

عملة DAR: النجم الصاعد المحتمل في مجال الذكاء الاصطناعي والأصول الرقمية في عام 2025
عملة DARK هي عملة رقمية مبنية على سلسلة الكتل سولانا، تدعم نظام البيئة المُدعَم ببيئات التنفيذ الموثوقة (TEEs) MCP.

ريبل يدخل RWA: ريبل يؤمن ترخيص وساطة أمريكي
تتمثل تجزئة الأصول العالمية الحقيقية (RWA) في عملية تحويل الأصول التقليدية (مثل السندات، العقارات، الصناديق، إلخ) إلى أصول رقمية من خلال تكنولوجيا البلوكتشين.

عملة BANK: إعادة تعريف التوفير والأرباح المشفرة
عملة BANK هي الرمز الحاكم الأصلي لبروتوكول Lorenzo، الذي يعمل على شبكة بلوكشين فعالة، بهدف إعادة تشكيل بنية التمويل اللامركزي