StorX Thị trường hôm nay
StorX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SRX chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹4.9. Với nguồn cung lưu hành là 502,739,970 SRX, tổng vốn hóa thị trường của SRX tính bằng INR là ₹206,148,398,401.97. Trong 24h qua, giá của SRX tính bằng INR đã giảm ₹-0.122, biểu thị mức giảm -2.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SRX tính bằng INR là ₹391.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.712.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SRX sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SRX sang INR là ₹4.9 INR, với tỷ lệ thay đổi là -2.44% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SRX/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SRX/INR trong ngày qua.
Giao dịch StorX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of SRX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SRX/-- Spot is $ and 0%, and SRX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi StorX sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi SRX sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SRX | 4.9INR |
2SRX | 9.81INR |
3SRX | 14.72INR |
4SRX | 19.63INR |
5SRX | 24.54INR |
6SRX | 29.44INR |
7SRX | 34.35INR |
8SRX | 39.26INR |
9SRX | 44.17INR |
10SRX | 49.08INR |
100SRX | 490.82INR |
500SRX | 2,454.14INR |
1000SRX | 4,908.28INR |
5000SRX | 24,541.41INR |
10000SRX | 49,082.83INR |
Bảng chuyển đổi INR sang SRX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.2037SRX |
2INR | 0.4074SRX |
3INR | 0.6112SRX |
4INR | 0.8149SRX |
5INR | 1.01SRX |
6INR | 1.22SRX |
7INR | 1.42SRX |
8INR | 1.62SRX |
9INR | 1.83SRX |
10INR | 2.03SRX |
1000INR | 203.73SRX |
5000INR | 1,018.68SRX |
10000INR | 2,037.37SRX |
50000INR | 10,186.86SRX |
100000INR | 20,373.72SRX |
Bảng chuyển đổi số tiền SRX sang INR và INR sang SRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SRX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang SRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1StorX phổ biến
StorX | 1 SRX |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.91INR |
![]() | Rp891.25IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.94THB |
StorX | 1 SRX |
---|---|
![]() | ₽5.43RUB |
![]() | R$0.32BRL |
![]() | د.إ0.22AED |
![]() | ₺2.01TRY |
![]() | ¥0.41CNY |
![]() | ¥8.46JPY |
![]() | $0.46HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SRX = $0.06 USD, 1 SRX = €0.05 EUR, 1 SRX = ₹4.91 INR, 1 SRX = Rp891.25 IDR, 1 SRX = $0.08 CAD, 1 SRX = £0.04 GBP, 1 SRX = ฿1.94 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
TON chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2852 |
![]() | 0.00007493 |
![]() | 0.003793 |
![]() | 5.98 |
![]() | 3.1 |
![]() | 0.01072 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.05527 |
![]() | 39.69 |
![]() | 26.18 |
![]() | 10.13 |
![]() | 0.003851 |
![]() | 0.00007627 |
![]() | 5,405.51 |
![]() | 0.673 |
![]() | 1.9 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng StorX của bạn
Nhập số lượng SRX của bạn
Nhập số lượng SRX của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá StorX hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua StorX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi StorX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua StorX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ StorX sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ StorX sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ StorX sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi StorX sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến StorX (SRX)

ALE Token: Một Cuộc Cách Mạng Metaverse được Điều Hành bởi Trí Tuệ Nhân Tạo của Dự Án Ailey
Bài viết phân tích sự nổi lên của Ailey, một ngôi sao ảo được điều khiển bởi trí tuệ nhân tạo, cách công nghệ SLM tạo ra trải nghiệm siêu cá nhân hóa, và việc áp dụng rộng rãi từ trò chơi đến thực tế.

Cách Mua Tiền Điện Tử: Hướng Dẫn Cho Người Mới Bắt Đầu Đầu Tư Tiền Điện Tử
Từ việc chọn nền tảng giao dịch đến việc lưu trữ tài sản an toàn, hướng dẫn này sẽ giải thích từng bước mua tiền điện tử để giúp bạn bắt đầu dễ dàng và giao dịch an toàn.

Thị trường tiền điện tử 'Thứ Hai Đen,' Bitcoin giảm xuống dưới 78,000 đô la
Vào ngày 7 tháng 4 năm 2025, thị trường tiền điện tử toàn cầu trải qua một cơn lốc xoáy nghiêm trọng, được các nhà đầu tư và truyền thông gọi là 'Thứ Hai Đen'.

Khám phá Freedogs (FREEDOG Coin), sự kết hợp độc đáo giữa Web3 và văn hóa meme
Freedogs là một dự án tiền điện tử dựa trên công nghệ Web3, kết hợp sự vui nhộn của văn hóa meme với sự phân quyền của blockchain.

Tiết lộ 1SOS Token: Một ngôi sao giao dịch phi tập trung mới trong hệ sinh thái Solana
1SOS không chỉ mang theo khái niệm sáng tạo của tài chính phi tập trung (DeFi), mà còn thu hút ngày càng nhiều sự chú ý với những lợi thế công nghệ độc đáo và tiềm năng thị trường của nó.

FIGURE Token: Tạo ra một ngôi sao mới của Web3 meme cho các mô hình vẽ tay 3D bằng từ khóa nhanh chóng
FIGURE coin xuất phát từ khả năng tạo hình ảnh của ChatGPTs, đặc biệt là phiên bản nâng cấp GPT-4o mang lại công nghệ tạo mô hình 3D chính xác cao.