Step.app Thị trường hôm nay
Step.app đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FITFI chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp20.84. Với nguồn cung lưu hành là 2,530,000,000 FITFI, tổng vốn hóa thị trường của FITFI tính bằng IDR là Rp799,950,809,672,367.93. Trong 24h qua, giá của FITFI tính bằng IDR đã giảm Rp-1.59, biểu thị mức giảm -7.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FITFI tính bằng IDR là Rp11,102.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp19.66.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FITFI sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FITFI sang IDR là Rp20.84 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -7.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FITFI/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FITFI/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Step.app
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001349 | -7.15% |
The real-time trading price of FITFI/USDT Spot is $0.001349, with a 24-hour trading change of -7.15%, FITFI/USDT Spot is $0.001349 and -7.15%, and FITFI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Step.app sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi FITFI sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FITFI | 20.84IDR |
2FITFI | 41.68IDR |
3FITFI | 62.52IDR |
4FITFI | 83.37IDR |
5FITFI | 104.21IDR |
6FITFI | 125.05IDR |
7FITFI | 145.9IDR |
8FITFI | 166.74IDR |
9FITFI | 187.58IDR |
10FITFI | 208.43IDR |
100FITFI | 2,084.32IDR |
500FITFI | 10,421.6IDR |
1000FITFI | 20,843.21IDR |
5000FITFI | 104,216.08IDR |
10000FITFI | 208,432.16IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang FITFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.04797FITFI |
2IDR | 0.09595FITFI |
3IDR | 0.1439FITFI |
4IDR | 0.1919FITFI |
5IDR | 0.2398FITFI |
6IDR | 0.2878FITFI |
7IDR | 0.3358FITFI |
8IDR | 0.3838FITFI |
9IDR | 0.4317FITFI |
10IDR | 0.4797FITFI |
10000IDR | 479.77FITFI |
50000IDR | 2,398.86FITFI |
100000IDR | 4,797.72FITFI |
500000IDR | 23,988.61FITFI |
1000000IDR | 47,977.23FITFI |
Bảng chuyển đổi số tiền FITFI sang IDR và IDR sang FITFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FITFI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang FITFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Step.app phổ biến
Step.app | 1 FITFI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.11INR |
![]() | Rp20.84IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
Step.app | 1 FITFI |
---|---|
![]() | ₽0.13RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.05TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.2JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FITFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FITFI = $0 USD, 1 FITFI = €0 EUR, 1 FITFI = ₹0.11 INR, 1 FITFI = Rp20.84 IDR, 1 FITFI = $0 CAD, 1 FITFI = £0 GBP, 1 FITFI = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
TON chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001602 |
![]() | 0.0000004302 |
![]() | 0.00002247 |
![]() | 0.03298 |
![]() | 0.01829 |
![]() | 0.00005934 |
![]() | 0.03293 |
![]() | 0.0003119 |
![]() | 0.1428 |
![]() | 0.2314 |
![]() | 0.05889 |
![]() | 0.00002244 |
![]() | 0.0000004308 |
![]() | 30.32 |
![]() | 0.003666 |
![]() | 0.01101 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Step.app của bạn
Nhập số lượng FITFI của bạn
Nhập số lượng FITFI của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Step.app hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Step.app.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Step.app sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.