Stellar Thị trường hôm nay
Stellar đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XLM chuyển đổi sang Tunisian Dinar (TND) là د.ت0.6689. Với nguồn cung lưu hành là 30,782,398,000 XLM, tổng vốn hóa thị trường của XLM tính bằng TND là د.ت62,366,779,850.92. Trong 24h qua, giá của XLM tính bằng TND đã giảm د.ت-0.02715, biểu thị mức giảm -3.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XLM tính bằng TND là د.ت2.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.ت0.001441.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XLM sang TND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XLM sang TND là د.ت0.6689 TND, với tỷ lệ thay đổi là -3.85% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XLM/TND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XLM/TND trong ngày qua.
Giao dịch Stellar
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2236 | -1.05% | |
![]() Giao ngay | $0.000002866 | -1.71% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2234 | -0.93% |
The real-time trading price of XLM/USDT Spot is $0.2236, with a 24-hour trading change of -1.05%, XLM/USDT Spot is $0.2236 and -1.05%, and XLM/USDT Perpetual is $0.2234 and -0.93%.
Bảng chuyển đổi Stellar sang Tunisian Dinar
Bảng chuyển đổi XLM sang TND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XLM | 0.66TND |
2XLM | 1.33TND |
3XLM | 2TND |
4XLM | 2.67TND |
5XLM | 3.34TND |
6XLM | 4.01TND |
7XLM | 4.68TND |
8XLM | 5.35TND |
9XLM | 6.02TND |
10XLM | 6.68TND |
1000XLM | 668.99TND |
5000XLM | 3,344.97TND |
10000XLM | 6,689.95TND |
50000XLM | 33,449.78TND |
100000XLM | 66,899.56TND |
Bảng chuyển đổi TND sang XLM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TND | 1.49XLM |
2TND | 2.98XLM |
3TND | 4.48XLM |
4TND | 5.97XLM |
5TND | 7.47XLM |
6TND | 8.96XLM |
7TND | 10.46XLM |
8TND | 11.95XLM |
9TND | 13.45XLM |
10TND | 14.94XLM |
100TND | 149.47XLM |
500TND | 747.38XLM |
1000TND | 1,494.77XLM |
5000TND | 7,473.89XLM |
10000TND | 14,947.78XLM |
Bảng chuyển đổi số tiền XLM sang TND và TND sang XLM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XLM sang TND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TND sang XLM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Stellar phổ biến
Stellar | 1 XLM |
---|---|
![]() | $0.22USD |
![]() | €0.2EUR |
![]() | ₹18.45INR |
![]() | Rp3,350.99IDR |
![]() | $0.3CAD |
![]() | £0.17GBP |
![]() | ฿7.29THB |
Stellar | 1 XLM |
---|---|
![]() | ₽20.41RUB |
![]() | R$1.2BRL |
![]() | د.إ0.81AED |
![]() | ₺7.54TRY |
![]() | ¥1.56CNY |
![]() | ¥31.81JPY |
![]() | $1.72HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XLM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XLM = $0.22 USD, 1 XLM = €0.2 EUR, 1 XLM = ₹18.45 INR, 1 XLM = Rp3,350.99 IDR, 1 XLM = $0.3 CAD, 1 XLM = £0.17 GBP, 1 XLM = ฿7.29 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TND
ETH chuyển đổi sang TND
USDT chuyển đổi sang TND
XRP chuyển đổi sang TND
BNB chuyển đổi sang TND
USDC chuyển đổi sang TND
SOL chuyển đổi sang TND
TRX chuyển đổi sang TND
DOGE chuyển đổi sang TND
ADA chuyển đổi sang TND
STETH chuyển đổi sang TND
SMART chuyển đổi sang TND
WBTC chuyển đổi sang TND
LEO chuyển đổi sang TND
TON chuyển đổi sang TND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TND, ETH sang TND, USDT sang TND, BNB sang TND, SOL sang TND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.84 |
![]() | 0.002135 |
![]() | 0.111 |
![]() | 165.24 |
![]() | 90.23 |
![]() | 0.2922 |
![]() | 164.98 |
![]() | 1.54 |
![]() | 1,118.93 |
![]() | 715.26 |
![]() | 289.08 |
![]() | 0.1111 |
![]() | 147,937.48 |
![]() | 0.002132 |
![]() | 18.03 |
![]() | 53.9 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Tunisian Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TND sang GT, TND sang USDT, TND sang BTC, TND sang ETH, TND sang USBT, TND sang PEPE, TND sang EIGEN, TND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Stellar của bạn
Nhập số lượng XLM của bạn
Nhập số lượng XLM của bạn
Chọn Tunisian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tunisian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Stellar hiện tại theo Tunisian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Stellar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Stellar sang TND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Stellar
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Stellar sang Tunisian Dinar (TND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Stellar sang Tunisian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Stellar sang Tunisian Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Stellar sang loại tiền tệ khác ngoài Tunisian Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tunisian Dinar (TND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Stellar (XLM)

Stellar (XLM) : Смарт-контракты, DeFi Экосистема и Практические Применения
Эта статья исследует тенденции развития Stellar (XLM) в 2025 году

Цена Stellar (XLM): удерживается годовая поддержка или падает

5 Еженедельный прогноз токенов | BTC ETH XRP SOL XLM
Введение в концепции 5 популярных криптовалют_ текущая ситуация с основными монетами

Еженедельный прогноз пяти токенов | BTC XRP XLM HBAR ADA
Внедрение концепций 5 популярных криптовалют_ текущее состояние основных монет
Tìm hiểu thêm về Stellar (XLM)

Làm thế nào để xác định và tham gia một cách chính xác vào các dự án Airdrop thành công?

So sánh toàn diện giữa XLM và XRP: Công nghệ, Thị trường và Triển vọng tương lai

XRP là một khoản đầu tư tốt không? Một hướng dẫn toàn diện về tiềm năng của nó

Dự Đoán Giá XLM: Điều Gì Đợi Chờ vào Năm 2025 và BEYOND

XRP có thể tăng cao đến mức nào? Khám phá tiềm năng tương lai và dự đoán giá của nó
