StellarChuyển đổi Stellar (XLM) sang Norwegian Krone (NOK)

XLM/NOK: 1 XLM ≈ kr2.88 NOK

Lần cập nhật mới nhất:

Stellar Thị trường hôm nay

Stellar đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Stellar chuyển đổi sang Norwegian Krone (NOK) là kr2.88. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 30,860,949,337.26 XLM, tổng vốn hóa thị trường của Stellar tính bằng NOK là kr933,911,719,554.93. Trong 24h qua, giá của Stellar tính bằng NOK đã tăng kr0.1408, biểu thị mức tăng +5.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Stellar tính bằng NOK là kr9.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.004997.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XLM sang NOK

kr2.88+5.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XLM sang NOK là kr2.88 NOK, với tỷ lệ thay đổi là +5.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XLM/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XLM/NOK trong ngày qua.

Giao dịch Stellar

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo StellarXLM/USDT
Giao ngay
$0.2748
5.66%
logo StellarXLM/BTC
Giao ngay
$0.000002946
4.91%
logo StellarXLM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2746
4.63%

The real-time trading price of XLM/USDT Spot is $0.2748, with a 24-hour trading change of 5.66%, XLM/USDT Spot is $0.2748 and 5.66%, and XLM/USDT Perpetual is $0.2746 and 4.63%.

Bảng chuyển đổi Stellar sang Norwegian Krone

Bảng chuyển đổi XLM sang NOK

logo StellarSố lượng
Chuyển thànhlogo NOK
1XLM
2.87NOK
2XLM
5.75NOK
3XLM
8.63NOK
4XLM
11.51NOK
5XLM
14.38NOK
6XLM
17.26NOK
7XLM
20.14NOK
8XLM
23.02NOK
9XLM
25.9NOK
10XLM
28.77NOK
100XLM
287.78NOK
500XLM
1,438.93NOK
1000XLM
2,877.86NOK
5000XLM
14,389.33NOK
10000XLM
28,778.66NOK

Bảng chuyển đổi NOK sang XLM

logo NOKSố lượng
Chuyển thànhlogo Stellar
1NOK
0.3474XLM
2NOK
0.6949XLM
3NOK
1.04XLM
4NOK
1.38XLM
5NOK
1.73XLM
6NOK
2.08XLM
7NOK
2.43XLM
8NOK
2.77XLM
9NOK
3.12XLM
10NOK
3.47XLM
1000NOK
347.47XLM
5000NOK
1,737.39XLM
10000NOK
3,474.79XLM
50000NOK
17,373.98XLM
100000NOK
34,747.96XLM

Bảng chuyển đổi số tiền XLM sang NOK và NOK sang XLM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XLM sang NOK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NOK sang XLM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Stellar phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XLM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XLM = $0.27 USD, 1 XLM = €0.25 EUR, 1 XLM = ₹22.91 INR, 1 XLM = Rp4,159.54 IDR, 1 XLM = $0.37 CAD, 1 XLM = £0.21 GBP, 1 XLM = ฿9.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NOKNOK
logo GTGT
2.04
logo BTCBTC
0.0005113
logo ETHETH
0.02722
logo USDTUSDT
47.62
logo XRPXRP
21.86
logo BNBBNB
0.07945
logo SOLSOL
0.3153
logo USDCUSDC
47.65
logo DOGEDOGE
265.41
logo ADAADA
67.24
logo TRXTRX
195.68
logo STETHSTETH
0.02726
logo SMARTSMART
31,878.65
logo WBTCWBTC
0.000512
logo SUISUI
14.39
logo LINKLINK
3.22

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT, NOK sang BTC, NOK sang ETH, NOK sang USBT, NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Stellar của bạn

01

Nhập số lượng XLM của bạn

Nhập số lượng XLM của bạn

02

Chọn Norwegian Krone

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Stellar hiện tại theo Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Stellar.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Stellar sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Stellar

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Stellar sang Norwegian Krone (NOK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Stellar sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Stellar sang Norwegian Krone?

4.Tôi có thể chuyển đổi Stellar sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Stellar (XLM)

Tìm hiểu thêm về Stellar (XLM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.