Stellar Thị trường hôm nay
Stellar đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XLM chuyển đổi sang Icelandic Króna (ISK) là kr30.33. Với nguồn cung lưu hành là 30,779,853,000 XLM, tổng vốn hóa thị trường của XLM tính bằng ISK là kr127,338,019,509,304.68. Trong 24h qua, giá của XLM tính bằng ISK đã giảm kr-1.35, biểu thị mức giảm -4.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XLM tính bằng ISK là kr119.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.06493.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XLM sang ISK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XLM sang ISK là kr30.33 ISK, với tỷ lệ thay đổi là -4.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XLM/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XLM/ISK trong ngày qua.
Giao dịch Stellar
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2218 | -5.1% | |
![]() Giao ngay | $0.000002902 | -2.65% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2219 | -5.75% |
The real-time trading price of XLM/USDT Spot is $0.2218, with a 24-hour trading change of -5.1%, XLM/USDT Spot is $0.2218 and -5.1%, and XLM/USDT Perpetual is $0.2219 and -5.75%.
Bảng chuyển đổi Stellar sang Icelandic Króna
Bảng chuyển đổi XLM sang ISK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XLM | 30.33ISK |
2XLM | 60.66ISK |
3XLM | 91ISK |
4XLM | 121.33ISK |
5XLM | 151.67ISK |
6XLM | 182ISK |
7XLM | 212.34ISK |
8XLM | 242.67ISK |
9XLM | 273.01ISK |
10XLM | 303.34ISK |
100XLM | 3,033.48ISK |
500XLM | 15,167.44ISK |
1000XLM | 30,334.89ISK |
5000XLM | 151,674.46ISK |
10000XLM | 303,348.92ISK |
Bảng chuyển đổi ISK sang XLM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ISK | 0.03296XLM |
2ISK | 0.06593XLM |
3ISK | 0.09889XLM |
4ISK | 0.1318XLM |
5ISK | 0.1648XLM |
6ISK | 0.1977XLM |
7ISK | 0.2307XLM |
8ISK | 0.2637XLM |
9ISK | 0.2966XLM |
10ISK | 0.3296XLM |
10000ISK | 329.65XLM |
50000ISK | 1,648.26XLM |
100000ISK | 3,296.53XLM |
500000ISK | 16,482.66XLM |
1000000ISK | 32,965.33XLM |
Bảng chuyển đổi số tiền XLM sang ISK và ISK sang XLM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XLM sang ISK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ISK sang XLM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Stellar phổ biến
Stellar | 1 XLM |
---|---|
![]() | $0.22USD |
![]() | €0.2EUR |
![]() | ₹18.58INR |
![]() | Rp3,374.2IDR |
![]() | $0.3CAD |
![]() | £0.17GBP |
![]() | ฿7.34THB |
Stellar | 1 XLM |
---|---|
![]() | ₽20.55RUB |
![]() | R$1.21BRL |
![]() | د.إ0.82AED |
![]() | ₺7.59TRY |
![]() | ¥1.57CNY |
![]() | ¥32.03JPY |
![]() | $1.73HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XLM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XLM = $0.22 USD, 1 XLM = €0.2 EUR, 1 XLM = ₹18.58 INR, 1 XLM = Rp3,374.2 IDR, 1 XLM = $0.3 CAD, 1 XLM = £0.17 GBP, 1 XLM = ฿7.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ISK
ETH chuyển đổi sang ISK
USDT chuyển đổi sang ISK
XRP chuyển đổi sang ISK
BNB chuyển đổi sang ISK
USDC chuyển đổi sang ISK
SOL chuyển đổi sang ISK
TRX chuyển đổi sang ISK
DOGE chuyển đổi sang ISK
ADA chuyển đổi sang ISK
STETH chuyển đổi sang ISK
SMART chuyển đổi sang ISK
WBTC chuyển đổi sang ISK
LEO chuyển đổi sang ISK
TON chuyển đổi sang ISK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1758 |
![]() | 0.00004776 |
![]() | 0.002502 |
![]() | 3.67 |
![]() | 2.01 |
![]() | 0.006628 |
![]() | 3.66 |
![]() | 0.03521 |
![]() | 15.87 |
![]() | 25.66 |
![]() | 6.55 |
![]() | 0.00249 |
![]() | 3,203.63 |
![]() | 0.00004776 |
![]() | 0.4074 |
![]() | 1.23 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT, ISK sang BTC, ISK sang ETH, ISK sang USBT, ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Stellar của bạn
Nhập số lượng XLM của bạn
Nhập số lượng XLM của bạn
Chọn Icelandic Króna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Stellar hiện tại theo Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Stellar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Stellar sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Stellar
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Stellar sang Icelandic Króna (ISK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Stellar sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Stellar sang Icelandic Króna?
4.Tôi có thể chuyển đổi Stellar sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Stellar (XLM)

Stellar (XLM) : Hợp đồng thông minh, Hệ sinh thái DeFi và Ứng dụng thực tế
Bài viết này khám phá xu hướng phát triển của Stellar (XLM) vào năm 2025

Giá Stellar (XLM): Giữ Hỗ trợ Hàng Năm hay Đang Giảm
Mặc dù XLM đã có một sự thể hiện tăng giá mạnh từ đầu năm, nhưng nó đã mất phần lớn đà và đang trong xu hướng thị trường giảm giá. Một số chỉ số thị trường như RSI và MACD cho thấy Stellar có thể sẽ trải qua một đợt giảm giá trong vài ngày hoặc vài tuần tới.

Dự báo hàng tuần về 5 loại coin | BTC ETH XRP SOL XLM
Giới thiệu khái niệm về 5 loại tiền điện tử đang được quan tâm và tình hình hiện tại của các đồng tiền phổ biến

Dự báo hàng tuần của 5 Coin | BTC XRP XLM HBAR ADA
Giới thiệu khái niệm về 5 loại tiền điện tử đang hot và tình hình hiện tại của các đồng tiền chính
Tìm hiểu thêm về Stellar (XLM)

Làm thế nào để xác định và tham gia một cách chính xác vào các dự án Airdrop thành công?

So sánh toàn diện giữa XLM và XRP: Công nghệ, Thị trường và Triển vọng tương lai

XRP là một khoản đầu tư tốt không? Một hướng dẫn toàn diện về tiềm năng của nó

Dự Đoán Giá XLM: Điều Gì Đợi Chờ vào Năm 2025 và BEYOND

XRP có thể tăng cao đến mức nào? Khám phá tiềm năng tương lai và dự đoán giá của nó
