Stellar Thị trường hôm nay
Stellar đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Stellar chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.212. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 30,832,587,860.7 XLM, tổng vốn hóa thị trường của Stellar tính bằng EUR là €5,856,217,628.41. Trong 24h qua, giá của Stellar tính bằng EUR đã tăng €0.0005068, biểu thị mức tăng +0.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Stellar tính bằng EUR là €0.7844, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0004265.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XLM sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XLM sang EUR là €0.212 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XLM/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XLM/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Stellar
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2362 | 0.6% | |
![]() Giao ngay | $0.000002828 | -2.54% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.236 | -0.06% |
The real-time trading price of XLM/USDT Spot is $0.2362, with a 24-hour trading change of 0.6%, XLM/USDT Spot is $0.2362 and 0.6%, and XLM/USDT Perpetual is $0.236 and -0.06%.
Bảng chuyển đổi Stellar sang Euro
Bảng chuyển đổi XLM sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XLM | 0.21EUR |
2XLM | 0.42EUR |
3XLM | 0.63EUR |
4XLM | 0.84EUR |
5XLM | 1.05EUR |
6XLM | 1.26EUR |
7XLM | 1.47EUR |
8XLM | 1.68EUR |
9XLM | 1.89EUR |
10XLM | 2.1EUR |
1000XLM | 210.67EUR |
5000XLM | 1,053.35EUR |
10000XLM | 2,106.7EUR |
50000XLM | 10,533.54EUR |
100000XLM | 21,067.08EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang XLM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 4.74XLM |
2EUR | 9.49XLM |
3EUR | 14.24XLM |
4EUR | 18.98XLM |
5EUR | 23.73XLM |
6EUR | 28.48XLM |
7EUR | 33.22XLM |
8EUR | 37.97XLM |
9EUR | 42.72XLM |
10EUR | 47.46XLM |
100EUR | 474.67XLM |
500EUR | 2,373.37XLM |
1000EUR | 4,746.74XLM |
5000EUR | 23,733.7XLM |
10000EUR | 47,467.4XLM |
Bảng chuyển đổi số tiền XLM sang EUR và EUR sang XLM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XLM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang XLM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Stellar phổ biến
Stellar | 1 XLM |
---|---|
![]() | $0.24USD |
![]() | €0.21EUR |
![]() | ₹19.77INR |
![]() | Rp3,589.77IDR |
![]() | $0.32CAD |
![]() | £0.18GBP |
![]() | ฿7.81THB |
Stellar | 1 XLM |
---|---|
![]() | ₽21.87RUB |
![]() | R$1.29BRL |
![]() | د.إ0.87AED |
![]() | ₺8.08TRY |
![]() | ¥1.67CNY |
![]() | ¥34.08JPY |
![]() | $1.84HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XLM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XLM = $0.24 USD, 1 XLM = €0.21 EUR, 1 XLM = ₹19.77 INR, 1 XLM = Rp3,589.77 IDR, 1 XLM = $0.32 CAD, 1 XLM = £0.18 GBP, 1 XLM = ฿7.81 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.98 |
![]() | 0.006679 |
![]() | 0.3544 |
![]() | 558.32 |
![]() | 273.07 |
![]() | 0.9488 |
![]() | 4.53 |
![]() | 557.93 |
![]() | 3,418.25 |
![]() | 2,244.87 |
![]() | 880.97 |
![]() | 0.3544 |
![]() | 0.00668 |
![]() | 479,465.63 |
![]() | 59.63 |
![]() | 43.89 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Stellar của bạn
Nhập số lượng XLM của bạn
Nhập số lượng XLM của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Stellar hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Stellar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Stellar sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Stellar
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Stellar sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Stellar sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Stellar sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Stellar sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Stellar (XLM)

Stellar (XLM) : สัญญาอัจฉริยะ, ระบบ DeFi และการประยุกต์ใช้ในชีวิตประจำวัน
บทความนี้สำรวจแนวโน้มการพัฒนาของ Stellar (XLM) ในปี 2025

ราคา Stellar (XLM): รักษาการสนับสนุนรายปีหรือตกลง

พยายามทำนายราคาสำหรับ 5 เหรียญต่อสัปดาห์ | BTC ETH XRP SOL XLM
การแนะนำแนวคิดของ 5 สกุลเงินดิจิตอลยอดนิยม _ สถานการณ์ปัจจุบันของเหรียญหลัก

พยากรณ์สัปดาห์ 5 เหรียญ | BTC XRP XLM HBAR ADA
การแนะนำแนวคิดของ 5 สกุลเงินดิจิตอลยอดนิยม สถานการณ์ปัจจุบันของเหรียญหลัก
Tìm hiểu thêm về Stellar (XLM)

Phân tích Giá trị Đầu tư XRP: XRP có phải là một đầu tư tốt không?

Làm thế nào để xác định và tham gia một cách chính xác vào các dự án Airdrop thành công?

So sánh toàn diện giữa XLM và XRP: Công nghệ, Thị trường và Triển vọng tương lai

XRP là một khoản đầu tư tốt không? Một hướng dẫn toàn diện về tiềm năng của nó

Dự Đoán Giá XLM: Điều Gì Đợi Chờ vào Năm 2025 và BEYOND
