Stellar Thị trường hôm nay
Stellar đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XLM chuyển đổi sang Algerian Dinar (DZD) là دج30.37. Với nguồn cung lưu hành là 30,783,279,221.38 XLM, tổng vốn hóa thị trường của XLM tính bằng DZD là دج123,698,009,951,538.09. Trong 24h qua, giá của XLM tính bằng DZD đã giảm دج-1.64, biểu thị mức giảm -5.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XLM tính bằng DZD là دج115.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là دج0.06299.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XLM sang DZD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XLM sang DZD là دج30.37 DZD, với tỷ lệ thay đổi là -5.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XLM/DZD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XLM/DZD trong ngày qua.
Giao dịch Stellar
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2314 | -4.11% | |
![]() Giao ngay | $0.000002899 | -0.61% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2311 | -3.24% |
The real-time trading price of XLM/USDT Spot is $0.2314, with a 24-hour trading change of -4.11%, XLM/USDT Spot is $0.2314 and -4.11%, and XLM/USDT Perpetual is $0.2311 and -3.24%.
Bảng chuyển đổi Stellar sang Algerian Dinar
Bảng chuyển đổi XLM sang DZD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XLM | 30.37DZD |
2XLM | 60.74DZD |
3XLM | 91.11DZD |
4XLM | 121.49DZD |
5XLM | 151.86DZD |
6XLM | 182.23DZD |
7XLM | 212.61DZD |
8XLM | 242.98DZD |
9XLM | 273.35DZD |
10XLM | 303.73DZD |
100XLM | 3,037.32DZD |
500XLM | 15,186.61DZD |
1000XLM | 30,373.22DZD |
5000XLM | 151,866.13DZD |
10000XLM | 303,732.27DZD |
Bảng chuyển đổi DZD sang XLM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DZD | 0.03292XLM |
2DZD | 0.06584XLM |
3DZD | 0.09877XLM |
4DZD | 0.1316XLM |
5DZD | 0.1646XLM |
6DZD | 0.1975XLM |
7DZD | 0.2304XLM |
8DZD | 0.2633XLM |
9DZD | 0.2963XLM |
10DZD | 0.3292XLM |
10000DZD | 329.23XLM |
50000DZD | 1,646.18XLM |
100000DZD | 3,292.37XLM |
500000DZD | 16,461.86XLM |
1000000DZD | 32,923.73XLM |
Bảng chuyển đổi số tiền XLM sang DZD và DZD sang XLM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XLM sang DZD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 DZD sang XLM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Stellar phổ biến
Stellar | 1 XLM |
---|---|
![]() | $0.23USD |
![]() | €0.21EUR |
![]() | ₹19.18INR |
![]() | Rp3,482.67IDR |
![]() | $0.31CAD |
![]() | £0.17GBP |
![]() | ฿7.57THB |
Stellar | 1 XLM |
---|---|
![]() | ₽21.22RUB |
![]() | R$1.25BRL |
![]() | د.إ0.84AED |
![]() | ₺7.84TRY |
![]() | ¥1.62CNY |
![]() | ¥33.06JPY |
![]() | $1.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XLM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XLM = $0.23 USD, 1 XLM = €0.21 EUR, 1 XLM = ₹19.18 INR, 1 XLM = Rp3,482.67 IDR, 1 XLM = $0.31 CAD, 1 XLM = £0.17 GBP, 1 XLM = ฿7.57 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang DZD
ETH chuyển đổi sang DZD
USDT chuyển đổi sang DZD
XRP chuyển đổi sang DZD
BNB chuyển đổi sang DZD
USDC chuyển đổi sang DZD
SOL chuyển đổi sang DZD
DOGE chuyển đổi sang DZD
TRX chuyển đổi sang DZD
ADA chuyển đổi sang DZD
STETH chuyển đổi sang DZD
SMART chuyển đổi sang DZD
WBTC chuyển đổi sang DZD
LEO chuyển đổi sang DZD
LINK chuyển đổi sang DZD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DZD, ETH sang DZD, USDT sang DZD, BNB sang DZD, SOL sang DZD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1757 |
![]() | 0.00004754 |
![]() | 0.002485 |
![]() | 3.78 |
![]() | 1.92 |
![]() | 0.006519 |
![]() | 3.77 |
![]() | 0.03353 |
![]() | 24.45 |
![]() | 15.98 |
![]() | 6.2 |
![]() | 0.002483 |
![]() | 3,297.83 |
![]() | 0.00004744 |
![]() | 0.4012 |
![]() | 0.3124 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Algerian Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DZD sang GT, DZD sang USDT, DZD sang BTC, DZD sang ETH, DZD sang USBT, DZD sang PEPE, DZD sang EIGEN, DZD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Stellar của bạn
Nhập số lượng XLM của bạn
Nhập số lượng XLM của bạn
Chọn Algerian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Algerian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Stellar hiện tại theo Algerian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Stellar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Stellar sang DZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Stellar
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Stellar sang Algerian Dinar (DZD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Stellar sang Algerian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Stellar sang Algerian Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Stellar sang loại tiền tệ khác ngoài Algerian Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Algerian Dinar (DZD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Stellar (XLM)

Stellar (XLM) 価格:年間サポートを維持または下落
ほとんどの暗号資産の価格は、将来の方向性を明確に示さずに横ばいの動きを見せています。しかし、暗号資産の投資家や特にトレーダーにとって、特定のトークンや通貨の価格がどの方向に進む可能性があるかを知ることは極めて重要です。

今週のトップ5通貨 | BTC ETH XRP SOL XLM価格予測
今週のトップ5通貨 | BTC ETH XRP SOL XLM価格予測

今週のトップ5通貨 | BTC XRP XLM HBAR ADA価格予測
今週のトップ5通貨 | BTC XRP XLM HBAR ADA価格予測
Tìm hiểu thêm về Stellar (XLM)

Phân tích Giá trị Đầu tư XRP: XRP có phải là một đầu tư tốt không?

Làm thế nào để xác định và tham gia một cách chính xác vào các dự án Airdrop thành công?

So sánh toàn diện giữa XLM và XRP: Công nghệ, Thị trường và Triển vọng tương lai

XRP là một khoản đầu tư tốt không? Một hướng dẫn toàn diện về tiềm năng của nó

Dự Đoán Giá XLM: Điều Gì Đợi Chờ vào Năm 2025 và BEYOND
