Stafi Thị trường hôm nay
Stafi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FIS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1584. Với nguồn cung lưu hành là 152,452,303.96 FIS, tổng vốn hóa thị trường của FIS tính bằng EUR là €21,646,161.69. Trong 24h qua, giá của FIS tính bằng EUR đã giảm €-0.003882, biểu thị mức giảm -2.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FIS tính bằng EUR là €4.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.08988.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FIS sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FIS sang EUR là €0.1584 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.43% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FIS/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FIS/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Stafi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1741 | -2.19% |
The real-time trading price of FIS/USDT Spot is $0.1741, with a 24-hour trading change of -2.19%, FIS/USDT Spot is $0.1741 and -2.19%, and FIS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Stafi sang Euro
Bảng chuyển đổi FIS sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FIS | 0.15EUR |
2FIS | 0.31EUR |
3FIS | 0.47EUR |
4FIS | 0.63EUR |
5FIS | 0.79EUR |
6FIS | 0.95EUR |
7FIS | 1.1EUR |
8FIS | 1.26EUR |
9FIS | 1.42EUR |
10FIS | 1.58EUR |
1000FIS | 158.48EUR |
5000FIS | 792.42EUR |
10000FIS | 1,584.84EUR |
50000FIS | 7,924.23EUR |
100000FIS | 15,848.47EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang FIS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 6.3FIS |
2EUR | 12.61FIS |
3EUR | 18.92FIS |
4EUR | 25.23FIS |
5EUR | 31.54FIS |
6EUR | 37.85FIS |
7EUR | 44.16FIS |
8EUR | 50.47FIS |
9EUR | 56.78FIS |
10EUR | 63.09FIS |
100EUR | 630.97FIS |
500EUR | 3,154.87FIS |
1000EUR | 6,309.75FIS |
5000EUR | 31,548.78FIS |
10000EUR | 63,097.56FIS |
Bảng chuyển đổi số tiền FIS sang EUR và EUR sang FIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 FIS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang FIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Stafi phổ biến
Stafi | 1 FIS |
---|---|
![]() | $0.18USD |
![]() | €0.16EUR |
![]() | ₹14.78INR |
![]() | Rp2,683.53IDR |
![]() | $0.24CAD |
![]() | £0.13GBP |
![]() | ฿5.83THB |
Stafi | 1 FIS |
---|---|
![]() | ₽16.35RUB |
![]() | R$0.96BRL |
![]() | د.إ0.65AED |
![]() | ₺6.04TRY |
![]() | ¥1.25CNY |
![]() | ¥25.47JPY |
![]() | $1.38HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FIS = $0.18 USD, 1 FIS = €0.16 EUR, 1 FIS = ₹14.78 INR, 1 FIS = Rp2,683.53 IDR, 1 FIS = $0.24 CAD, 1 FIS = £0.13 GBP, 1 FIS = ฿5.83 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.14 |
![]() | 0.006045 |
![]() | 0.3199 |
![]() | 558 |
![]() | 260.36 |
![]() | 0.9353 |
![]() | 3.78 |
![]() | 558.15 |
![]() | 3,215.96 |
![]() | 814.02 |
![]() | 2,287.47 |
![]() | 0.3202 |
![]() | 348,593.38 |
![]() | 0.006036 |
![]() | 188.66 |
![]() | 38.79 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Stafi của bạn
Nhập số lượng FIS của bạn
Nhập số lượng FIS của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Stafi hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Stafi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Stafi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Stafi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Stafi sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Stafi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Stafi sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Stafi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Stafi (FIS)

L'essor et les défis des altcoins: Décoder la nouvelle logique de l'investissement en crypto en 2025
En 2025, un marché haussier pour les altcoins est peu probable, mais capturer la liquidité et les points chauds peut encore permettre un investissement stable.

Prévision du prix du jeton TOSHI : Possibilité et défis de dépasser 0,01 $
TOSHI est né sur le réseau Layer2 Base chain, et sa position n'est pas seulement une simple crypto-mème.
Prédiction XRP 2025 : XRP atteindra-t-il de nouveaux sommets ou sera-t-il confronté à des défis ?
Lavenir du XRP en 2025 est plein dincertitudes, mais son potentiel de croissance dépend de facteurs tels que loffre et la demande, linnovation technologique, lenvironnement réglementaire et la concurrence.

« Dr Han, que pensez-vous ? » Saison 2 : Face aux défis de l'industrie, quels sont les « secrets de soulagement du stress » de Dr Han Lin ?
Dans cet épisode de "Dr. Han, Qu'en pensez-vous ?" Le fondateur et PDG de Gate.io, le Dr Han Lin, partage ses secrets de soulagement du stress uniques et ses réflexions sur les "super pouvoirs".

Startups Web3 : opportunités et défis dans l'économie décentralisée
Explorez le monde passionnant des startups Web3 qui révolutionnent les affaires avec la technologie blockchain.

Les cadres de FTX font face à la justice : un guide complet de leurs défis juridiques et de leur condamnation
Réglementations futures pour faire face aux défis qui ont conduit à l'implosion de FTX