Spectral Thị trường hôm nay
Spectral đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Spectral chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £1.07. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,000,000 SPEC, tổng vốn hóa thị trường của Spectral tính bằng GBP là £7,284,072.91. Trong 24h qua, giá của Spectral tính bằng GBP đã tăng £0.07949, biểu thị mức tăng +8.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Spectral tính bằng GBP là £14.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.8689.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SPEC sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SPEC sang GBP là £1.07 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +8.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SPEC/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SPEC/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Spectral
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.42 | 9.03% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1.4 | 6.2% |
The real-time trading price of SPEC/USDT Spot is $1.42, with a 24-hour trading change of 9.03%, SPEC/USDT Spot is $1.42 and 9.03%, and SPEC/USDT Perpetual is $1.4 and 6.2%.
Bảng chuyển đổi Spectral sang British Pound
Bảng chuyển đổi SPEC sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SPEC | 1.07GBP |
2SPEC | 2.15GBP |
3SPEC | 3.23GBP |
4SPEC | 4.31GBP |
5SPEC | 5.38GBP |
6SPEC | 6.46GBP |
7SPEC | 7.54GBP |
8SPEC | 8.62GBP |
9SPEC | 9.69GBP |
10SPEC | 10.77GBP |
100SPEC | 107.76GBP |
500SPEC | 538.84GBP |
1000SPEC | 1,077.68GBP |
5000SPEC | 5,388.42GBP |
10000SPEC | 10,776.85GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang SPEC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 0.9279SPEC |
2GBP | 1.85SPEC |
3GBP | 2.78SPEC |
4GBP | 3.71SPEC |
5GBP | 4.63SPEC |
6GBP | 5.56SPEC |
7GBP | 6.49SPEC |
8GBP | 7.42SPEC |
9GBP | 8.35SPEC |
10GBP | 9.27SPEC |
1000GBP | 927.91SPEC |
5000GBP | 4,639.57SPEC |
10000GBP | 9,279.14SPEC |
50000GBP | 46,395.74SPEC |
100000GBP | 92,791.49SPEC |
Bảng chuyển đổi số tiền SPEC sang GBP và GBP sang SPEC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SPEC sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GBP sang SPEC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Spectral phổ biến
Spectral | 1 SPEC |
---|---|
![]() | $1.44USD |
![]() | €1.29EUR |
![]() | ₹119.88INR |
![]() | Rp21,768.57IDR |
![]() | $1.95CAD |
![]() | £1.08GBP |
![]() | ฿47.33THB |
Spectral | 1 SPEC |
---|---|
![]() | ₽132.61RUB |
![]() | R$7.81BRL |
![]() | د.إ5.27AED |
![]() | ₺48.98TRY |
![]() | ¥10.12CNY |
![]() | ¥206.64JPY |
![]() | $11.18HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SPEC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SPEC = $1.44 USD, 1 SPEC = €1.29 EUR, 1 SPEC = ₹119.88 INR, 1 SPEC = Rp21,768.57 IDR, 1 SPEC = $1.95 CAD, 1 SPEC = £1.08 GBP, 1 SPEC = ฿47.33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
LEO chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.99 |
![]() | 0.008061 |
![]() | 0.4252 |
![]() | 666.24 |
![]() | 332.72 |
![]() | 1.13 |
![]() | 5.54 |
![]() | 665.77 |
![]() | 4,222.87 |
![]() | 2,795.62 |
![]() | 1,072.45 |
![]() | 0.4281 |
![]() | 0.008118 |
![]() | 586,589.39 |
![]() | 70.68 |
![]() | 34.31 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Spectral của bạn
Nhập số lượng SPEC của bạn
Nhập số lượng SPEC của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Spectral hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Spectral.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Spectral sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Spectral
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Spectral sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Spectral sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Spectral sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Spectral sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Spectral (SPEC)

Mask Network: 引領2025年加密社交新趨勢
在2025年Web3瀏覽器插件的蓬勃發展中,Mask Network無疑是一顆璀璨的明星。

AltLayer新進展:模塊化RaaS協議的技術突破與生態布局
AltLayer在2025年Q1推出創新性Restaked Rollups和Autonome平台

TST代幣:從測試幣到BNB Chain上最大的迷因幣之一
本文深入探討TST代幣從測試幣到BNB Chain上最大迷因幣之一的驚人崛起

S代幣價格多少?深度解析Sonic鏈的技術革命與投資機遇
本文將全面解析Sonic鏈的技術突破、S代幣交易策略及生態發展藍圖。

FHE代幣:Mind Network引領Web3量子抗性加密新時代
文章分析了量子計算對加密貨幣安全的影響,以及FHE技術在應對這一挑戰中的重要作用。

什麼是 Lever 代幣?關於 LEV 代幣的所有信息
在本文中,我們將深入探討 Lever 代幣是什麼、它的主要特點以及爲什麼它可能成爲加密貨幣市場中的重要一員。
Tìm hiểu thêm về Spectral (SPEC)

Tối Ưu Hóa Hiệu Quả Gas của Ethereum Với EIP-1559 Đa Chiều

Giải thích về Bản nâng cấp Ethereum’s Pectra

AI+Meme: Phân tích giao thức Virtuals và Clanker

Một Tổng Quan Toàn Diện về 10 Đại Lý Trí Tuệ Nhân Tạo hàng đầu

Elys Network là gì
